Đau nhức xương khớp là triệu chứng thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Triệu chứng này thường xảy ra do chấn thương, sai tư thế, lao động nặng, lười vận động,… Tuy nhiên trong một số trường hợp, xương khớp bị đau mỏi, tê bì có thể là biểu hiện của các bệnh xương khớp cấp và mãn tính.
Đau nhức xương khớp và dấu hiệu nhận biết
Đau nhức xương khớp là tình trạng cơn đau khởi phát từ các khớp và xương bên trong cơ thể. Tình trạng này thường xảy ra ở những khớp phải chịu áp lực lớn từ trọng lượng cơ thể như khớp gối, khớp vai, khớp háng và cột sống thắt lưng. Đau nhức xương khớp có thể âm ỉ hoặc dữ dội, khởi phát đột ngột từng cơn nhưng có thể tiến triển dai dẳng và mãn tính.
Ngoài cơn đau, tình trạng này còn có thể đi kèm với một số triệu chứng khác như khớp tê cứng, phát ra âm thanh lục cục khi đi lại, di chuyển, vùng da bao xung quanh khớp sưng đỏ, nóng ran,… Đau nhức xương khớp có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng ảnh hưởng nhiều nhất đến người trung niên và người cao tuổi – đặc biệt là người phải làm công việc chân tay.
Dựa vào nguyên nhân và thời gian khởi phát, đau nhức xương khớp được chia thành 2 loại:
- Đau nhức xương khớp cấp tính: Là tình trạng diễn ra trong thời gian ngắn và có thể thuyên giảm hoàn toàn nếu can thiệp điều trị. Đau nhức xương khớp cấp tính thường xảy ra do chấn thương, nhiễm trùng, sai tư thế, lao động nặng,…
- Đau nhức xương khớp mãn tính: Là tình trạng nhức mỏi xương khớp kéo dài và rất khó để điều trị dứt điểm. Nguyên nhân chủ yếu gây đau nhức xương khớp mãn tính là do các bệnh xương khớp liên quan đến yếu tố tự miễn và thoái hóa. Mặc dù khó điều trị hoàn toàn nhưng đa phần những trường hợp đau nhức xương khớp mãn tính đều có tiến triển chậm và ít khi đe dọa đến sức khỏe.
Nguyên nhân gây đau nhức xương khớp
Đau nhức xương khớp là tình trạng rất phổ biến và có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau. Các nguyên nhân thường gặp nhất, bao gồm:
1. Do bệnh lý
Đa phần đau nhức xương khớp đều là bắt nguồn từ các bệnh xương khớp cấp và mãn tính trong cơ thể. Ngoài ra, triệu chứng này cũng có thể là ảnh hưởng của các bệnh nội khoa như rối loạn tự miễn, tiểu đường,…
Các bệnh lý có thể gây đau nhức xương khớp:
- Thoái hóa khớp: Thoái hóa khớp là bệnh xương khớp phổ biến nhất ở người cao tuổi. Bệnh xảy ra khi mô sụn bao bọc đầu xương bị xơ hóa, bào mòn và giảm độ dẻo dai, đàn hồi. Bệnh thường gặp ở người trên 55 tuổi và chủ yếu xảy ra ở cột sống, khớp gối, khớp háng và khớp vai. Ngoài triệu chứng đau nhức, thoái hóa khớp còn gây tê bì, cứng khớp và khớp phát ra âm thanh khi hoạt động.
- Thoát vị đĩa đệm: Nếu bị đau nhức ở cột sống dai dẳng, nguyên nhân có thể do thoát vị đĩa đệm. Đĩa đệm là cơ quan nằm giữa 2 đốt sống có tác dụng giảm ma sát và giúp cột sống dễ dàng thực hiện các hoạt động như cúi gập, xoay người,… Tuy nhiên vì một số nguyên nhân, đĩa đệm có thể bị nứt khiến nhân nhầy thoát ra bên ngoài và gây đau nhức.
- Loãng xương: Loãng xương là tình trạng mật độ xương suy giảm khiến xương giòn, yếu và dễ đau nhức. Đau nhức xương khớp do loãng xương thường không có vị trí cụ thể như thoái hóa khớp mà cơn đau bắt nguồn từ bên trong xương, đau âm ỉ và dai dẳng. Loãng xương ảnh hưởng chủ yếu đến xương đùi và cột sống.
- Viêm khớp dạng thấp: Viêm khớp dạng thấp là một dạng tổn thương khớp mãn tính xảy ra do rối loạn tự miễn. Ở người mắc bệnh, hệ miễn dịch tự tạo ra kháng thể tấn công vào màng bao hoạt dịch, xương và khớp dẫn đến hiện tượng sưng đỏ và đau nhức. Viêm khớp dạng thấp thường gây tổn thương khớp có tính chất đối xứng và đi kèm với một số biểu hiện toàn thân như cơ thể mệt mỏi, chán ăn, sốt nhẹ,…
- Viêm khớp nhiễm khuẩn: Viêm khớp nhiễm khuẩn xảy ra do vi khuẩn xâm nhập và làm tổn thương ổ khớp. Vi khuẩn thường gây tổn thương khớp là vi khuẩn lao, tụ cầu vàng, liên cầu khuẩn nhóm A,… Ngoài cơn đau ở khớp, viêm khớp nhiễm khuẩn còn gây ra một số triệu chứng toàn thân như sốt nhẹ đến sốt cao, cơ thể mệt mỏi, buồn nôn, ớn lạnh,…
- Gout: Gout là bệnh xương khớp có liên quan mật thiết đến rối loạn chuyển hóa. Bệnh thường xảy ra ở nam giới trung niên do thừa axit uric trong máu, dẫn đến lắng đọng muối urat tại khớp và gây đau nhức dữ dội. Cơn đau do gout thường có mức độ nặng nề hơn so với các bệnh xương khớp khác và chủ yếu ảnh hưởng đến khớp ngón chân cái.
- Các bệnh lý khác: Ngoài ra, đau nhức xương khớp cũng có thể do viêm khớp vảy nến, viêm khớp phản ứng, tiểu đường, bệnh giả gout (Pseudogout), lupus ban đỏ hệ thống, u xương lành tính hoặc ác tính.
2. Nguyên nhân thông thường
Ngoài những bệnh lý trên, đau nhức xương khớp còn có thể xảy ra do những nguyên nhân thông thường như:
- Lao động nặng: Lao động nặng khiến xương khớp phải chịu áp lực lớn dẫn đến đau nhức và ê mỏi. Ngoài ra, lao động chân tay với cường độ cao còn có thể làm tăng ma sát lên ổ khớp, kích thích phản ứng viêm ở màng bao hoạt dịch và các mô mềm bao xung quanh.
- Chấn thương: Chấn thương là nguyên nhân phổ biến gây đau nhức xương khớp. Tính chất của cơn đau phụ thuộc vào vị trí và mức độ chấn thương. Ngoài đau nhức, chấn thương còn có thể gây bầm tím mô mềm, sưng đỏ, gây trật khớp hoặc thậm chí là gãy xương.
- Thời tiết thay đổi: Người trung niên và người cao tuổi dễ bị đau nhức xương khớp khi thời tiết thay đổi. Nguyên nhân là do độ ẩm trong không khí tăng, sau đó xâm nhập vào cơ thể qua nang lông, làm co mạch máu và ảnh hưởng đến hoạt động của ổ khớp.
- Ngồi nhiều, lười vận động: Thói quen ngồi nhiều và ít vận động khiến hệ thống xương khớp trở nên suy yếu và dễ bị tổn thương. Hơn nữa, ít vận động khiến xương khớp kém linh hoạt và phải chịu áp lực lớn từ trọng lượng cơ thể. Vì vậy, đa phần người làm công việc văn phòng thường cảm thấy nhức mỏi thắt lưng và vai sau một ngày làm việc.
- Mang giày cao gót thường xuyên: Mang giày cao gót khiến trọng lượng cơ thể phân tán không đồng đều. Thói quen này khiến cho cổ chân và đầu gối phải chịu áp lực lớn. Theo thời gian, khớp gối có xu hướng đau nhức, tê bì và có nguy cơ thoái hóa cao.
Ngoài những nguyên nhân trực tiếp, nguy cơ bị đau nhức xương khớp cũng có thể tăng lên khi có những yếu tố thuận lợi như tuổi tác cao, bị thừa cân – béo phì, tiền sử gia đình mắc bệnh xương khớp, thiếu canxi, vitamin D, hút thuốc lá trong thời gian dài, căng thẳng thần kinh,…
Đau nhức xương khớp – Khi nào cần đến bệnh viện?
Đau nhức xương khớp là tình trạng phổ biến và có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi. Tình trạng này có thể thuyên giảm chỉ sau một thời gian ngắn nếu xảy ra do nguyên nhân thông thường. Tuy nhiên nếu khởi phát do bệnh lý, đau nhức xương khớp có xu hướng tiến triển mãn tính và chuyển biến theo chiều hướng tiêu cực nếu không kịp thời kiểm soát và điều trị.
Vì vậy, bạn nên chủ động tìm gặp bác sĩ khi nhận thấy các triệu chứng như:
- Cơn đau kéo dài hơn 3 ngày và không thuyên giảm khi nghỉ ngơi
- Mức độ đau nặng nề
- Đi kèm với tình trạng sưng đỏ, tê bì, cứng khớp, ổ khớp phát ra âm thanh khi vận động
- Cơ thể xuất hiện các triệu chứng bất thường như sốt cao, mệt mỏi, chán ăn nhưng không do các bệnh viêm nhiễm đường hô hấp
Hầu hết các bệnh xương khớp mãn tính đều có triệu chứng khá mờ nhạt ở giai đoạn đầu. Chính vì vậy, đa phần người bệnh đều chủ quan không thăm khám và điều trị sớm khiến ổ khớp bị tổn thương nặng, biến dạng và gây ảnh hưởng không nhỏ đến khả năng vận động.
Các kỹ thuật chẩn đoán đau nhức xương khớp
Trong trường hợp đau nhức xương khớp kéo dài dai dẳng, có mức độ nghiêm trọng và đi kèm với nhiều triệu chứng bất thường, bác sĩ sẽ tiến hành thăm khám lâm sàng, khai thác tiền sử bệnh lý và gia đình. Sau đó, khoanh vùng các nguy cơ có thể xảy ra và chỉ định một số kỹ thuật cận lâm sàng như:
- X-Quang: X-Quang là xét nghiệm hình ảnh có giá trị quan trọng trong chẩn đoán các bệnh xương khớp. Hình ảnh từ xét nghiệm này giúp bác sĩ các bất thường ở xương như thoái hóa, loãng xương, u xương, xương bị gãy, nứt hoặc hình thành gai xương bất thường.
- MRI: Đối với các bệnh lý ở cột sống, bác sĩ có thể đề nghị chụp MRI để quan sát rõ biểu hiện của đĩa đệm, dây thần kinh và một số mô mềm bao xung quanh. Tuy nhiên, chụp MRI có chi phí khá cao nên trong trường hợp bệnh nhân không có khả năng chi trả, bác sĩ có thể đề nghị chụp cắt lớp vi tính (CT).
- Xét nghiệm sinh hóa: Xét nghiệm sinh hóa được thực hiện giúp xác định hoặc loại trừ các nguyên nhân có thể gây đau nhức xương khớp như nhiễm khuẩn, gout, rối loạn tự miễn,…
Bác sĩ sẽ xem xét triệu chứng lâm sàng và kết quả của các xét nghiệm cận lâm sàng để đưa ra chẩn đoán. Trong trường hợp chưa đủ dữ liệu, bạn có thể được đề nghị thực hiện một số xét nghiệm bổ sung.
Các phương pháp điều trị đau nhức xương khớp
Điều trị đau nhức xương khớp phụ thuộc hoàn toàn vào nguyên nhân cụ thể. Đối với những nguyên nhân thông thường, tình trạng sẽ nhanh chóng thuyên giảm sau khi dùng thuốc, nghỉ ngơi và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên nếu xảy ra do bệnh lý, cần điều trị y tế kết hợp với lối sống khoa học để kiểm soát tiến triển của bệnh.
Các phương pháp điều trị đau nhức xương khớp, bao gồm:
1. Giảm đau bằng biện pháp tại nhà
Nếu cơn đau có mức độ nhẹ, bạn có thể áp dụng một số biện pháp tại nhà để cải thiện:
- Dùng thuốc không kê toa: Có thể dùng các loại thuốc giảm đau không kê toa như Paracetamol, Ibuprofen, Diclofenac,… để giảm đau nhức. Hoặc có thể sử dụng các loại thuốc giảm đau ở dạng miếng dán, kem bôi hoặc xịt để hạn chế rủi ro và tác dụng không mong muốn.
- Chườm nóng – chườm lạnh: Chườm nóng và chườm lạnh là biện pháp giảm đau nhức xương khớp an toàn và có thể áp dụng cho mọi đối tượng. Nếu đau nhức không đi kèm với hiện tượng viêm đỏ, nên chườm nóng để thúc đẩy tuần hoàn máu, giảm đau và cải thiện hoạt động của ổ khớp. Ngược lại trong trường hợp đau nhức kèm theo sưng đỏ, bầm tím, nên chườm lạnh để giảm sưng và đau nhức. Mỗi lần chườm từ 10 – 20 phút và thực hiện khoảng 2 – 4 lần/ ngày.
- Nghỉ ngơi: Nghỉ ngơi giúp cơ thể có thời gian hồi phục, giảm đau và tái tạo các cơ quan bị tổn thương. Vì vậy nếu cần thiết, bạn nên nghỉ ngơi tại nhà từ 1 – 2 ngày để làm cải thiện tình trạng đau nhức xương khớp.
- Xoa bóp: Xoa bóp với dầu nóng có thể giảm đau nhức, tê bì và nhức mỏi khớp. Để tăng hiệu quả giảm đau và thúc đẩy tuần hoàn máu, bạn cũng có thể kết hợp xoa bóp với phương pháp bấm huyệt.
Các biện pháp tại nhà có thể giảm cơn đau và cải thiện một số triệu chứng đi kèm chỉ sau một thời gian ngắn. Tuy nhiên nếu đau nhức xương khớp xảy ra do bệnh lý, các biện pháp này có thể không đem lại hiệu quả như mong đợi.
2. Điều trị bằng thuốc
Trong trường hợp đau nhức xương khớp có mức độ từ trung bình đến nặng, bác sĩ có thể chỉ định một số loại thuốc để giảm đau và chống viêm. Ngoài ra tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể, bác sĩ cũng có thể yêu cầu sử dụng một số loại thuốc đặc trị như thuốc chống thoái hóa, thuốc chống thấp khớp, thuốc chống hủy xương,…
Các loại thuốc được sử dụng để điều trị đau nhức xương khớp:
- Thuốc điều trị triệu chứng: Các loại thuốc điều trị triệu chứng có tác dụng giảm đau, ê mỏi, sưng đỏ,… Tùy vào mức độ của các triệu chứng, bác sĩ có thể chỉ định NSAID, Paracetamol, corticosteroid, thuốc giảm đau gây nghiện (opioids), thuốc giảm đau tại chỗ, thuốc giảm đau thần kinh, thuốc giãn cơ vân,…
- Thuốc đặc trị: Thuốc đặc trị được sử dụng để kiểm soát tiến triển của các bệnh lý xương khớp, từ đó làm giảm mức độ tổn thương ổ khớp và cải thiện triệu chứng đau nhức. Các loại thuốc đặc trị thường được dùng bao gồm thuốc chống thoái hóa, thuốc chống thấp khớp, thuốc điều chỉnh axit uric, thuốc chống hủy xương, thuốc sinh học,… Các loại thuốc này có tác dụng khá chậm nên thường được dùng cùng với thuốc điều trị triệu chứng.
Hầu hết các loại thuốc Tây y đều có thể gây ra tác dụng phụ và một số rủi ro khi sử dụng. Do đó, chỉ nên dùng thuốc khi có chỉ định và cần tuân thủ tuyệt đối hướng dẫn về liều lượng. Không nên lạm dụng thuốc quá mức – đặc biệt là đối với người có vấn đề về gan, thận, tim mạch và máu.
3. Vật lý trị liệu trị đau nhức xương khớp
Vật lý trị liệu là một trong biện pháp điều trị đau nhức xương khớp phổ biến. Phương pháp này có tác dụng giảm đau nhẹ, kiểm soát các triệu chứng đi kèm và phục hồi chức năng vận động. Vật lý trị liệu cho hiệu quả lâu dài và an toàn hơn so với sử dụng thuốc.
Các phương pháp vật lý trị liệu giảm đau nhức xương khớp:
- Kéo giãn cột sống: Biện pháp này giúp mở rộng các lỗ liên hợp cột sống, thư giãn cơ, giải phóng chèn ép rễ thần kinh và giảm đau nhức cột sống thắt lưng, cổ. Kéo giãn cột sống thích hợp với người bị đau nhức do ngồi nhiều, vận động sai tư thế, người bị thoát vị đĩa đệm, thoái hóa cột sống,…
- Sử dụng sóng xung kích: Phương pháp này giúp làm tan sự vôi hóa của các nguyên bào sợi, tái tạo gân, mô mềm, giảm đau nhức và chống co thắt cơ. Sử dụng sóng xung kích thích hợp với người bị đau nhức do ảnh hưởng của tuổi tác và các bệnh xương khớp liên quan đến yếu tố lão hóa.
- Sóng ngắn trị liệu: Sóng ngắn trị liệu có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu, giảm co cứng cơ, thư giãn cơ bắp, kháng viêm, giảm sưng và đau nhức. Ngoài ra, kỹ thuật này còn làm tăng sự dẫn truyền của dây thần kinh và làm dịu dây thần kinh cảm giác.
- Bài tập phục hồi chức năng: Ngoài ra, bạn cũng có thể thực hiện một số bài tập phục hồi chức năng theo hướng dẫn của bác sĩ vật lý trị liệu. Các bài tập này không chỉ cải thiện khả năng vận động mà còn hỗ trợ giảm đau và giải phóng rễ thần kinh bị chèn ép.
4. Phẫu thuật
Rất ít trường hợp bị đau nhức xương khớp phải can thiệp phẫu thuật – ngay cả người bị các bệnh xương khớp mãn tính. Tuy nhiên, bác sĩ có thể yêu cầu phẫu thuật nếu khớp và cột sống bị tổn thương nặng, không có đáp ứng với điều trị bảo tồn và gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng vận động.
Phẫu thuật có thể thay thế hoặc chỉnh sửa các cơ quan bị tổn thương. Từ đó phục hồi cấu trúc cột sống, ổ khớp, cải thiện chức năng vận động và giảm hoàn toàn các triệu chứng đau nhức, tê bì,… Tuy nhiên, can thiệp ngoại khoa đi kèm với nhiều rủi ro, biến chứng và có chi phí cao. Do đó, chỉ nên thực hiện phẫu thuật khi không còn lựa chọn nào khác.
Phòng ngừa đau nhức xương khớp bằng cách nào?
Đau nhức xương khớp có thể tái phát thường xuyên nếu tiếp tục duy trì các thói quen xấu. Vì vậy song song với các biện pháp điều trị, nên chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa như:
- Thay đổi các thói quen ảnh hưởng xấu đến xương khớp như ngồi nhiều, ít vận động, sai tư thế, đi giày cao gót,…
- Tập thể dục thường xuyên để cải thiện độ dẻo dai, đàn hồi của mô sụn và tăng cường sức khỏe xương khớp. Ngoài ra, thói quen này còn giúp giảm thiểu nguy cơ bị thoái hóa khớp, thoát vị đĩa đệm và một số bệnh xương khớp mãn tính khác.
- Kiểm soát cân nặng bằng chế độ ăn và tập luyện khoa học. Cân nặng vượt mức làm tăng áp lực lên ổ khớp khiến khớp dễ đau nhức, tê mỏi và thoái hóa.
- Nên khởi động trước khi tập các bộ môn có cường độ mạnh. Trong trường hợp sức khỏe yếu, nên ưu tiên các bộ môn có cường độ nhẹ như đi xe đạp, đi bộ, bơi lội và yoga.
- Hạn chế hút thuốc lá, sử dụng rượu bia, thức ăn chứa nhiều dầu mỡ, đạm và gia vị. Tăng cường bổ sung thực phẩm giàu khoáng chất, vitamin, chất xơ, Omega 3 và chất chống oxy hóa.
- Làm việc vừa phải, tránh căng thẳng và lo âu quá mức.
- Thận trọng khi tham gia giao thông, chơi thể thao, sinh hoạt,… để giảm nguy cơ bị chấn thương, tai nạn.
Đau nhức xương khớp là tình trạng thường gặp – đặc biệt là ở người trung niên và cao tuổi. Trong trường hợp triệu chứng kéo dài hơn 3 ngày và không cải thiện khi áp dụng các biện pháp tại nhà, nên chủ động tìm gặp bác sĩ để được thăm khám và điều trị kịp thời.
Xem thêm: Vảy nến thể mảng: Biểu hiện, cách chữa và phòng ngừa