Hội chứng HUS còn có tên gọi khác là hội chứng tăng ure máu, hội chứng tán huyết ure huyết hay hội chứng ure huyết cao. Đây là 1 loại bệnh nguy hiểm nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, người bạn vẫn có cơ hội hồi phục hoàn toàn.
Vậy hội chứng huyết tán tăng ure máu là gì và có những triệu chứng như thế nào? Mời bạn cùng HelloBacsi tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Hội chứng HUS còn có tên gọi khác là hội chứng tăng ure máu, hội chứng tán huyết ure huyết hay hội chứng ure huyết cao. Đây là 1 loại bệnh nguy hiểm nhưng nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, người bạn vẫn có cơ hội hồi phục hoàn toàn.
Vậy hội chứng huyết tán tăng ure máu là gì và có những triệu chứng như thế nào? Mời bạn cùng HelloBacsi tìm hiểu trong bài viết này nhé.
Tìm hiểu chung
Hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS) là gì?
Hemolytic uremic syndrome (HUS) là tình trạng tan máu, giảm tiểu cầu và chấn thương thận cấp tính. Hội chứng này xảy ra khi khi các mạch máu nhỏ trong thận bị tổn thương và viêm, làm hình thành cục máu đông (huyết khối). Các cục máu đông làm tắc nghẽn hệ thống lọc của thận và dẫn đến suy thận, có thể đe dọa đến tính mạng.
Hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS) là gì?
Hemolytic uremic syndrome (HUS) là tình trạng tan máu, giảm tiểu cầu và chấn thương thận cấp tính. Hội chứng này xảy ra khi khi các mạch máu nhỏ trong thận bị tổn thương và viêm, làm hình thành cục máu đông (huyết khối). Các cục máu đông làm tắc nghẽn hệ thống lọc của thận và dẫn đến suy thận, có thể đe dọa đến tính mạng.
Đây là một dạng bệnh nghiêm trọng nhưng người bệnh có thể hồi phục sức khỏe nhanh chóng nếu được điều trị thích hợp và kịp thời. Hầu hết các ca bệnh xảy ra ở trẻ em (90%)
Biến chứng của hội chứng này có thể đe dọa tính mạng, chẳng hạn như:
- Suy thận (cấp tính hoặc mạn tính)
- Đột quỵ hoặc co giật, hôn mê
- Tăng huyết áp
- Rối loạn đông máu, có thể dẫn đến chảy máu
- Các vấn đề tim mạch, tiêu hóa,…
- Hôm mê
Đây là một dạng bệnh nghiêm trọng nhưng người bệnh có thể hồi phục sức khỏe nhanh chóng nếu được điều trị thích hợp và kịp thời. Hầu hết các ca bệnh xảy ra ở trẻ em (90%)
Biến chứng của hội chứng này có thể đe dọa tính mạng, chẳng hạn như:
- Suy thận (cấp tính hoặc mạn tính)
- Đột quỵ hoặc co giật, hôn mê
- Tăng huyết áp
- Rối loạn đông máu, có thể dẫn đến chảy máu
- Các vấn đề tim mạch, tiêu hóa,…
- Hôm mê
Triệu chứng
Những dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS) là gì?
Các triệu chứng của hội chứng tăng ure máu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Hầu hết các trường hợp HUS là do nhiễm một số chủng vi khuẩn E.coli gây ra. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng ban đầu, bao gồm:
- Tiêu chảy, thường có máu
- Đau bụng, chuột rút hoặc chướng bụng
- Buồn nôn, nôn
- Sốt
Tất cả các trường hợp mắc hội chứng ure huyết cao, bất kể nguyên nhân gì, đều gây ảnh hưởng đến mạch máu. Các tổn thương này khiến tế bào hồng cầu bị phá vỡ (thiếu máu), hình thành cục máu đông trong mạch máu và gây tổn thương thận. Ở giai đoạn sau, bệnh có thể gây ra các triệu chứng khác như:
- Da nhợt nhạt, đặc biệt là da ở má và mí mắt dưới
- Cực kỳ mệt mỏi
- Khó thở
- Dễ bị bầm tím hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân
- Chảy máu bất thường, chẳng hạn như chảy máu mũi và miệng
- Huyết áp cao
- Thiểu niệu (tiểu ít hơn bình thường) hoặc vô niệu (không đi tiểu được) hay nước tiểu có máu
- Sưng phù chân, bàn chân hoặc mắt cá chân, đôi khi sưng ở mặt, bàn tay hoặc toàn bộ cơ thể.
- Lú lẫn, co giật hoặc đột quỵ
Bạn có thể gặp các triệu chứng và dấu hiệu khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những dấu hiệu và triệu chứng của hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS) là gì?
Các triệu chứng của hội chứng tăng ure máu có thể khác nhau tùy thuộc vào nguyên nhân gây bệnh. Hầu hết các trường hợp HUS là do nhiễm một số chủng vi khuẩn E.coli gây ra. Tình trạng này có thể gây ra các triệu chứng ban đầu, bao gồm:
- Tiêu chảy, thường có máu
- Đau bụng, chuột rút hoặc chướng bụng
- Buồn nôn, nôn
- Sốt
Tất cả các trường hợp mắc hội chứng ure huyết cao, bất kể nguyên nhân gì, đều gây ảnh hưởng đến mạch máu. Các tổn thương này khiến tế bào hồng cầu bị phá vỡ (thiếu máu), hình thành cục máu đông trong mạch máu và gây tổn thương thận. Ở giai đoạn sau, bệnh có thể gây ra các triệu chứng khác như:
- Da nhợt nhạt, đặc biệt là da ở má và mí mắt dưới
- Cực kỳ mệt mỏi
- Khó thở
- Dễ bị bầm tím hoặc bầm tím không rõ nguyên nhân
- Chảy máu bất thường, chẳng hạn như chảy máu mũi và miệng
- Huyết áp cao
- Thiểu niệu (tiểu ít hơn bình thường) hoặc vô niệu (không đi tiểu được) hay nước tiểu có máu
- Sưng phù chân, bàn chân hoặc mắt cá chân, đôi khi sưng ở mặt, bàn tay hoặc toàn bộ cơ thể.
- Lú lẫn, co giật hoặc đột quỵ
Bạn có thể gặp các triệu chứng và dấu hiệu khác không được đề cập. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về các dấu hiệu bệnh, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
Khi nào bạn cần đến gặp bác sĩ?
Bạn cần đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn hoặc người thân bị tiêu chảy ra máu hoặc tiêu chảy nhiều ngày và có kèm các triệu chứng như:
- Giảm lượng nước tiểu
- Sưng tấy các vùng trên cơ thể
- Bầm tím không rõ nguyên nhân
- Chảy máu bất thường
- Mệt mỏi kéo dài
Khi nào bạn cần đến gặp bác sĩ?
Bạn cần đến bệnh viện ngay lập tức nếu bạn hoặc người thân bị tiêu chảy ra máu hoặc tiêu chảy nhiều ngày và có kèm các triệu chứng như:
- Giảm lượng nước tiểu
- Sưng tấy các vùng trên cơ thể
- Bầm tím không rõ nguyên nhân
- Chảy máu bất thường
- Mệt mỏi kéo dài
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây ra hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS) là gì?
Hội chứng ure huyết cao thường xảy ra do ruột bị nhiễm vi khuẩn E.coli. Hầu hết các chủng vi khuẩn E.coli bình thường và vô hại, tuy nhiên một số chủng có thể gây tiêu chảy. Các chủng E.coli gây tiêu chảy này tạo ra một loại độc tố gọi là Shiga. Độc tố xâm nhập vào máu và gây tổn thương mạch máu, từ đó dẫn đến hội chứng ure huyết cao.
Ngoài ra, việc sử dụng một số loại thuốc như quinine, các thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine và một số loại thuốc hóa trị khác cũng có thể gây ra hội chứng này.
Các nguyên nhân khác có thể là:
- Các bệnh nhiễm trùng khác như nhiễm vi khuẩn phế cầu, virus HIV hoặc cúm
- Các vi khuẩn khác như Shigella (trực khuẩn lỵ), Salmonella và một số vi khuẩn đường ruột khác
- Biến chứng của thai kỳ hoặc các tình trạng sức khỏe như bệnh tự miễn, ung thư (hiếm)
Bạn có thể xem thêm: Mẹ có dễ nhiễm E. coli vì thay tã cho bé?
Nguyên nhân gây ra hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS) là gì?
Hội chứng ure huyết cao thường xảy ra do ruột bị nhiễm vi khuẩn E.coli. Hầu hết các chủng vi khuẩn E.coli bình thường và vô hại, tuy nhiên một số chủng có thể gây tiêu chảy. Các chủng E.coli gây tiêu chảy này tạo ra một loại độc tố gọi là Shiga. Độc tố xâm nhập vào máu và gây tổn thương mạch máu, từ đó dẫn đến hội chứng ure huyết cao.
Ngoài ra, việc sử dụng một số loại thuốc như quinine, các thuốc ức chế miễn dịch cyclosporine và một số loại thuốc hóa trị khác cũng có thể gây ra hội chứng này.
Các nguyên nhân khác có thể là:
- Các bệnh nhiễm trùng khác như nhiễm vi khuẩn phế cầu, virus HIV hoặc cúm
- Các vi khuẩn khác như Shigella (trực khuẩn lỵ), Salmonella và một số vi khuẩn đường ruột khác
- Biến chứng của thai kỳ hoặc các tình trạng sức khỏe như bệnh tự miễn, ung thư (hiếm)
Bạn có thể xem thêm: Mẹ có dễ nhiễm E. coli vì thay tã cho bé?
Các nguyên nhân khác có thể là:
- Các bệnh nhiễm trùng khác như nhiễm vi khuẩn phế cầu, virus HIV hoặc cúm
- Các vi khuẩn khác như Shigella (trực khuẩn lỵ), Salmonella và một số vi khuẩn đường ruột khác
- Biến chứng của thai kỳ hoặc các tình trạng sức khỏe như bệnh tự miễn, ung thư (hiếm)
Nguy cơ mắc phải
Những ai thường mắc phải hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Tất cả mọi người đều có khả năng mắc phải hội chứng tăng ure máu này. Tuy nhiên, bệnh phổ biến nhất ở:
- Trẻ em dưới 5 tuổi
- Người lớn trên 65 tuổi
- Người có hệ miễn dịch suy yếu
- Người có thay đổi di truyền khiến họ dễ mắc bệnh hơn
Bạn có thể hạn chế khả năng mắc bệnh bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chính xác về tình trạng bệnh của bạn.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc HUS, đặc biệt khi tiếp xúc với E.coli do:
- Ăn thịt hoặc thực phẩm bị nhiễm E.coli
- Bơi trong hồ bơi hoặc hồ bị ô nhiễm nước
- Tiếp xúc gần với người bị nhiễm E.coli
Không có các yếu tố nguy cơ bệnh không có nghĩa là bạn không thể mắc bệnh. Những dấu hiệu trên chỉ mang tính tham khảo. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa để biết thêm chi tiết.
Những ai thường mắc phải hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Tất cả mọi người đều có khả năng mắc phải hội chứng tăng ure máu này. Tuy nhiên, bệnh phổ biến nhất ở:
- Trẻ em dưới 5 tuổi
- Người lớn trên 65 tuổi
- Người có hệ miễn dịch suy yếu
- Người có thay đổi di truyền khiến họ dễ mắc bệnh hơn
Bạn có thể hạn chế khả năng mắc bệnh bằng cách giảm thiểu các yếu tố nguy cơ. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để biết thêm thông tin chính xác về tình trạng bệnh của bạn.
Những yếu tố nào làm tăng nguy cơ mắc hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Nhiều yếu tố có thể làm tăng nguy cơ mắc HUS, đặc biệt khi tiếp xúc với E.coli do:
- Ăn thịt hoặc thực phẩm bị nhiễm E.coli
- Bơi trong hồ bơi hoặc hồ bị ô nhiễm nước
- Tiếp xúc gần với người bị nhiễm E.coli
Không có các yếu tố nguy cơ bệnh không có nghĩa là bạn không thể mắc bệnh. Những dấu hiệu trên chỉ mang tính tham khảo. Bạn nên hỏi ý kiến bác sĩ chuyên khoa để biết thêm chi tiết.
Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Bác sĩ chẩn đoán dựa trên sự kiểm tra và tìm hiểu tiền sử bệnh một cách kĩ lưỡng. Các xét nghiệm được thực hiện thường là:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu được thực hiện để xem liệu các tế bào hồng cầu của bạn có bị hư hại hay không. Xét nghiệm này cũng cho bác sĩ biết về số lượng tiểu cầu, hồng cầu và mức creatine trong cơ thể bạn.
- Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ phát hiện những bất thường trong nước tiểu của bạn, ví dụ như sự xuất hiện của protein, máu và các dấu hiệu nhiễm trùng.
- Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân giúp phát hiện sự có mặt của E.coli tiết độc tố Shiga và các vi khuẩn khác có thể gây HUS trong phân của bạn.
Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bệnh nhân chụp siêu âm để kiểm tra tổn thương thận hoặc sẽ sinh thiết thận khi cần.
Những phương pháp nào dùng để điều trị hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Những phương pháp dùng để điều trị bệnh bao gồm:
- Truyền máu: Tại bệnh viên, bạn có thể cần truyền hồng cầu hoặc tiểu cầu qua đường tĩnh mạch để ngăn ngừa và giảm triệu chứng do hội chứng ure huyết cao gây ra.
- Dùng các thuốc như thuốc giảm huyết áp (để ngăn ngừa hoặc trì hoãn tổn thương thận), thuốc eculizumab (để ngăn ngừa tổn thương các mạch máu)…
- Lọc máu: Bác sĩ có thể chỉ định phương pháp này để lọc chất thải và các chất lỏng dư thừa ra khỏi máu.
- Trao đổi huyết tương: Huyết tương là chất lỏng trong máu giúp hỗ trợ sự lưu thông của các tế bào máu và tiểu cầu. Đôi khi, bác sĩ sẽ cần thực hiện phương pháp trao đổi huyết tương để thay thế huyết tương của bạn bằng huyết tương mới.
- Cấy ghép thận: Một số người bị tổn thương thận nặng do hội chứng tăng ure huyết sẽ cần phải ghép thận.
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Những kỹ thuật y tế nào dùng để chẩn đoán hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Bác sĩ chẩn đoán dựa trên sự kiểm tra và tìm hiểu tiền sử bệnh một cách kĩ lưỡng. Các xét nghiệm được thực hiện thường là:
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu được thực hiện để xem liệu các tế bào hồng cầu của bạn có bị hư hại hay không. Xét nghiệm này cũng cho bác sĩ biết về số lượng tiểu cầu, hồng cầu và mức creatine trong cơ thể bạn.
- Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm này có thể giúp bác sĩ phát hiện những bất thường trong nước tiểu của bạn, ví dụ như sự xuất hiện của protein, máu và các dấu hiệu nhiễm trùng.
- Xét nghiệm phân: Xét nghiệm phân giúp phát hiện sự có mặt của E.coli tiết độc tố Shiga và các vi khuẩn khác có thể gây HUS trong phân của bạn.
Bác sĩ cũng có thể yêu cầu bệnh nhân chụp siêu âm để kiểm tra tổn thương thận hoặc sẽ sinh thiết thận khi cần.
Những phương pháp nào dùng để điều trị hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Những phương pháp dùng để điều trị bệnh bao gồm:
- Truyền máu: Tại bệnh viên, bạn có thể cần truyền hồng cầu hoặc tiểu cầu qua đường tĩnh mạch để ngăn ngừa và giảm triệu chứng do hội chứng ure huyết cao gây ra.
- Dùng các thuốc như thuốc giảm huyết áp (để ngăn ngừa hoặc trì hoãn tổn thương thận), thuốc eculizumab (để ngăn ngừa tổn thương các mạch máu)…
- Lọc máu: Bác sĩ có thể chỉ định phương pháp này để lọc chất thải và các chất lỏng dư thừa ra khỏi máu.
- Trao đổi huyết tương: Huyết tương là chất lỏng trong máu giúp hỗ trợ sự lưu thông của các tế bào máu và tiểu cầu. Đôi khi, bác sĩ sẽ cần thực hiện phương pháp trao đổi huyết tương để thay thế huyết tương của bạn bằng huyết tương mới.
- Cấy ghép thận: Một số người bị tổn thương thận nặng do hội chứng tăng ure huyết sẽ cần phải ghép thận.
Chế độ sinh hoạt phù hợp
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn ngăn ngừa hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Những thói quen sinh hoạt và phong cách sống dưới đây sẽ giúp bạn phòng ngừa hội chứng ure huyết cao:
- Rửa tay sạch sau khi tiếp xúc với vật nuôi, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Không ăn các thực phẩm chưa được nấu chín
- Rửa sạch trái cây và rau củ trước khi ăn
- Không sử dụng các loại sữa chưa được tiệt trùng
- Rã đông thịt trong lò vi sóng
- Để thực phẩm sống tách biệt với thực phẩm chín
- Tránh các hồ bơi không sạch sẽ, không đi bơi nếu bạn bị tiêu chảy.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.
Những thói quen sinh hoạt nào giúp bạn ngăn ngừa hội chứng huyết tán tăng ure máu (HUS)?
Những thói quen sinh hoạt và phong cách sống dưới đây sẽ giúp bạn phòng ngừa hội chứng ure huyết cao:
- Rửa tay sạch sau khi tiếp xúc với vật nuôi, trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.
- Không ăn các thực phẩm chưa được nấu chín
- Rửa sạch trái cây và rau củ trước khi ăn
- Không sử dụng các loại sữa chưa được tiệt trùng
- Rã đông thịt trong lò vi sóng
- Để thực phẩm sống tách biệt với thực phẩm chín
- Tránh các hồ bơi không sạch sẽ, không đi bơi nếu bạn bị tiêu chảy.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn phương pháp hỗ trợ điều trị tốt nhất.