Tác dụng chính của các loại thuốc điều trị thoái hóa khớp gối là kiểm soát cơn đau và một số triệu chứng đi kèm, đồng thời hỗ trợ phục hồi, tái tạo mô sụn và cải thiện chức năng của ổ khớp. Tuy nhiên, lạm dụng thuốc quá mức có thể gây ra nhiều rủi ro và tác dụng ngoại ý.
TOP 9 Loại thuốc điều trị thoái hóa khớp gối phổ biến nhất
Thoái hóa khớp gối là bệnh xương khớp thường gặp ở người trung niên và cao tuổi. Bệnh lý này xảy ra khi quá trình tái tạo – phá hủy mô sụn bị rối loạn, dẫn đến tình trạng sụn xơ hóa và giảm độ dẻo dai, đàn hồi. Mô sụn bị tổn thương ảnh hưởng đến cấu trúc xương dưới sụn, từ đó tác động tiêu cực đến chức năng vận động và sức khỏe của bệnh nhân.
Thoái hóa khớp là bệnh lý có tiến triển chậm, dai dẳng và gần như không thể điều trị hoàn toàn. Việc điều trị chỉ có mục đích kiểm soát cơn đau, cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ làm chậm tiến triển của bệnh. Trong đó, sử dụng thuốc là phương pháp phổ biến nhất.
Hiện nay có khá nhiều loại thuốc được dùng để điều trị thoái hóa khớp gối. Bác sĩ sẽ đánh giá mức độ thương tổn của ổ khớp, độ tuổi và khả năng đáp ứng của từng bệnh nhân để chỉ định loại thuốc phù hợp.
Dưới đây là 9 loại thuốc điều trị thoái hóa khớp gối được sử dụng thông dụng nhất:
1. Paracetamol – Thuốc giảm đau do thoái hóa khớp gối
Thoái hóa khớp gối đặc trưng bởi tình trạng khớp đau nhức âm ỉ, dai dẳng, ổ khớp tê cứng, phát ra âm thanh “lục cục” khi vận động,… Để cải thiện cơn đau do bệnh lý này gây ra, bệnh nhân có thể sử dụng Paracetamol – thuốc giảm đau không kê toa.
Paracetamol là lựa chọn ưu tiên trong điều trị cơn đau do các bệnh xương khớp gây ra. Loại thuốc này tương đối an toàn ở liều điều trị và có phạm vi chỉ định rộng. Đặc biệt, thuốc có thể sử dụng cho người cao tuổi và người có các vấn đề về thận (cần giảm liều).
Tuy nhiên, Paracetamol chống chỉ định cho bệnh nhân suy gan nặng, người thiếu hụt men G6PD, người bị thiếu máu nhiều lần, người có vấn đề về phổi và tim. Vì thuốc chuyển hóa qua gan nên cần tránh sử dụng rượu bia trong thời gian điều trị.
Cơ chế của thuốc là ức chế cyclooxygenae (tiền chất gây viêm) ở hệ thần kinh trung ương. Từ đó làm giảm khả năng sinh tổng hợp prostaglandin và giúp kiểm soát cơn đau có mức độ nhẹ đến trung bình. Paracetamol còn có tác dụng hạ sốt nhưng làm giảm thân nhiệt ở người bình thường. Vì vậy, bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối có thể sử dụng loại thuốc này để kiểm soát cơn đau.
2. NSAID – Thuốc chống viêm không steroid
Mặc dù có độ an toàn khá cao nhưng Paracetamol cho hiệu quả giảm đau tương đối kém. Trong trường hợp cơn đau không có đáp ứng với Paracetamol, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc chống viêm không steroid (NSAID). NSAID có tác dụng ức chế cyclooxygenase 1 và 2, từ đó giảm tổng hợp prostaglandin và cải thiện cơn đau rõ rệt.
Ngoài ra, thuốc chống viêm không steroid còn có khả năng ức chế PFG2 và giảm khả năng thụ cảm các tín hiệu gây đau. NSAID vừa có tác dụng giảm đau vừa giúp chống viêm nên thường được dùng khi thoái hóa khớp gối đau kèm sưng đỏ và nóng rát ổ khớp.
Tuy nhiên, NSAID chống chỉ định với nhiều đối tượng, bao gồm:
- Tiền sử xuất huyết tiêu hóa
- Viêm loét dạ dày tá tràng tiến triển
- Rối loạn đông máu
- Tiền sử nổi mề đay, khởi phát cơn hen khi dùng Aspirin và các NSAID khác
- Phụ nữ mang thai 3 tháng đầu và 3 tháng cuối
- Suy gan vừa và nặng
- Tiền sử nhồi máu cơ tim, đội quỵ
- Suy tim mãn
- Người chuẩn bị phẫu thuật
Để giảm thiểu rủi ro khi sử dụng NSAID, bác sĩ sẽ đánh giá tình trạng sức khỏe của từng bệnh nhân trước khi chỉ định loại thuốc chống viêm không steroid. Nếu cơn đau không đáng kể, có thể dùng NSAID dạng bôi (Voltaren gel) để chống viêm và giảm đau. Tuy nhiên, thuốc dạng bôi chỉ được dùng khi vùng da bao quanh khớp không có vết thương hở.
Các loại thuốc chống viêm không steroid được sử dụng phổ biến trong điều trị thoái hóa khớp gối là Piroxicam, Meloxicam, Diclofenac, Ibuprofen, Etoricoxib,… Vì có nhiều rủi ro nên NSAID chủ yếu được dùng trong điều trị ngắn hạn. Trong thời gian sử dụng thuốc, bệnh nhân nên chú ý các biểu hiện bất thường và thông báo với bác sĩ trong trường hợp cần thiết.
3. Diacerein – Thuốc điều trị thoái hóa khớp tác dụng chậm
Diacerein là loại thuốc điều trị thoái hóa khớp gối được sử dụng phổ biến. Loại thuốc này còn được dùng trong điều trị thoái hóa khớp háng (hông). Vì có tác dụng chậm nên thuốc không được chỉ định trong trường hợp thoái hóa khớp có tiến triển nhanh.
Diacerein được chứng minh có khả năng kích thích sản xuất các chất tạo keo, axit hyaluronic và proteoglycan (thành phần chính của mô sụn). Bên cạnh đó, thuốc còn có khả năng ức chế sự di chuyển của đại thực bào, thực bào (tế bào gây viêm) và cytokine IL-1b (chất tiền viêm). Vì vậy, Diacerein có hiệu quả tái tạo mô sụn bị thoái hóa, chống viêm và giảm đau ổ khớp. Tuy nhiên do có hiệu quả chậm nên Diacerein thường phải được sử dụng trong thời gian dài.
Chống chỉ định:
- Tiền sử hoặc đang mắc các bệnh lý về gan
- Quá mẫn với dẫn xuất anthraquinone
- Tiền sử giảm kali máu, mất nước do tiêu chảy nặng
- Thận trọng khi dùng cho bệnh nhân bị viêm đại tràng co thắt
4. Thuốc giảm đau gây nghiện (opioids)
Thuốc giảm đau gây nghiện (opioids) chỉ được dùng khi thoái hóa khớp gối gây ra cơn đau có mức độ trung bình đến nặng. Nhóm thuốc này chứa các chất tổng hợp hoặc chiết xuất tự nhiên có khả năng tác động lên các thụ thể opioid ở hệ thần kinh trung ương.
Tác dụng giảm đau của thuốc dựa trên cơ chế kích thích kappa và Rp muy, từ đó làm tăng ngưỡng chịu đau của cơ thể, biến đổi trạng thái tâm lý của bệnh nhân và ức chế dẫn truyền cảm giác đau. Ngoài ra, thuốc còn có tác dụng thu hồi Ca 2+ vào ngọn thần kinh, làm mất tác dụng của chất gây đau P và làm biến đổi phần lớn hệ thống dẫn truyền thần kinh.
Vì có tác dụng giảm căng thẳng, lo âu và làm dịu thần kinh nên opioids còn được dùng trong trường hợp bệnh nhân đau nhiều, hình thành tâm lý lo âu và căng thẳng quá mức.
Đối với bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối, bác sĩ chủ yếu chỉ định các opioids yếu như Tramadol, Codein. Hoặc có thể chỉ định chế phẩm kết hợp với Paracetamol (Paracetamol+Codein) để giảm thiểu các tác dụng không mong muốn. Các opioids mạnh thường chỉ được sử dụng trong các cơn đau nặng và đau do nội tạng.
Chống chỉ định thuốc giảm đau gây nghiện (opioids):
- Quá mẫn với thuốc
- Nghiện chất kích thích, tiền sử phụ thuộc opioids
- Suy tim nặng
- Đang mang thai và cho con bú
- Hen suyễn
- Suy hô hấp
- Ngộ độc cấp tính các loại thuốc, chất gây ức chế thần kinh trung ương (thuốc ngủ, rượu,…)
- Suy gan nặng
- Tiền sử dụng thuốc ức chế men mono-aminoxidase (IMAO) trong vòng 14 ngày
Không giống với các loại thuốc giảm đau khác, lạm dụng opioid có thể gây ra tình trạng nghiện thuốc. Trong trường hợp này, cần thông báo với bác sĩ để được tư vấn hướng xử lý. Tuyệt đối không tự ý ngưng thuốc vì có thể gây ra hội chứng cai nghiện.
5. Thuốc chống trầm cảm 3 vòng
Thoái hóa khớp gối là bệnh mãn tính và gần như không thể điều trị hoàn toàn. Do đó, cơn đau do bệnh lý này gây ra có tính chất dai dẳng. Bệnh nhân phải đối mặt với cơn đau lâu ngày – đặc biệt là cơn đau nặng thường gặp phải các vấn đề tâm lý như căng thẳng, rối loạn lo âu hoặc thậm chí là trầm cảm.
Trong trường hợp bệnh nhân thoái hóa khớp gối bị căng thẳng quá mức, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc chống trầm cảm 3 vòng. Thuốc chống trầm cảm 3 vòng có khả năng ức chế tái hấp thu norepinephrine và serotonin, từ đó giúp điều hòa tâm trạng và kiểm soát cơn đau hiệu quả.
Các loại thuốc chống trầm cảm 3 vòng thường được dùng để điều trị đau do thoái hóa khớp và các bệnh viêm khớp mãn tính khác thường là Duloxetine, Venlafaxin, Imipramine, Doxepin, Amitriptylin,… Vì nhóm thuốc này không tác động đến cơn đau trực tiếp như NSAID và Paracetamol nên phải mất đến 1 tuần hoặc lâu hơn để phát huy tác dụng giảm đau.
Chống chỉ định:
- Tiền sử dị ứng với thuốc
- Bệnh nhân đang trong giai đoạn hồi phục sau nhồi máu cơ tim
- Trường hợp đang sử dụng chất ức chế monoamine oxidase
Trong thời gian sử dụng, bệnh nhân có thể gặp phải một số tác dụng phụ như tiểu khó, khô miệng, giảm thị lực, táo bón, rối loạn nhịp tim, tăng cân, buồn ngủ,… Ở một số bệnh nhân, thuốc có khả năng dung nạp tốt nhưng hầu như không mang lại hiệu quả giảm đau như mong đợi. Trong trường hợp này, bác sĩ có thể yêu cầu dùng kèm theo một số loại thuốc giảm đau khác.
6. Glucosamine – Thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm
Glucosamine thường được sử dụng để phòng ngừa và hỗ trợ điều trị các bệnh xương khớp có liên quan đến quá trình lão hóa – đặc biệt là thoái hóa khớp gối. Glucosamine được chiết xuất chủ yếu từ xương bò hoặc vỏ hải sản. Thuốc có tác dụng tương tự Glucosamine nội sinh – thành phần quan trọng đối với sức khỏe xương và sụn.
Theo thời gian, lượng Glucosamine nội sinh có xu hướng giảm đi đáng kể dẫn đến tình trạng sụn khớp xơ hóa, kém đàn hồi và giảm độ dẻo dai, linh hoạt. Do đó, bổ sung viên uống chứa Glucosamine có thể tái tạo mô sụn bị tổn thương, kích thích hoạt động sản sinh dịch khớp của màng hoạt dịch và tăng khả năng hấp thu canxi của cơ thể.
Bên cạnh đó, Glucosamine còn có tác dụng ức chế một số enzyme gây ra quá trình tiêu hủy xương như collagenase, phospholinase, stromelysin,… Vì vậy bên cạnh việc dùng thuốc làm giảm triệu chứng, bệnh nhân bị thoái hóa khớp gối có thể sử dụng kèm theo chế phẩm chứa Glucosamine để phục hồi và tái tạo mô sụn bị xơ hóa, phục hồi xương dưới sụn và cải thiện chức năng vận động.
Glucosamine có hiệu quả chậm nên cần sử dụng trong thời gian dài. Vì được chiết xuất từ nguyên liệu tự nhiên nên thuốc hầu như không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng khi dùng dài hạn. Tuy nhiên không sử dụng Glucosamine cho người có tiền sử dị ứng hải sản, bệnh nhân tiểu đường, suy gan nặng,…
7. Viên uống bổ sung chứa Chondroitin
Tương tự như Glucosamine, Chondroitin có vai trò tổng hợp proteoglycan – thành phần chính cấu tạo nên sụn khớp, thúc đẩy tăng sinh dịch khớp và ức chế enzyme gây thoái hóa sụn, nhất là enzyme elastase.
Mặc dù không tác động trực tiếp đến cơn đau nhưng thông qua việc cải thiện cấu trúc ổ khớp, các chế phẩm chứa Chondroitin có thể giúp khớp gối vận động trơn tru và giảm thiểu các triệu chứng như đau nhức, tê cứng ổ khớp, khớp phát ra âm thanh khi vận động,…
Hiện nay, Chondroitin thường được bổ sung kèm theo Glucosamine và một số thành phần tốt cho xương khớp khác như sụn cá mập, MSM, canxi, collagen type 2,… Không chỉ được dùng cho bệnh nhân thoái hóa khớp gối, các chế phẩm chứa Chondrotin còn được dùng để duy trì hệ xương khớp khỏe dai và chắc khỏe cho người cao tuổi.
8. Corticosteroid – Thuốc tiêm điều trị thoái hóa khớp gối
Corticosteroid là thuốc chống viêm, kháng dị ứng và ức chế miễn dịch. Thuốc có tác dụng tương tự hormone cortisol nội sinh được tuyến thượng thận sản xuất. Hiện nay, có nhiều dẫn xuất Corticosteroid với dạng bào chế đa dạng (thuốc bôi, thuốc uống, thuốc tiêm, thuốc hít,…). Đối với bệnh nhân thoái hóa khớp gối, bác sĩ có thể chỉ định các Corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh ở dạng tiêm.
Tiêm Corticosteroid tại khớp gối có tác dụng ức chế hiện tượng viêm (phản ứng miễn dịch của cơ thể), từ đó giúp giảm đau nhanh chóng. Vì có rủi ro và nguy cơ cao nên thuốc chỉ được dùng trong trường hợp không có đáp ứng với các loại thuốc giảm đau thông thường.
Tiêm Corticosteroid vào ổ khớp chỉ được thực hiện tối đa 3 lần/ năm và bệnh nhân cần phải theo dõi biến chứng, rủi ro chặt chẽ để kịp thời khắc phục.
Mặc dù có thể giảm đau và kháng viêm nhanh nhưng loại thuốc này có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng như:
- Biến chứng ngắn hạn: Chảy máu tại chỗ, nhiễm trùng, đau và tăng phản ứng viêm do kích ứng.
- Biến chứng dài hạn: Tăng đường huyết, yếu gân cơ, nóng bừng mặt, tăng tiết mồ hôi, mất ngủ, đứt gân, giảm khả năng đề kháng,…
9. Thuốc tiêm Hyaluronic acid
Thực tế, tiêm corticosteroid nội khớp chỉ giúp kiểm soát phản ứng viêm và cải thiện cơn đau. Loại thuốc này không giúp phục hồi, tái tạo mô sụn mà ngược lại còn gây hư hại các sụn khớp khỏe mạnh, tăng đường huyết và làm giảm chức năng đề kháng của cơ thể. Vì vậy để cải thiện chức năng của ổ khớp, bác sĩ có thể chỉ định tiêm Hyaluronic acid.
Hyaluronic acid được bào chế ở dạng dung dịch có tác dụng tương tự như dịch nhờn được màng hoạt dịch sản sinh. Tiêm Hyaluronic acid có thể bôi trơn ổ khớp, giảm ma sát lên mô sụn và hạn chế cơn đau khi đi lại, cử động.
Qua cơ chế làm giảm ma sát bên trong ổ khớp, Hyaluronic acid giúp mô sụn có thời gian để phục hồi và tái tạo. Do đó trong thời gian hiệu lực, bệnh nhân nên dùng đồng thời với các loại thuốc có khả năng chống thoái hóa như Chondroitin, Glucosamine, MSM,…
Lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị thoái hóa khớp gối
Dùng thuốc là biện pháp nội khoa có tác dụng kiểm soát cơn đau, cải thiện hiện tượng viêm, giảm tê cứng ổ khớp và hỗ trợ phục hồi mô sụn bị thoái hóa. Tuy nhiên trước khi sử dụng thuốc điều trị thoái hóa khớp gối, bệnh nhân cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc điều trị thoái hóa khớp. Trong trường hợp sử dụng thuốc không kê toa (Paracetamol), chỉ dùng trong 5 – 7 ngày. Nếu cơn đau không thuyên giảm hẳn, nên tìm gặp bác sĩ để được thăm khám, chẩn đoán và tư vấn loại thuốc phù hợp.
- Thông báo với bác sĩ tiền sử dị ứng thuốc, thực phẩm, lịch sử dùng thuốc và tình trạng sức khỏe – đặc biệt là các bệnh lý nội khoa để được cân nhắc về loại thuốc và liều lượng phù hợp.
- Tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ về loại thuốc, liều lượng và thời gian sử dụng. Không dùng thuốc quá liều hoặc tự ý kéo dài thời gian sử dụng.
- Đa số các loại thuốc làm giảm triệu chứng (Paracetamol, NSAID, opioids, corticosteroid, thuốc chống trầm cảm,…) đều không được khuyến khích dùng trong thời gian dài. Ngược lại, các loại thuốc như Diacerein, Chondroitin, Glucosamine cần sử dụng dài hạn để nhận thấy cải thiện rõ rệt.
- Nếu không thực sự cần thiết, bệnh nhân nên áp dụng một số biện pháp giảm đau tại nhà như chườm ấm, tắm nước ấm hoặc thực hiện các bài thuốc chườm đắp từ thảo dược như ngải cứu, lá lốt, gừng,… Bên cạnh đó, nên thực hiện một số phương pháp vật lý trị liệu để thư giãn cơ, giảm đau nhức và tăng sức mạnh của khớp.
- Thông báo với bác sĩ các tác dụng phụ gặp phải trong thời gian dùng thuốc.
- Thoái hóa khớp gối là bệnh mãn tính và hầu như không thể điều trị hoàn toàn. Do đó bên cạnh việc dùng thuốc, bệnh nhân nên tập thể thao, nghỉ ngơi và ăn uống điều độ để hỗ trợ quá trình điều trị.
Trên đây là 9 loại thuốc thường được sử dụng để điều trị thoái hóa khớp gối. Tuy nhiên, thông tin tổng hợp trong bài viết chỉ có giá trị tham khảo. Để đảm bảo an toàn, bệnh nhân nên tìm gặp bác sĩ để được chẩn đoán, đánh giá mức độ tổn thương khớp và chỉ định hướng điều trị phù hợp.
Xem thêm: Bệnh mất ngủ ở phụ nữ: Nguyên nhân, tác hại và cách điều trị