Viêm túi lệ là một bệnh lý nhãn khoa nghiêm trọng. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng người bệnh.
Viêm túi lệ là một bệnh lý nhãn khoa nghiêm trọng. Nếu không được điều trị kịp thời, tình trạng này có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí đe dọa đến tính mạng người bệnh.
Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị bệnh trong bài viết sau.
Tổng quan về viêm túi lệ
Viêm túi lệ là tình trạng viêm ở túi lệ – bộ phận dẫn nước mắt từ bề mặt nhãn cầu xuống khoang mũi.
Các tuyến lệ nằm dưới mí mắt trên sẽ liên tục tiết ra nước mắt, giúp mắt của bạn luôn ẩm ướt và khỏe mạnh. Để nhường chỗ cho những giọt nước mắt mới, phần nước mắt cũ cùng bụi bẩn sẽ chảy ra khỏi mắt qua các lỗ nhỏ (được gọi là puncta), đi vào túi lệ và theo ống lệ chảy về phía sau mũi.
Tuy nhiên, vì một nguyên nhân nào đó, nước mắt không thể dẫn lưu xuống mũi mà tích tụ lại ở túi lệ. Đây là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn sinh sôi, gây ra tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng túi lệ.
Viêm túi lệ được chia thành 2 loại là cấp tính và mãn tính. Viêm túi lệ cấp tính thường bắt đầu đột ngột với các triệu chứng bao gồm sốt và mắt chảy mủ. Trong khi đó, tình trạng viêm mãn tính thường xảy ra trong một thời gian dài và đa phần đều cần phẫu thuật để chữa trị dứt điểm.
Nguyên nhân gây viêm túi lệ
Viêm túi lệ có thể xảy ra ở mọi độ tuổi nhưng phổ biến nhất là ở trẻ sơ sinh và người lớn sau độ tuổi 40.
Đối với trẻ sơ sinh, nguyên nhân gây viêm thường là do các bất thường bẩm sinh ở lệ đạo như tắc nghẽn lệ đạo. Trong khi đó, viêm túi lệ ở người lớn có thể xuất phát từ các nguyên nhân như:
- Viêm xoang
- Áp xe mũi
- Chấn thương mũi hoặc mắt
- Polyp mũi
- Có các khối u bên trong xoang hoặc đường mũi
- Có dị vật bên trong lệ đạo
- Vi sinh vật tấn công. Tác nhân gây viêm túi lệ khá đa dạng, bao gồm vi khuẩn gram dương (Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae), vi khuẩn gram âm (Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Proteus) và vi khuẩn kị khí (Propionibacterium acnes).
- Từng làm phẫu thuật mũi hoặc xoang
- Mắc bệnh ung thư
Cùng tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị bệnh trong bài viết sau.
Tổng quan về viêm túi lệ
Viêm túi lệ là tình trạng viêm ở túi lệ – bộ phận dẫn nước mắt từ bề mặt nhãn cầu xuống khoang mũi.
Các tuyến lệ nằm dưới mí mắt trên sẽ liên tục tiết ra nước mắt, giúp mắt của bạn luôn ẩm ướt và khỏe mạnh. Để nhường chỗ cho những giọt nước mắt mới, phần nước mắt cũ cùng bụi bẩn sẽ chảy ra khỏi mắt qua các lỗ nhỏ (được gọi là puncta), đi vào túi lệ và theo ống lệ chảy về phía sau mũi.
Tuy nhiên, vì một nguyên nhân nào đó, nước mắt không thể dẫn lưu xuống mũi mà tích tụ lại ở túi lệ. Đây là điều kiện thuận lợi cho vi khuẩn sinh sôi, gây ra tình trạng viêm hoặc nhiễm trùng túi lệ.
Viêm túi lệ được chia thành 2 loại là cấp tính và mãn tính. Viêm túi lệ cấp tính thường bắt đầu đột ngột với các triệu chứng bao gồm sốt và mắt chảy mủ. Trong khi đó, tình trạng viêm mãn tính thường xảy ra trong một thời gian dài và đa phần đều cần phẫu thuật để chữa trị dứt điểm.
Nguyên nhân gây viêm túi lệ
Viêm túi lệ có thể xảy ra ở mọi độ tuổi nhưng phổ biến nhất là ở trẻ sơ sinh và người lớn sau độ tuổi 40.
Đối với trẻ sơ sinh, nguyên nhân gây viêm thường là do các bất thường bẩm sinh ở lệ đạo như tắc nghẽn lệ đạo. Trong khi đó, viêm túi lệ ở người lớn có thể xuất phát từ các nguyên nhân như:
- Viêm xoang
- Áp xe mũi
- Chấn thương mũi hoặc mắt
- Polyp mũi
- Có các khối u bên trong xoang hoặc đường mũi
- Có dị vật bên trong lệ đạo
- Vi sinh vật tấn công. Tác nhân gây viêm túi lệ khá đa dạng, bao gồm vi khuẩn gram dương (Staphylococcus epidermidis, Staphylococcus aureus, Streptococcus pneumoniae), vi khuẩn gram âm (Pseudomonas aeruginosa, Haemophilus influenzae, Proteus) và vi khuẩn kị khí (Propionibacterium acnes).
- Từng làm phẫu thuật mũi hoặc xoang
- Mắc bệnh ung thư
Bên cạnh đó, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Lệch vách ngăn mũi làm chênh lệch kích thước 2 bên lỗ mũi
- Viêm niêm mạc mũi
- Sưng cấu trúc xương bên trong mũi gây ảnh hưởng đến khả năng lọc và làm ẩm không khí khi hít thở.
Triệu chứng viêm túi lệ
Triệu chứng viêm túi lệ khác nhau ở từng người bệnh, tùy vào phân loại và mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm. Các biểu hiện của viêm túi lệ cấp tính bao gồm:
- Mắt tiết dịch hoặc chảy mủ
- Có cảm giác đau, sưng đỏ ở vùng túi lệ (gần khóe mắt trong). Tình trạng đau nhức có thể tăng lên khi liếc mắt
- Chảy nước mắt sống
- Sốt
Trong trường hợp nặng, viêm túi lệ cấp tính có thể gây áp xe túi lệ, rò mủ ra ngoài da hoặc dẫn đến các biến chứng nặng nề khác.
Trong khi đó, các triệu chứng của viêm túi lệ mãn tính thường ít nghiêm trọng hơn và không có xu hướng xuất hiện đột ngột như trường hợp cấp tính. Người bệnh có thể bị khó chịu ở khóe mắt trong thời gian dài, hay chảy nước mắt và tiết gỉ mắt nhưng không bị sốt và sưng túi lệ.
Chẩn đoán tình trạng viêm
So với các căn bệnh về mắt khác, chẩn đoán viêm túi lệ được tiến hành tương đối đơn giản. Sau khi xem xét bệnh sử, bác sĩ sẽ quan sát các biểu hiện bên ngoài của mắt, chẳng hạn như sưng hoặc đỏ mắt. Đồng thời, bác sĩ cũng có thể ấn vào túi lệ để xem có hiện tượng tụ mủ hay không. Nếu có mủ chảy ra, bác sĩ sẽ lấy mẫu mủ và tiến hành thí nghiệm để kiểm tra loại vi khuẩn có trong mẫu.
Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ sử dụng một phương pháp “dye disappearance test” để hỗ trợ quá trình chẩn đoán bệnh. Bác sĩ sẽ cho một loại thuốc nhuộm đặc biệt (thường có màu vàng) vào góc mắt của người bệnh. Nếu mắt khỏe mạnh bình thường, thuốc nhuộm sẽ nhanh chóng biến mất sau vài phút. Ngược lại, nếu lệ đạo có hiện tượng tắc nghẽn, thuốc nhuộm sẽ tồn tại trong thời gian lâu hơn. Không chỉ giúp kiểm tra tình trạng tắc nghẽn ở lệ đạo, thử nghiệm này còn giúp bác sĩ xác định chính xác lệ đạo bị tắc nghẽn một phần hay toàn bộ.
Bên cạnh đó, một số yếu tố khác cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh, bao gồm:
- Lệch vách ngăn mũi làm chênh lệch kích thước 2 bên lỗ mũi
- Viêm niêm mạc mũi
- Sưng cấu trúc xương bên trong mũi gây ảnh hưởng đến khả năng lọc và làm ẩm không khí khi hít thở.
Triệu chứng viêm túi lệ
Triệu chứng viêm túi lệ khác nhau ở từng người bệnh, tùy vào phân loại và mức độ nghiêm trọng của tình trạng viêm. Các biểu hiện của viêm túi lệ cấp tính bao gồm:
- Mắt tiết dịch hoặc chảy mủ
- Có cảm giác đau, sưng đỏ ở vùng túi lệ (gần khóe mắt trong). Tình trạng đau nhức có thể tăng lên khi liếc mắt
- Chảy nước mắt sống
- Sốt
Trong trường hợp nặng, viêm túi lệ cấp tính có thể gây áp xe túi lệ, rò mủ ra ngoài da hoặc dẫn đến các biến chứng nặng nề khác.
Trong khi đó, các triệu chứng của viêm túi lệ mãn tính thường ít nghiêm trọng hơn và không có xu hướng xuất hiện đột ngột như trường hợp cấp tính. Người bệnh có thể bị khó chịu ở khóe mắt trong thời gian dài, hay chảy nước mắt và tiết gỉ mắt nhưng không bị sốt và sưng túi lệ.
Chẩn đoán tình trạng viêm
So với các căn bệnh về mắt khác, chẩn đoán viêm túi lệ được tiến hành tương đối đơn giản. Sau khi xem xét bệnh sử, bác sĩ sẽ quan sát các biểu hiện bên ngoài của mắt, chẳng hạn như sưng hoặc đỏ mắt. Đồng thời, bác sĩ cũng có thể ấn vào túi lệ để xem có hiện tượng tụ mủ hay không. Nếu có mủ chảy ra, bác sĩ sẽ lấy mẫu mủ và tiến hành thí nghiệm để kiểm tra loại vi khuẩn có trong mẫu.
Trong một số trường hợp, bác sĩ sẽ sử dụng một phương pháp “dye disappearance test” để hỗ trợ quá trình chẩn đoán bệnh. Bác sĩ sẽ cho một loại thuốc nhuộm đặc biệt (thường có màu vàng) vào góc mắt của người bệnh. Nếu mắt khỏe mạnh bình thường, thuốc nhuộm sẽ nhanh chóng biến mất sau vài phút. Ngược lại, nếu lệ đạo có hiện tượng tắc nghẽn, thuốc nhuộm sẽ tồn tại trong thời gian lâu hơn. Không chỉ giúp kiểm tra tình trạng tắc nghẽn ở lệ đạo, thử nghiệm này còn giúp bác sĩ xác định chính xác lệ đạo bị tắc nghẽn một phần hay toàn bộ.
Một số biểu hiện của viêm túi lệ dễ bị nhầm lẫn với các căn bệnh về mắt khác. Do đó, trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ cũng sẽ tìm kiếm các biểu hiện để phân biệt với tình trạng viêm kết mạc, u túi lệ hoặc áp xe túi lệ.
Biến chứng của tình trạng viêm
Viêm túi lệ cấp tính có thể phát triển thành mãn tính nếu người bệnh không được điều trị kịp thời và đúng cách. Đặc biệt, ở trẻ sơ sinh, tình trạng viêm có thể lan vào hốc mắt, gây ra các vấn đề nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng như:
- Áp xe não
- Viêm màng não
- Nhiễm trùng máu
Điều trị viêm túi lệ
Phương pháp điều trị chính cho trường hợp viêm cấp tính là sử dụng thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bằng kháng sinh đường uống. Tuy nhiên, trong các trường hợp nghiêm trọng, bạn có thể cần tiêm thuốc qua tĩnh mạch (IV). Ngoài thuốc kháng sinh, bạn có thể được cho dùng các loại thuốc giảm phù nề và thuốc giảm đau để cải thiện các triệu chứng do tắc nghẽn lệ đạo gây ra.
Đối với các trường hợp viêm mãn tính do tắc lệ đạo bẩm sinh, người bệnh sẽ cần thực hiện thủ thuật thông lệ đạo. Thủ thuật này giúp giải phóng chỗ tắc ở ống lệ mũi, khôi phục đường lưu thông của nước mắt, giúp dịch mủ không còn ứ đọng và gây viêm.
Đây là một căn bệnh nguy hiểm và cần được can thiệp sớm bằng các biện pháp y tế chuyên khoa. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí ảnh hưởng đến tính mạng. Chính vì vậy, bạn nên đến bệnh viện thăm khám ngay khi có các biểu hiện của bệnh.
Một số biểu hiện của viêm túi lệ dễ bị nhầm lẫn với các căn bệnh về mắt khác. Do đó, trong quá trình chẩn đoán, bác sĩ cũng sẽ tìm kiếm các biểu hiện để phân biệt với tình trạng viêm kết mạc, u túi lệ hoặc áp xe túi lệ.
Biến chứng của tình trạng viêm
Viêm túi lệ cấp tính có thể phát triển thành mãn tính nếu người bệnh không được điều trị kịp thời và đúng cách. Đặc biệt, ở trẻ sơ sinh, tình trạng viêm có thể lan vào hốc mắt, gây ra các vấn đề nguy hiểm, đe dọa đến tính mạng như:
- Áp xe não
- Viêm màng não
- Nhiễm trùng máu
Điều trị viêm túi lệ
Phương pháp điều trị chính cho trường hợp viêm cấp tính là sử dụng thuốc kháng sinh để tiêu diệt vi khuẩn gây nhiễm trùng. Thông thường, bác sĩ sẽ chỉ định điều trị bằng kháng sinh đường uống. Tuy nhiên, trong các trường hợp nghiêm trọng, bạn có thể cần tiêm thuốc qua tĩnh mạch (IV). Ngoài thuốc kháng sinh, bạn có thể được cho dùng các loại thuốc giảm phù nề và thuốc giảm đau để cải thiện các triệu chứng do tắc nghẽn lệ đạo gây ra.
Đối với các trường hợp viêm mãn tính do tắc lệ đạo bẩm sinh, người bệnh sẽ cần thực hiện thủ thuật thông lệ đạo. Thủ thuật này giúp giải phóng chỗ tắc ở ống lệ mũi, khôi phục đường lưu thông của nước mắt, giúp dịch mủ không còn ứ đọng và gây viêm.
Đây là một căn bệnh nguy hiểm và cần được can thiệp sớm bằng các biện pháp y tế chuyên khoa. Nếu không được điều trị kịp thời, bệnh còn có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm, thậm chí ảnh hưởng đến tính mạng. Chính vì vậy, bạn nên đến bệnh viện thăm khám ngay khi có các biểu hiện của bệnh.
Xem thêm: Góc giải đáp: Viêm da cơ địa nên kiêng ăn gì để nhanh khỏi