Mất ngủ (Insomnia) là vấn đề thường gặp ở người cao tuổi. Tuy nhiên trong những năm gần đây, bệnh lý này xảy ra ở cả người trung niên và người trẻ tuổi do nhiều nguyên nhân và yếu tố cộng hưởng. Hiện nay, phương pháp điều trị chính đối với chứng mất ngủ là điều trị hành vi và kết hợp với sử dụng thuốc trong trường hợp cần thiết.
Mất ngủ là gì? Phân loại
Giấc ngủ là trạng thái nghỉ ngơi tự nhiên của hệ thần kinh trung ương và các cơ quan trong cơ thể. Ngủ đủ giấc giúp cơ thể phục hồi năng lượng, nghỉ ngơi và thanh thải độc tố tích tụ. Chất lượng của giấc ngủ được đánh giá qua thời gian ngủ (khoảng 7 – 8 tiếng/ đêm), ngủ đủ sâu và có cảm giác thư thái, thoải mái và khỏe mạnh sau khi thức dậy.
Mất ngủ (Insomnia) là thuật ngữ y tế đề cập đến tình trạng khó chìm vào giấc ngủ, ngủ chập chờn, ngủ không sâu giấc, thường xuyên nằm mơ, hay tỉnh giấc giữa đêm, cơ thể rơi vào trạng thái mệt mỏi và uể oải sau khi thức dậy. Thường đi kèm với các triệu chứng khó chịu vào ban ngày do thiếu ngủ gây ra như khó tập trung, dễ kích thích, tâm trạng cáu gắt,…
Thực tế, mất ngủ là một dạng rối loạn thần kinh do nhiều nguyên nhân gây ra. Tình trạng này thường gặp ở người cao tuổi do quá trình sản sinh hormone gây buồn ngủ – melatonin có xu hướng giảm dần theo thời gian. Tuy nhiên hiện nay, mất ngủ đang có xu hướng trẻ hóa (có đến 25% trường hợp mất ngủ rơi vào độ tuổi từ 18 – 30 tuổi). Thống kê cho thấy, nữ giới có nguy cơ mất ngủ cao hơn nam giới – đặc biệt là phụ nữ trong độ tuổi mãn kinh.
Mất ngủ được chia thành 2 loại chính, bao gồm mất ngủ cấp tính và mất ngủ mãn tính:
1. Mất ngủ cấp tính
Mất ngủ cấp tính (tạm thời) đề cập đến tình trạng mất ngủ chỉ xảy ra trong khoảng vài tuần. Nguyên nhân gây mất ngủ tạm thời thường là do thói quen sinh hoạt, ăn uống, ảnh hưởng của các bệnh cấp tính (dị ứng, đau nhức răng, ho, sốt,…), gặp dư chấn tinh thần nặng nề, khối lượng công việc và học tập tăng lên (vào mùa thi cử),…
Thông thường, mất ngủ tạm thời không phải điều trị y tế. Tình trạng này hoàn toàn có thể tự thuyên giảm sau khi ổn định lại giờ giấc sinh hoạt và giải tỏa căng thẳng.
2. Mất ngủ mãn tính
Mất ngủ mãn tính được xác định khi tình trạng khó ngủ, ngủ chập chờn, ngủ không đủ giấc,… xảy ra ít nhất 3 đêm/ tuần và kéo dài liên tục trong hơn 1 tháng. Mất ngủ mãn tính thường xảy ra do ảnh hưởng của tuổi tác, sử dụng thuốc, chất kích thích và các bệnh mãn tính như rối loạn lo âu, trầm cảm, viêm phế quản, viêm khớp, cao huyết áp.
Nhận biết bệnh mất ngủ
Biểu hiện của chứng mất ngủ khá đa dạng tùy thuộc vào nguyên nhân cụ thể và thể trạng của từng người. Một số triệu chứng điển hình của bệnh mất ngủ, bao gồm:
- Khó chìm vào giấc ngủ – ngay cả khi có cảm giác buồn ngủ
- Trằn trọc/ thao thức cả đêm nhưng không ngủ được
- Ngủ không sâu, thường xuyên giật mình tỉnh giấc và khó ngủ lại
- Thường xuyên nằm mơ
- Dậy từ sớm nhưng không có cảm giác thoải mái và thư thái sau khi thức dậy
- Cơ thể luôn trong trạng thái uể oải, mệt mỏi
- Luôn có cảm giác buồn ngủ vào ban ngày nhưng ban đêm thường khó ngủ, ngủ chập chờn
- Tình trạng mất ngủ gây ảnh hưởng đến chức năng của cơ thể vào ban ngày (giảm tập trung, mệt mỏi, phản xạ kém, giảm hiệu suất lao động, học tập,…)
Nguyên nhân gây mất ngủ
Có rất nhiều nguyên nhân gây mất ngủ, trong đó phổ biến nhất là căng thẳng và suy nhược thần kinh. Các nguyên nhân thường gặp gây ra bệnh mất ngủ, bao gồm:
1. Căng thẳng, suy nhược thần kinh
Căng thẳng và suy nhược thần kinh là nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh mất ngủ. Các bệnh lý này khiến hệ thần kinh trung ương bị rối loạn chức năng, dẫn đến tình trạng não bộ bị kích thích, hưng phấn quá mức và khó chìm vào giấc ngủ.
Hơn nữa, căng thẳng còn có thể khiến não bộ luôn trong trạng thái “hoạt động”. Điều này khiến tuyến tùng giảm khả năng sản sinh hormone melatonin – hormone tạo ra cảm giác buồn ngủ và thư giãn cơ bắp.
2. Ảnh hưởng của tuổi tác
Thực tế cho thấy, nguy cơ bị mất ngủ tăng dần lên theo tuổi tác. Vì vậy, tuổi tác được xem là nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây ra chứng mất ngủ. Theo các chuyên gia, tuổi tác cao khiến khả năng sản sinh melatonin suy giảm, dẫn đến tình trạng khó chìm vào giấc ngủ, ngủ không sâu và dễ tỉnh giấc khi có tác động.
2. Do thói quen sinh hoạt thiếu khoa học
Ngoài ra, mất ngủ cũng có thể là hệ quả do các thói quen sinh hoạt thiếu khoa học như:
- Giờ giấc ngủ nghỉ không ổn định
- Ngủ trưa quá nhiều
- Phòng ngủ quá nóng hoặc không thoải mái
- Sử dụng máy tính, điện thoại và xem ti vi sát giờ đi ngủ
- Dùng rượu bia, thuốc lá và cà phê vào buổi tối cũng có thể gây ra chứng mất ngủ. Cồn, nicotin và caffeine khiến não bộ bị kích thích, hưng phấn quá mức và khó chìm vào giấc ngủ, ngủ không sâu giấc.
3. Ăn tối muộn, ăn quá no
Ăn tối sau 7 giờ và ăn quá no cũng có thể là nguyên nhân gây mất ngủ, khó ngủ và ngủ không sâu giấc. Các thói quen này không chỉ khiến hệ tiêu hóa phải hoạt động mà còn khiến não bộ bị kích thích, dẫn đến tình trạng khó ngủ và ngủ chập chờn.
Hơn nữa, ăn quá no vào buổi tối còn có thể gây ra tình trạng ợ hơi, ợ nóng, đầy bụng và khó tiêu. Các triệu chứng này gây ra cảm giác khó chịu, kích thích cơ thể tỉnh giấc giữa đêm và khó ngủ trở lại.
4. Ảnh hưởng của một số loại thuốc
Sử dụng các loại thuốc chứa caffeine (Panadol Extra), thuốc chứa chất kích thích, thuốc dị ứng, thuốc giảm đau, thuốc trị hen suyễn, hạ huyết áp, thuốc chống trầm,… có thể gây ra tình trạng mất ngủ, gián đoạn giấc ngủ, ngủ không sâu giấc, khó ngủ. Đây là các tác dụng phụ thường gặp của các loại thuốc này và có thể cải thiện hoàn toàn sau khi ngưng thuốc.
5. Thay đổi múi giờ
Thay đổi múi giờ (đi du lịch, chuyển nơi ở, thay đổi thời gian làm việc,…) có thể khiến nhịp sinh học của cơ thể bị rối loạn và xáo trộn. Tình trạng này dẫn đến chứng mất ngủ, khó ngủ, ngủ không sâu giấc và ngủ chập chờn. Mất ngủ do nguyên nhân này thường được cải thiện sau khoảng một vài tháng khi nhịp sinh hoạt ổn định trở lại.
6. Ảnh hưởng của một số bệnh lý
Ngoài những nguyên nhân thông thường, mất ngủ còn có thể khởi phát do ảnh hưởng của một số bệnh lý như:
- Trầm cảm và rối loạn lo âu: Mất ngủ là biểu hiện thường gặp của chứng rối loạn lo âu và trầm cảm. Các bệnh lý này xảy ra khi hoạt động não bộ bị rối loạn dẫn đến các suy nghĩ và hành vi bất thường. Ngoài ra, não bộ bị rối loạn cũng ảnh hưởng đến chu kỳ giấc ngủ khiến cơ thể khó chìm vào giấc ngủ, thường xuyên nằm mơ, tỉnh giấc giữa đêm, khó ngủ,…
- Hội chứng ngưng thở khi ngủ: Hội chứng ngưng thở khi ngủ gây ra tình trạng khó thở, mệt mỏi và ngáy to khi ngủ. Các tình trạng này khiến giấc ngủ bị gián đoạn, mất ngủ, khó ngủ, cơ thể uể oải và đau đầu sau khi thức dậy.
- Trào ngược dạ dày: Trào ngược dạ dày là một trong những nguyên nhân gián tiếp gây ra chứng mất ngủ. Các triệu chứng của bệnh lý này (ợ hơi, trớ thức ăn, buồn nôn, nóng rát thượng vị,…) thường bùng phát mạnh khi nằm và gây ảnh hưởng/ gián đoạn giấc ngủ. Trào ngược dạ dày có thể gây khó ngủ, dễ thức giấc và mệt mỏi, uể oải sau khi thức dậy.
- Một số bệnh lý khác: Ngoài ra, mất ngủ cũng có thể là hệ quả do bệnh tiểu đường, hen suyễn, cường giáp, bệnh Alzheimer, Parkinson, bệnh tim, dị ứng, bệnh gout, các bệnh viêm khớp mãn tính, ho, sốt cao, đau nhức răng,…
Ngoài những nguyên nhân trên, nguy cơ mất ngủ cũng có thể tăng lên khi có các yếu tố thuận lợi như tuổi tác cao, giới tính nữ, học tập – làm việc với cường độ cao, thay đổi lịch trình thường xuyên, cuộc sống có nhiều vấn đề phải lo lắng,…
Ảnh hưởng của bệnh mất ngủ
Giấc ngủ đóng vai trò quan trọng trong việc phục hồi cơ thể sau một ngày dài làm việc và học tập. Mất ngủ dẫn đến tình trạng thiếu ngủ, mệt mỏi, cơ thể thiếu sức sống, giảm mức độ tập trung, lờ đờ, xanh xao, suy nhược,…
Ngoài ra, mất ngủ kéo dài còn gây ra các ảnh hưởng nghiêm trọng như:
- Giảm hiệu suất học tập và lao động
- Tăng nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến nội tiết, tâm thần, hô hấp và tim mạch
- Gây thừa cân – béo phì
- Tổn thương gan
- Hệ tiêu hóa hoạt động kém
- Suy giảm trí nhớ, dễ cáu gắt, tâm tính thất thường
- Giảm khả năng phản xạ của cơ thể dẫn đến tăng nguy cơ tai nạn nghề nghiệp, tai nạn giao thông
- Tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường type 2, cao huyết áp, rối loạn nhịp tim, suy tim,…
- Mất ngủ trong nhiều năm còn làm giảm chức năng miễn dịch và làm giảm tuổi thọ
- Tăng nguy cơ đột quỵ (Nghiên cứu cho thấy, người ngủ dưới 5 giờ/ đêm có nguy cơ đột ngột cao hơn 8 lần so với người ngủ 7 – 8 giờ/ đêm)
- Da sạm, thiếu sức sống, xỉn màu và dễ hình thành nếp nhăn
- Làm giảm chức năng sinh lý ở cả nam và nữ
- Đẩy nhanh quá trình lão hóa
Thực tế cho thấy, mất ngủ gây ra nhiều tác hại đối với sức khỏe và tâm lý. Vì vậy nếu mất ngủ kéo dài hơn 1 tháng, cần chủ động thăm khám và điều trị để cải thiện giấc ngủ và phục hồi sức khỏe.
Chẩn đoán mất ngủ bằng cách nào?
Mất ngủ thường được chẩn đoán thông qua thăm khám lâm sàng (khai thác triệu chứng và tiền sử bệnh lý). Sau đó, bác sĩ có thể đề nghị thực hiện một số kỹ thuật chuyên sâu nhằm xác định nguyên nhân gây ra bệnh lý này như:
- Xét nghiệm máu giúp phát hiện các vấn đề về tuyến giáp, tiểu đường, bệnh gout,…
- Đối với những trường hợp phức tạp, bác sĩ có thể đề nghị bệnh nhân ngủ lại tại bệnh viện để thu thập thêm dữ liệu phục vụ cho quá trình chẩn đoán. Trong khi ngủ, bác sĩ sẽ theo dõi chặt chẽ nhịp tim, hơi thở, chuyển động cơ thể, cử động mắt, sóng não,… để tìm ra nguyên nhân.
Trên thực tế, quy trình chẩn đoán mất ngủ phụ thuộc hoàn toàn vào tình trạng sức khỏe của từng trường hợp. Vì vậy, bác sĩ có thể chỉ định một số kỹ thuật chẩn đoán không được đề cập trong bài viết.
Các phương pháp điều trị bệnh mất ngủ
Mục tiêu chính của điều trị mất ngủ là cải thiện chất lượng và kéo dài thời gian ngủ. Điều trị ưu tiên đối với bệnh lý này là điều trị hành vi bao gồm các phương pháp như kiểm soát các yếu tố kích thích, vệ sinh giấc ngủ, điều trị hành vi nhận thức, giới hạn giấc ngủ,… Trong trường hợp chất lượng giấc ngủ vẫn không được cải thiện, bác sĩ có thể chỉ định phối hợp với thuốc.
Trên thực tế, điều trị bệnh mất ngủ thường được cá nhân hóa tùy theo mức độ tác động của tình trạng mất ngủ, đặc điểm bệnh lý ở từng trường hợp, tác dụng phụ, chi phí, khả năng đáp ứng,… Dưới đây là một số phương pháp điều trị mất ngủ phổ biến hiện nay.
1. Vệ sinh giấc ngủ
Vệ sinh giấc ngủ là phương pháp điều trị ưu tiên đối với chứng rối loạn giấc ngủ nói chung và mất ngủ nói riêng. Phương pháp này đề cập đến tất cả các hành động có tác dụng cải thiện chất lượng và kéo dài thời gian ngủ như:
- Cố gắng đi ngủ và thức dậy vào một khung giờ cụ thể. Việc này sẽ giúp nhịp sinh học của cơ thể được ổn định, từ đó điều hòa được hoạt động nghỉ ngơi – làm việc của não bộ và hạn chế tình trạng khó ngủ, ngủ chập chờn vào ban đêm.
- Không nên lên giường ngủ với tâm thế gượng ép và căng thẳng. Nếu cảm thấy căng thẳng, nên nghe nhạc không lời và thả lỏng cơ thể để kích thích tuyến tùng sản sinh hormone tạo cảm giác buồn ngủ – melatonin.
- Tuyệt đối không ngủ nướng vào buổi sáng quá 30 phút.
- Không sử dụng thức uống chứa caffeine như cà phê, trà, nước ngọt có gas,… sau bữa ăn trưa. Đồng thời, tránh dùng rượu bia và hút thuốc lá vào buổi tối. Caffeine, cồn và nicotine đều có khả năng kích thích hệ thần kinh trung ương.
- Hạn chế dùng tivi, điện thoại, máy tính,… và các thiết bị điện tử khác trước khi ngủ. Ánh sáng xanh và sóng từ các thiết bị này có thể làm giảm khả năng sản sinh melatonin, gây ra tình trạng khó ngủ, giấc ngủ đến muộn và ngủ không sâu giấc.
- Vệ sinh phòng ngủ, thay mền, bày trí lại phòng ốc, giữ nhiệt độ phòng mát mẻ, giảm ánh sáng,… nhằm tạo không gian ngủ thoải mái và dễ chịu.
- Cố gắng giải quyết mọi công việc, tránh lo lắng và căng thẳng trước khi ngủ.
- Không nên ngủ quá nhiều vào ban ngày – đặc biệt là sau 12 giờ trưa.
- Có thể tập thể dục từ 20 – 30 phút vào buổi tối để cải thiện chất lượng và thời gian ngủ.
2. Kiểm soát các yếu tố kích thích
Bên cạnh việc vệ sinh giấc ngủ, bác sĩ có thể chỉ định biện pháp kiểm soát các yếu tố kích thích. Hai phương pháp này thường được thực hiện song song theo từng đợt, mỗi đợt kéo dài từ 6 – 10 buổi.
Kiểm soát yếu tố kích thích được áp dụng đối với những trường hợp lo âu, sợ hãi về việc phải ngủ đủ giấc. Nỗi ám ảnh này khiến người bệnh cố gắng nằm lâu trên giường để ngủ và kết quả là làm nghiêm trọng hơn tình trạng khó ngủ, mất ngủ, ngủ chập chờn. Phương pháp kiểm soát yếu tố kích thích được thực hiện nhằm cải thiện tình trạng nói trên.
- Chỉ lên giường khi cơ thể có cảm giác buồn ngủ. Không thực hiện các hoạt động khác ở trên giường như xem phim, làm việc, đọc sách,…
- Không lên giường ngủ nếu chưa thực sự có cảm giác buồn ngủ. Tình trạng này có thể dẫn đến hiện tượng thao thức và trằn trọc cả đêm không ngủ được.
- Trong trường hợp không thể ngủ khi ngả lưng trên giường trong vòng 20 phút, nên rời khỏi phòng và thực hiện một số hoạt động thư giãn như nghe nhạc. Tuyệt đối không thực hiện các hoạt động gây kích thích như xem phim, ăn uống,…
- Quay trở lại phòng khi có cảm giác buồn ngủ, toàn thân thư giãn và có cảm giác mệt.
- Trong trường hợp vẫn không thể ngủ, nên lặp lại quy trình trên cho đến khi chìm vào giấc ngủ.
- Đặt chuông báo giờ thức giấc vào một thời điểm cụ thể – kể cả ngày nghỉ.
Kết hợp kiểm soát kích thích cùng với vệ sinh giấc ngủ đem lại hiệu quả khá chậm. Tuy nhiên, phương pháp này giúp cải thiện giấc ngủ lâu dài và tránh được các hệ lụy do sử dụng thuốc.
3. Liệu pháp thư giãn
Bên cạnh đó, bác sĩ có thể chỉ định liệu pháp thư giãn để hỗ trợ hiệu quả của các phương pháp trên. Liệu pháp thư giãn bao gồm 2 kỹ thuật:
– Giãn cơ dần dần:
Mục đích của kỹ thuật này là thư giãn cơ trên toàn bộ cơ thể nhằm tạo cảm giác thoải mái và dễ ngủ. Kỹ thuật này được thực hiện bắt đầu từ các cơ ở vùng mặt. Tiến hành co cơ mặt trong 1 – 2 giây sau đó thả lỏng, thư giãn và lặp lại nhiều lần. Thực hiện tương tự với các nhóm cơ khác như cơ hàm cổ, cánh tay, cẳng tay, bụng, ngực, đùi, cẳng chân,… Nếu cần thiết, có thể lặp lại toàn bộ chu kỳ này trong vòng 45 phút.
– Đáp ứng thư giãn:
Sau khi giãn cơ dần dần, có thể ngồi hoặc nằm thư giãn, thả lỏng toàn bộ cơ thể và mắt nhắm. Để giải tỏa căng thẳng, nên điều chỉnh nhịp thở đều, không nên tập trung suy nghĩ các vấn đề và sự việc đã xảy ra. Thay vào đó, nên hướng sự tập trung vào một vật cố định nhằm tránh tình trạng căng thẳng và suy nghĩ quá mức.
4. Điều trị giới hạn giấc ngủ
Điều trị giới hạn giấc ngủ được thực hiện với những trường hợp cố gắng nằm trên giường lâu hơn để ngủ vào buổi sáng. Tuy nhiên, việc này có thể ảnh hưởng đến giấc ngủ ngày hôm sau dẫn đến tình trạng tiếp tục phải nằm lâu trên giường để ngủ.
Phương pháp điều trị giới hạn giấc ngủ được thực hiện nhằm hạn chế tình trạng ngủ nướng và tránh tuyệt đối các giấc ngủ ngoài giường (ngủ trên xe, ngủ trên bàn). Đồng thời giúp tập trung vào giấc ngủ ban đêm và tăng chất lượng giấc ngủ.
Nguyên tắc điều trị giới hạn giấc ngủ:
- Giảm thời gian ngủ nhưng không được ít hơn 5 giờ/ ngày
- Đồng thời giới hạn thời gian nằm trên giường từ 15 – 30 phút
- Lặp lại quy trình này đến khi không còn cảm giác ngủ nướng và ngủ ngày
Phương pháp điều trị giới hạn giấc ngủ cho hiệu quả sau 3 – 12 tháng. Mặc dù không sử dụng thuốc nhưng trên thực tế phương pháp này vẫn có thể gây ra tác dụng phụ như giảm thời gian phản ứng, tăng tình trạng ngủ ngày ở một số đối tượng và làm nghiêm trọng hơn chứng rối loạn lưỡng cực.
5. Điều trị nhận thức
Điều trị nhận thức là một trong những phương pháp điều trị hành vi. Phương pháp này được chỉ định đối với bệnh nhân hay thức giấc giữa đêm và có có suy nghĩ sẽ hoạt động kém vào ngày hôm sau. Tình trạng lo lắng lại tiếp tục làm tăng thêm áp lực lên não bộ khiến việc ngủ trở lại khó khăn hơn.
Tâm lý này khiến bệnh nhân có xu hướng quy chụp những rủi ro xảy ra trong ngày đều bắt nguồn từ việc mất ngủ, tạo ra vòng xoắn bệnh lý và tăng nguy cơ phát triển các vấn đề tâm thần.
Điều trị hành vi nhận thức bao gồm tất cả các phương pháp ở trên: Vệ sinh giấc ngủ, kiểm soát kích thích, thư giãn và điều trị giới hạn giấc ngủ. Nếu thực hiện đúng cách, phương pháp này có khả năng cải thiện tình trạng giấc ngủ đến chậm, tăng chất lượng và kéo dài thời gian ngủ.
Điều trị hành vi nhận thức thường được áp dụng cho những trường hợp chống chỉ định với sử dụng thuốc như người bị suy gan, suy thận, phụ nữ mang thai và người cao tuổi. Mặc dù không gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng nhưng phương pháp có hạn chế là mất thời gian và bệnh nhân không tuân thủ tuyệt đối, thiếu kiên trì khi thực hiện.
6. Sử dụng thuốc điều trị
Ngoài các phương pháp điều trị hành vi, bác sĩ có thể sử dụng các loại thuốc điều trị chứng mất ngủ (thuốc ngủ nonbenzodiazepine, benzodiazepine, suvorexant, doxepin và đối kháng melatonin). Mục đích của việc dùng thuốc là cải thiện chất lượng giấc ngủ nhưng phải đảm bảo lợi ích mang lại cao hơn so với rủi ro tiềm ẩn.
Loại thuốc được sử dụng phụ thuộc vào đặc điểm của bệnh, khả năng duy trì giấc ngủ, thời gian đi vào giấc ngủ, chi phí và tác dụng phụ có khả năng phát sinh. Một số loại thuốc điều trị mất ngủ thường được sử dụng:
- Trường hợp hay tỉnh giấc vào ban đêm: Thường dùng các loại thuốc nonbenzodiazepines như Zolpidem và Zaleplon.
- Trường hợp mất khả năng duy trì giấc ngủ: Thường dùng Eszopiclone, Estazolam, Doxepin, Temazepam, Zolpidem liều thấp hoặc dùng Suvorexant.
- Trường hợp khó chìm vào giấc ngủ: Bác sĩ thường chỉ định các loại thuốc an thần tác dụng ngắn nhằm giúp cơ thể dễ chìm vào giấc ngủ và tránh tình trạng buồn ngủ vào ban ngày. Các loại thuốc thường được sử dụng gồm Ramelteon, Lorazepam, Zolpidem, Zaleplon,…
- Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định thuốc đồng vận melatonin (Tasimelteon), thuốc chống trầm cảm, barbiturate, thuốc chống loạn thần và Diphenhyramine (thuốc kháng histamine H1).
Trên thực tế, sử dụng thuốc chỉ đem lại hiệu quả tạm thời. Vì vậy, bệnh nhân cần phối hợp với các phương pháp điều trị hành vi trong 6 – 8 tuần để ổn định và nâng cao chất lượng giấc ngủ lâu dài.
7. Các phương pháp khác
Mất ngủ xảy ra do nhiều yếu tố tác động. Vì vậy ngoài những phương pháp trên, bệnh nhân có thể cải thiện chất lượng giấc ngủ với một số biện pháp sau:
- Điều trị bệnh lý nguyên nhân: Cần chú ý khắc phục các bệnh lý nguyên nhân như trầm cảm, rối loạn lo âu và một số bệnh lý có thể làm gián đoạn giấc ngủ như trào ngược dạ dày, cao huyết áp, tiểu đường, cường giáp,…
- Ngồi thiền: Ngồi thiền (tịnh tâm) có khả năng giải tỏa căng thẳng, trút bỏ phiền muộn và cải thiện tình trạng mất ngủ đáng kể. Bên cạnh đó, phương pháp này còn giúp điều hòa tuần hoàn máu, thư giãn cơ và giảm mệt mỏi.
- Liệu pháp mùi hương: Liệu pháp mùi hương là phương pháp hít thở mùi hương dễ chịu nhằm giải tỏa căng thẳng, phiền muộn và đem lại cảm giác thư thái, buồn ngủ. Bệnh nhân có thể sử dụng các loại tinh dầu yêu thích để massage, thêm vào nước tắm hoặc cho vào máy khuếch tán tinh dầu.
- Dùng thảo dược trị mất ngủ: Với những trường hợp mất ngủ nhẹ, có thể sử dụng một số thảo dược có tác dụng an thần, giúp ngủ ngon như lá vông nem, tim sen, cây nữ lang, cây lạc tiên, bạc hà, cam thảo, hương thảo,…
Phòng ngừa mất ngủ tái phát
Mất ngủ có khả năng tái phát ngay cả khi đã điều trị dứt điểm. Vì vậy, bệnh nhân nên chủ động thực hiện một số biện pháp phòng ngừa như:
- Ổn định giờ giấc sinh hoạt, ăn uống và ngủ nghỉ.
- Đảm bảo không gian ngủ mát mẻ và thoải mái.
- Tránh các hoạt động làm ảnh hưởng và gián đoạn giấc ngủ như uống cà phê, rượu bia, ăn tối muộn, ăn quá no,…
- Kiểm soát các bệnh lý nguyên nhân mà trong đó mất ngủ chỉ là một biểu hiện. Đồng thời điều trị các bệnh lý làm gián đoạn giấc ngủ như dị ứng, sốt cao, trào ngược thực quản, viêm dạ dày, viêm khớp,…
- Tập cân bằng cảm xúc, tránh để tâm trạng bị ảnh hưởng và căng thẳng quá mức.
- Thay đổi các thói quen xấu như hút thuốc lá, dùng rượu bia và chất kích thích. Ngoài ra, nên thiết lập các thói quen lành mạnh như tập thể dục thường xuyên, cân đối thời gian làm việc – nghỉ ngơi,…
Mất ngủ là bệnh lý khá phổ biến ở người cao tuổi và đang có xu hướng trẻ hóa dần theo thời gian. Bệnh lý này gây ảnh hưởng đến toàn bộ các cơ quan trong cơ thể, làm giảm hiệu suất lao động – học tập và chất lượng cuộc sống. Vì vậy, bệnh nhân nên thăm khám và can thiệp điều trị nếu tình trạng mất ngủ kéo dài.
Xem thêm: Vảy nến là bệnh gì? Nguyên nhân, hình ảnh biểu hiện và cách trị bệnh hiệu quả nhất