Rối loạn điện giải gây ra các triệu chứng khó chịu, mệt mỏi, đồng thời cũng là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh lý tiềm ẩn gây nguy hiểm sức khỏe.
Rối loạn điện giải gây ra các triệu chứng khó chịu, mệt mỏi, đồng thời cũng là dấu hiệu cảnh báo một số bệnh lý tiềm ẩn gây nguy hiểm sức khỏe.
Chất điện giải là các nguyên tố và hợp chất xuất hiện tự nhiên trong cơ thể giúp kiểm soát các chức năng sinh lý quan trọng. Một số loại chất điện giải phổ biến bao gồm: kali, natri, canxi, magie, clorua và photphat.
Những chất này đều có trong máu, dịch cơ thể và nước tiểu. Bạn có thể hấp thụ thông qua thức ăn, đồ uống và thực phẩm bổ sung. Vậy điều gì sẽ xảy ra nếu những chất này quá cao hay quá thấp? Dưới đây bạn hãy cùng tìm hiểu rối loạn điện giải là gì, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị rối loạn điện giải nhé!
Rối loạn điện giải là gì?
Rối loạn điện giải là tình trạng mức độ chất điện giải trong cơ thể của bạn quá cao hoặc quá thấp. Chất điện giải cần được duy trì ở trạng thái cân bằng đồng đều để cơ thể hoạt động tốt. Nếu không, các hệ thống cơ thể quan trọng có thể bị ảnh hưởng.
Rối loạn điện giải nghiêm trọng có thể gây ra các vấn đề nguy hiểm đến sức khỏe như hôn mê, co giật và ngừng tim.
Các yếu tố nguy cơ gây rối loạn điện giải bao gồm:
- Xơ gan
- Bệnh thận
- Suy tim sung huyết
- Rối loạn tuyến giáp
- Rối loạn sử dụng rượu
- Rối loạn tuyến thượng thận
- Chấn thương, chẳng hạn như bỏng nặng hoặc gãy xương
- Rối loạn ăn uống, chẳng hạn như chán ăn và chứng cuồng ăn
Triệu chứng rối loạn điện giải
Các dạng rối loạn điện giải nhẹ có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi bạn được phát hiện qua xét nghiệm máu thông thường. Các triệu chứng thường bắt đầu xuất hiện khi tình trạng rối loạn đặc biệt trở nên nghiêm trọng hơn.
Mặc dù các dạng mất cân bằng điện giải sẽ không gây ra triệu chứng giống nhau, tuy nhiên người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng tương tự và phổ biến bao gồm:
- Thờ ơ
- Lú lẫn
- Yếu cơ
- Co giật
- Cáu gắt
- Mệt mỏi
- Đau đầu
- Đau bụng
- Buồn nôn, nôn
- Tê và ngứa ran
- Nhịp tim nhanh
- Chuột rút cơ bắp
- Nhịp tim không đều
- Tiêu chảy hoặc táo bón
Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này và nghi ngờ bị rối loạn điện giải. Tình trạng mất cân bằng điện giải có thể trở nên đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.
Nguyên nhân rối loạn điện giải
Tình trạng rối loạn điện giải thường xuất hiện do cơ thể mất chất dịch khi bị nôn mửa, tiêu chảy, đổ mồ hôi kéo dài hoặc bỏng. Một số loại thuốc có thể gây ra rối loạn điện giải, hay một số bệnh tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh thận cấp tính hoặc mãn tính. Nguyên nhân chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chất điện giải bạn bị mất cân bằng bao gồm:
1. Canxi
Canxi là một khoáng chất quan trọng mà cơ thể bạn sử dụng để ổn định huyết áp và kiểm soát sự co cơ xương. Đồng thời cũng được sử dụng để xây dựng xương và răng chắc khỏe.
Tình trạng tăng canxi máu thường được gây ra bởi:
- Bệnh thận
- Rối loạn tuyến giáp, bao gồm cường tuyến cận giáp
- Bệnh phổi, chẳng hạn như bệnh lao hoặc sarcoidosis
- Một số loại ung thư, bao gồm ung thư phổi và ung thư vú
- Sử dụng quá nhiều thuốc kháng axit và bổ sung canxi hoặc vitamin D
- Do các loại thuốc như lithium, theophylline hoặc một số loại thuốc nước
Hạ canxi máu có thể xảy ra do:
Chất điện giải là các nguyên tố và hợp chất xuất hiện tự nhiên trong cơ thể giúp kiểm soát các chức năng sinh lý quan trọng. Một số loại chất điện giải phổ biến bao gồm: kali, natri, canxi, magie, clorua và photphat.
Những chất này đều có trong máu, dịch cơ thể và nước tiểu. Bạn có thể hấp thụ thông qua thức ăn, đồ uống và thực phẩm bổ sung. Vậy điều gì sẽ xảy ra nếu những chất này quá cao hay quá thấp? Dưới đây bạn hãy cùng tìm hiểu rối loạn điện giải là gì, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị rối loạn điện giải nhé!
Rối loạn điện giải là gì?
Rối loạn điện giải là tình trạng mức độ chất điện giải trong cơ thể của bạn quá cao hoặc quá thấp. Chất điện giải cần được duy trì ở trạng thái cân bằng đồng đều để cơ thể hoạt động tốt. Nếu không, các hệ thống cơ thể quan trọng có thể bị ảnh hưởng.
Rối loạn điện giải nghiêm trọng có thể gây ra các vấn đề nguy hiểm đến sức khỏe như hôn mê, co giật và ngừng tim.
Các yếu tố nguy cơ gây rối loạn điện giải bao gồm:
- Xơ gan
- Bệnh thận
- Suy tim sung huyết
- Rối loạn tuyến giáp
- Rối loạn sử dụng rượu
- Rối loạn tuyến thượng thận
- Chấn thương, chẳng hạn như bỏng nặng hoặc gãy xương
- Rối loạn ăn uống, chẳng hạn như chán ăn và chứng cuồng ăn
Triệu chứng rối loạn điện giải
Các dạng rối loạn điện giải nhẹ có thể không gây ra bất kỳ triệu chứng nào cho đến khi bạn được phát hiện qua xét nghiệm máu thông thường. Các triệu chứng thường bắt đầu xuất hiện khi tình trạng rối loạn đặc biệt trở nên nghiêm trọng hơn.
Mặc dù các dạng mất cân bằng điện giải sẽ không gây ra triệu chứng giống nhau, tuy nhiên người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng tương tự và phổ biến bao gồm:
- Thờ ơ
- Lú lẫn
- Yếu cơ
- Co giật
- Cáu gắt
- Mệt mỏi
- Đau đầu
- Đau bụng
- Buồn nôn, nôn
- Tê và ngứa ran
- Nhịp tim nhanh
- Chuột rút cơ bắp
- Nhịp tim không đều
- Tiêu chảy hoặc táo bón
Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này và nghi ngờ bị rối loạn điện giải. Tình trạng mất cân bằng điện giải có thể trở nên đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.
Nguyên nhân rối loạn điện giải
Tình trạng rối loạn điện giải thường xuất hiện do cơ thể mất chất dịch khi bị nôn mửa, tiêu chảy, đổ mồ hôi kéo dài hoặc bỏng. Một số loại thuốc có thể gây ra rối loạn điện giải, hay một số bệnh tiềm ẩn, chẳng hạn như bệnh thận cấp tính hoặc mãn tính. Nguyên nhân chính xác có thể khác nhau tùy thuộc vào loại chất điện giải bạn bị mất cân bằng bao gồm:
1. Canxi
Canxi là một khoáng chất quan trọng mà cơ thể bạn sử dụng để ổn định huyết áp và kiểm soát sự co cơ xương. Đồng thời cũng được sử dụng để xây dựng xương và răng chắc khỏe.
Tình trạng tăng canxi máu thường được gây ra bởi:
- Bệnh thận
- Rối loạn tuyến giáp, bao gồm cường tuyến cận giáp
- Bệnh phổi, chẳng hạn như bệnh lao hoặc sarcoidosis
- Một số loại ung thư, bao gồm ung thư phổi và ung thư vú
- Sử dụng quá nhiều thuốc kháng axit và bổ sung canxi hoặc vitamin D
- Do các loại thuốc như lithium, theophylline hoặc một số loại thuốc nước
Hạ canxi máu có thể xảy ra do:
Rối loạn điện giải nghiêm trọng có thể gây ra các vấn đề nguy hiểm đến sức khỏe như hôn mê, co giật và ngừng tim.
Bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức nếu gặp bất kỳ triệu chứng nào trong số những triệu chứng này và nghi ngờ bị rối loạn điện giải. Tình trạng mất cân bằng điện giải có thể trở nên đe dọa tính mạng nếu không được điều trị.
- Suy thận
- Viêm tụy
- Thiếu vitamin D
- Suy tuyến cận giáp
- Cơ thể kém hấp thu
- Ung thư tuyến tiền liệt
- Do một số loại thuốc như heparin, thuốc trị loãng xương và thuốc chống động kinh
2. Clorua
Clorua là yếu tố cần thiết để duy trì sự cân bằng chất dịch cơ thể. Khi có quá nhiều clorua trong cơ thể sẽ gây ra tình trạng rối loạn chất điện giải, các nguyên nhân bao gồm:
- Suy thận
- Lọc máu
- Mất nước nghiêm trọng
Tình trạng clorua thấp trong cơ thể thường do các vấn đề rối loạn natri và kali bao gồm:
- Xơ nang
- Suy thận cấp
- Bị bọ cạp đốt
- Rối loạn ăn uống, chẳng hạn nh
ư chán ăn do thần kinh
3. Magie
Magie là một khoáng chất quan trọng điều chỉnh nhiều chức năng quan trọng, chẳng hạn như co cơ, điều chỉnh nhịp tim và chức năng thần kinh. Tình trạng rối loạn điện giải do tăng magie chủ yếu ảnh hưởng đến những người mắc bệnh Addison và bệnh thận giai đoạn cuối.
Một số nguyên nhân phổ biến gây giảm magie bao gồm:
- Suy tim
- Suy dinh dưỡng
- Tiêu chảy mãn tính
- Cơ thể kém hấp thu
- Đổ quá nhiều mồ hôi
- Rối loạn sử dụng rượu
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm một số thuốc lợi tiểu và kháng sinh
4. Photphat
Photphat là chất cần thiết cho nhiều chức năng trong cơ thể và tương tác chặt chẽ với canxi. Thận, xương và ruột có tác dụng cân bằng lượng photphat trong cơ thể.
Tình trạng rối loạn điện giải do tăng photphat trong máu có thể xảy ra do:
- Khó thở nặng
- Mức canxi thấp
- Bệnh thận mãn tính
- Hội chứng ly giải khối u
- Tuyến cận giáp kém hoạt động
- Chấn thương cơ nghiêm trọng
- Sử dụng quá nhiều thuốc nhuận tràng chứa photphat
Nồng độ photphat thấp hoặc suy giảm trong máu có thể do:
- Nhịn đói
- Vết bỏng nặng
- Thiếu vitamin D
- Lạm dụng rượu cấp tính
- Tuyến cận giáp hoạt động quá mức
- Do một số loại thuốc, chẳng hạn như điều trị bằng sắt tiêm tĩnh mạch (IV), niacin và một số thuốc kháng axit
5. Kali
Kali đóng vai trò đặc biệt quan trọng để điều chỉnh chức năng tim, đồng thời giúp duy trì các dây thần kinh và cơ bắp khỏe mạnh.
Rối loạn điện giải do tăng kali máu có thể gây tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị. Điều này thường xảy ra do:
- Suy thận
- Mất nước nghiêm trọng
- Suy tuyến thượng thận, mức cortisol quá thấp
- Nhiễm toan nặng, bao gồm nhiễm toan đái tháo đường
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm một số thuốc huyết áp và thuốc lợi tiểu
Kali trong máu thấp có thể do một số nguyên nhân như:
- Mất nước
- Rối loạn ăn uống
- Nôn mửa hoặc tiêu chảy nặng
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm thuốc nhuận tràng, thuốc lợi tiểu và corticosteroid
6. Natri
Natri đóng vai trò duy trì cân bằng chất lỏng và duy trì chức năng cơ thể bình thường, đồng thời cũng giúp điều chỉnh chức năng thần kinh và co cơ.
Rối loạn điện giải do tăng natri máu xảy ra khi:
- Suy thận
- Viêm tụy
- Thiếu vitamin D
- Suy tuyến cận giáp
- Cơ thể kém hấp thu
- Ung thư tuyến tiền liệt
- Do một số loại thuốc như heparin, thuốc trị loãng xương và thuốc chống động kinh
2. Clorua
Clorua là yếu tố cần thiết để duy trì sự cân bằng chất dịch cơ thể. Khi có quá nhiều clorua trong cơ thể sẽ gây ra tình trạng rối loạn chất điện giải, các nguyên nhân bao gồm:
- Suy thận
- Lọc máu
- Mất nước nghiêm trọng
Tình trạng clorua thấp trong cơ thể thường do các vấn đề rối loạn natri và kali bao gồm:
- Xơ nang
- Suy thận cấp
- Bị bọ cạp đốt
- Rối loạn ăn uống, chẳng hạn nh
ư chán ăn do thần kinh
3. Magie
Magie là một khoáng chất quan trọng điều chỉnh nhiều chức năng quan trọng, chẳng hạn như co cơ, điều chỉnh nhịp tim và chức năng thần kinh. Tình trạng rối loạn điện giải do tăng magie chủ yếu ảnh hưởng đến những người mắc bệnh Addison và bệnh thận giai đoạn cuối.
Một số nguyên nhân phổ biến gây giảm magie bao gồm:
- Suy tim
- Suy dinh dưỡng
- Tiêu chảy mãn tính
- Cơ thể kém hấp thu
- Đổ quá nhiều mồ hôi
- Rối loạn sử dụng rượu
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm một số thuốc lợi tiểu và kháng sinh
4. Photphat
Photphat là chất cần thiết cho nhiều chức năng trong cơ thể và tương tác chặt chẽ với canxi. Thận, xương và ruột có tác dụng cân bằng lượng photphat trong cơ thể.
Tình trạng rối loạn điện giải do tăng photphat trong máu có thể xảy ra do:
- Khó thở nặng
- Mức canxi thấp
- Bệnh thận mãn tính
- Hội chứng ly giải khối u
- Tuyến cận giáp kém hoạt động
- Chấn thương cơ nghiêm trọng
- Sử dụng quá nhiều thuốc nhuận tràng chứa photphat
Nồng độ photphat thấp hoặc suy giảm trong máu có thể do:
- Nhịn đói
- Vết bỏng nặng
- Thiếu vitamin D
- Lạm dụng rượu cấp tính
- Tuyến cận giáp hoạt động quá mức
- Do một số loại thuốc, chẳng hạn như điều trị bằng sắt tiêm tĩnh mạch (IV), niacin và một số thuốc kháng axit
5. Kali
Kali đóng vai trò đặc biệt quan trọng để điều chỉnh chức năng tim, đồng thời giúp duy trì các dây thần kinh và cơ bắp khỏe mạnh.
Rối loạn điện giải do tăng kali máu có thể gây tử vong nếu không được chẩn đoán và điều trị. Điều này thường xảy ra do:
- Suy thận
- Mất nước nghiêm trọng
- Suy tuyến thượng thận, mức cortisol quá thấp
- Nhiễm toan nặng, bao gồm nhiễm toan đái tháo đường
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm một số thuốc huyết áp và thuốc lợi tiểu
Kali trong máu thấp có thể do một số nguyên nhân như:
- Mất nước
- Rối loạn ăn uống
- Nôn mửa hoặc tiêu chảy nặng
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm thuốc nhuận tràng, thuốc lợi tiểu và corticosteroid
6. Natri
Natri đóng vai trò duy trì cân bằng chất lỏng và duy trì chức năng cơ thể bình thường, đồng thời cũng giúp điều chỉnh chức năng thần kinh và co cơ.
Rối loạn điện giải do tăng natri máu xảy ra khi:
- Tiêu thụ nước không đủ
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm corticosteroid
- Mất nước nghiêm trọng có thể do nôn mửa kéo dài, tiêu chảy, đổ mồ hôi hoặc bệnh hô hấp
Nguyên nhân phổ biến làm giảm natri máu trong cơ thể bao gồm:
- Nôn hoặc tiêu chảy
- Rối loạn sử dụng rượu
- Ăn uống thiếu dinh dưỡng
- Suy gan, tim hoặc suy thận
- Mất nhiều nước qua da do đổ mồ hôi hoặc bỏng
- Hội chứng tăng tiết ADH không thích hợp (SIADH)
- Rối loạn tuyến giáp, vùng dưới đồi hoặc tuyến thượng thận
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm thuốc lợi tiểu và thuốc động kinh
Chẩn đoán rối loạn điện giải
Để có thể chẩn đoán rối loạn điện giải, bạn có thể thực hiện xét nghiệm máu đơn giản để đo mức độ chất điện giải trong cơ thể. Đồng thời xem xét chức năng thận của bạn. Bác sĩ có thể sẽ thực hiện kiểm tra thể chất hoặc yêu cầu các xét nghiệm bổ sung để xác nhận chẩn đoán nếu nghi ngờ bạn bị rối loạn điện giải. Các xét nghiệm bổ sung này sẽ thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cơ thể.
Ví dụ, tăng natri máu có thể gây mất độ đàn hồi của da do mất nước. Bác sĩ có thể thực hiện các bài kiểm tra liên quan đến các tác động này để xác định xem mất nước có gây ảnh hưởng hay không.
Bác sĩ cũng có thể kiểm tra khả năng phản xạ, vì cả mức độ tăng và giảm của một số chất điện giải có thể ảnh hưởng đến mức độ phản xạ của cơ thể. Bên cạnh đó, xét nghiệm điện tâm đồ (ECG hoặc EKG) cũng có thể mang lại lợi ích để kiểm tra tình trạng nhịp tim không đều liên quan đến các vấn đề về điện giải.
Điều trị rối loạn điện giải
Việc điều trị sẽ thay đổi khác nhau tùy thuộc vào loại rối loạn điện giải và mức độ nặng của bệnh. Hầu hết các phương pháp điều trị được sử dụng để khôi phục sự cân bằng của các khoáng chất trong cơ thể, bao gồm:
Truyền dịch tĩnh mạch
Truyền truyền tĩnh mạch (IV), điển hình là natri clorua, có thể giúp bù nước cho cơ thể. Điều trị này thường được sử dụng trong trường hợp mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy. Bổ sung chất điện giải có thể được thêm vào chất lỏng IV để điều chỉnh sự thiếu hụt.
Một số loại thuốc IV có thể giúp cơ thể bạn khôi phục cân bằng điện giải một cách nhanh chóng. Đồng thời cũng có thể bảo vệ bạn khỏi các tác động tiêu cực trong khi bạn đang được điều trị bằng phương pháp khác. Các loại thuốc có thể được sử dụng bao gồm canxi gluconate, magie clorua và kali clorua.
Thực phẩm bổ sung
Thuốc uống và chất bổ sung thường được sử dụng để điều chỉnh các tình trạng rối loạn khoáng chất mãn tính trong cơ thể. Điều này thường phổ biến hơn trong trường hợp đang mắc bệnh thận.
Tùy thuộc vào tình trạng rối loạn điện giải, bạn có thể được chỉ định dùng một số chất bổ sung như:
- Magie oxit
- Kali clorua
- Canxi (gluconate, carbonate, citrate hoặc lactate)
- Chất kết dính phốt phát, bao gồm sevelamer hydrochloride, lanthanum và các phương pháp điều trị canxi như canxi cacbonat
Những loại thuốc này có thể giúp thay thế các chất điện giải đã bị suy giảm ngắn hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản của chứng rối loạn. Sau khi điều chỉnh sự mất cân bằng điện giải, bác sĩ sẽ điều trị nguyên n
hân cơ bản của bệnh.
Chạy thận nhân tạo
Chạy thận nhân tạo là một phương pháp lọc máu sử dụng máy để loại bỏ chất thải từ máu.
Chạy thận nhân tạo có thể được sử dụng khi tổn thương thận đột ngột gây ra rối loạn điện giải và các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả. Bác sĩ cũng có thể quyết định điều trị chạy thận nhân tạo nếu vấn đề rối loạn điện giải trở nên nguy hiểm đến tính mạng.
Cách hiệu quả để ngăn ngừa rối loạn điện giải là bạn cần giữ nước nếu bị nôn mửa kéo dài, tiêu chảy hoặc đổ mồ hôi. Đồng thời đến bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng của bệnh, bác sĩ sẽ điều chỉnh thuốc và điều trị nguyên nhân để ngăn ngừa mất cân bằng điện giải trong tương lai.
Những thông tin trên hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn rối loạn điện giải là gì, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị rối loạn điện giải. Bạn hãy xây dựng chế độ ăn uống cân bằng và thăm khám bác sĩ khi có triệu chứng bất thường để hạn chế tình trạng này nhé!
Hoàng Trí HELLO BACSI
- Tiêu thụ nước không đủ
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm corticosteroid
- Mất nước nghiêm trọng có thể do nôn mửa kéo dài, tiêu chảy, đổ mồ hôi hoặc bệnh hô hấp
Nguyên nhân phổ biến làm giảm natri máu trong cơ thể bao gồm:
- Nôn hoặc tiêu chảy
- Rối loạn sử dụng rượu
- Ăn uống thiếu dinh dưỡng
- Suy gan, tim hoặc suy thận
- Mất nhiều nước qua da do đổ mồ hôi hoặc bỏng
- Hội chứng tăng tiết ADH không thích hợp (SIADH)
- Rối loạn tuyến giáp, vùng dưới đồi hoặc tuyến thượng thận
- Dùng một số loại thuốc, bao gồm thuốc lợi tiểu và thuốc động kinh
Chẩn đoán rối loạn điện giải
Để có thể chẩn đoán rối loạn điện giải, bạn có thể thực hiện xét nghiệm máu đơn giản để đo mức độ chất điện giải trong cơ thể. Đồng thời xem xét chức năng thận của bạn. Bác sĩ có thể sẽ thực hiện kiểm tra thể chất hoặc yêu cầu các xét nghiệm bổ sung để xác nhận chẩn đoán nếu nghi ngờ bạn bị rối loạn điện giải. Các xét nghiệm bổ sung này sẽ thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cơ thể.
Ví dụ, tăng natri máu có thể gây mất độ đàn hồi của da do mất nước. Bác sĩ có thể thực hiện các bài kiểm tra liên quan đến các tác động này để xác định xem mất nước có gây ảnh hưởng hay không.
Bác sĩ cũng có thể kiểm tra khả năng phản xạ, vì cả mức độ tăng và giảm của một số chất điện giải có thể ảnh hưởng đến mức độ phản xạ của cơ thể. Bên cạnh đó, xét nghiệm điện tâm đồ (ECG hoặc EKG) cũng có thể mang lại lợi ích để kiểm tra tình trạng nhịp tim không đều liên quan đến các vấn đề về điện giải.
Điều trị rối loạn điện giải
Việc điều trị sẽ thay đổi khác nhau tùy thuộc vào loại rối loạn điện giải và mức độ nặng của bệnh. Hầu hết các phương pháp điều trị được sử dụng để khôi phục sự cân bằng của các khoáng chất trong cơ thể, bao gồm:
Truyền dịch tĩnh mạch
Truyền truyền tĩnh mạch (IV), điển hình là natri clorua, có thể giúp bù nước cho cơ thể. Điều trị này thường được sử dụng trong trường hợp mất nước do nôn mửa hoặc tiêu chảy. Bổ sung chất điện giải có thể được thêm vào chất lỏng IV để điều chỉnh sự thiếu hụt.
Một số loại thuốc IV có thể giúp cơ thể bạn khôi phục cân bằng điện giải một cách nhanh chóng. Đồng thời cũng có thể bảo vệ bạn khỏi các tác động tiêu cực trong khi bạn đang được điều trị bằng phương pháp khác. Các loại thuốc có thể được sử dụng bao gồm canxi gluconate, magie clorua và kali clorua.
Thực phẩm bổ sung
Thuốc uống và chất bổ sung thường được sử dụng để điều chỉnh các tình trạng rối loạn khoáng chất mãn tính trong cơ thể. Điều này thường phổ biến hơn trong trường hợp đang mắc bệnh thận.
Tùy thuộc vào tình trạng rối loạn điện giải, bạn có thể được chỉ định dùng một số chất bổ sung như:
- Magie oxit
- Kali clorua
- Canxi (gluconate, carbonate, citrate hoặc lactate)
- Chất kết dính phốt phát, bao gồm sevelamer hydrochloride, lanthanum và các phương pháp điều trị canxi như canxi cacbonat
Những loại thuốc này có thể giúp thay thế các chất điện giải đã bị suy giảm ngắn hạn hoặc dài hạn, tùy thuộc vào nguyên nhân cơ bản của chứng rối loạn. Sau khi điều chỉnh sự mất cân bằng điện giải, bác sĩ sẽ điều trị nguyên n
hân cơ bản của bệnh.
Chạy thận nhân tạo
Chạy thận nhân tạo là một phương pháp lọc máu sử dụng máy để loại bỏ chất thải từ máu.
Chạy thận nhân tạo có thể được sử dụng khi tổn thương thận đột ngột gây ra rối loạn điện giải và các phương pháp điều trị khác không mang lại hiệu quả. Bác sĩ cũng có thể quyết định điều trị chạy thận nhân tạo nếu vấn đề rối loạn điện giải trở nên nguy hiểm đến tính mạng.
Cách hiệu quả để ngăn ngừa rối loạn điện giải là bạn cần giữ nước nếu bị nôn mửa kéo dài, tiêu chảy hoặc đổ mồ hôi. Đồng thời đến bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng của bệnh, bác sĩ sẽ điều chỉnh thuốc và điều trị nguyên nhân để ngăn ngừa mất cân bằng điện giải trong tương lai.
Những thông tin trên hy vọng có thể giúp bạn hiểu rõ hơn rối loạn điện giải là gì, triệu chứng, nguyên nhân và cách điều trị rối loạn điện giải. Bạn hãy xây dựng chế độ ăn uống cân bằng và thăm khám bác sĩ khi có triệu chứng bất thường để hạn chế tình trạng này nhé!
Hoàng Trí HELLO BACSI
Cách hiệu quả để ngăn ngừa rối loạn điện giải là bạn cần giữ nước nếu bị nôn mửa kéo dài, tiêu chảy hoặc đổ mồ hôi. Đồng thời đến bác sĩ nếu gặp phải các triệu chứng của bệnh, bác sĩ sẽ điều chỉnh thuốc và điều trị nguyên nhân để ngăn ngừa mất cân bằng điện giải trong tương lai.
Xem thêm: Cách điều trị bệnh viêm cổ tử cung triệt để, tránh “hiểm họa” khôn lường