Bệnh loãng xương là tình trạng giảm mật độ và chất lượng xương do tuổi tác cao, tác động từ quá trình mãn kinh, dùng thuốc dài hạn hoặc do ảnh hưởng của một số bệnh lý mãn tính. Bệnh lý này hầu như không gây ra triệu chứng lâm sàng cho đến khi xuất hiện biến chứng xẹp lún cột sống và gãy xương.
Bệnh loãng xương là gì?
Loãng xương (Osteoporosis) là một dạng rối loạn chuyển hóa của hệ thống xương, đặc trưng bởi tình trạng chất lượng và mật độ xương suy giảm khiến xương giảm sức mạnh và tăng nguy cơ gãy xương. Bệnh lý này thường không phát sinh triệu chứng lâm sàng cho đến khi xuất hiện biến chứng.
Loãng xương thường gặp ở nữ giới nhiều hơn nam giới, đặc biệt là giai đoạn sau mãn kinh. Tỷ lệ gãy xương do bệnh lý này có xu hướng tăng lên theo độ tuổi và thường gặp nhất ở cột sống – cổ xương đùi. Theo thống kê, ở Việt Nam có khoảng 20% phụ nữ trên 60 tuổi bị loãng xương dẫn đến gãy cổ xương đùi (ước tính khoảng 17.000 ca) và có khoảng 6.300 ca gãy cổ xương đùi ở nam giới trên 60 tuổi.
Có thể thấy, loãng xương là bệnh lý có tiến triển chậm, mãn tính nhưng để lại hậu quả rất nặng nề, ảnh hưởng lớn đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Không chỉ gây gãy xương, bệnh lý này còn làm tăng nguy cơ tàn phế, mất khả năng lao động, suy giảm chức năng vận động và dẫn đến giảm tuổi thọ.
Dấu hiệu nhận biết bệnh loãng xương
Như đã đề cập, loãng xương hầu như không phát sinh triệu chứng cho đến khi xảy ra gãy xương. Tuy nhiên nếu chú ý, bệnh nhân có thể nhận biết bệnh sớm qua một số dấu hiệu như:
- Đau lưng cấp, dáng đi khom, giảm chiều cao và gù lưng do mật độ xương suy giảm khiến xương xẹp lún
- Đau nhức các đầu xương, đặc biệt là những vị trí phải chịu áp lực lớn từ trọng lượng cơ thể
- Cột sống xẹp lún có thể gây chèn ép dây thần kinh và gây ra đau thần kinh tọa, đau dây thần kinh liên sườn,… Đặc biệt cơn đau có xu hướng nặng hơn khi lao động nặng hoặc xoay người đột ngột
- Một số trường hợp loãng xương có thể không xuất hiện bất cứ triệu chứng nào khác thường
Trên thực tế, các triệu chứng của bệnh loãng xương thường không điển hình. Vì vậy, đa phần bệnh nhân đều nhầm lẫn cơn đau và một số triệu chứng đi kèm là do lao động nặng nhọc, thay đổi thời tiết hoặc do ảnh hưởng của tuổi già.
Nguyên nhân gây loãng xương
Loãng xương được phân thành 2 loại dựa theo nguyên nhân, bao gồm loãng xương nguyên phát và loãng xương thứ phát.
1. Loãng xương nguyên phát
Loãng xương nguyên phát là loại loãng xương chỉ xảy ra do ảnh hưởng của tuổi tác cao hoặc quá trình mãn kinh ở nữ giới. Cơ chế của loại loãng xương này là do mất cân bằng giữa quá trình tạo xương và hủy xương dẫn đến giảm mật độ và chất lượng xương. Loãng xương nguyên phát được chia thành 2 tuýp nhỏ:
– Loãng xương tuýp 1 (loãng xương sau mãn kinh):
Loại loãng xương này xảy ra ở phụ nữ sau thời kỳ mãn kinh do sụt giảm hormone estrogen và hormone tuyến cận giáp trạng. Các tuyến nội tiết này suy giảm dẫn đến tăng thải canxi qua đường nước tiểu và làm giảm hoạt động của enzyme 25-OH-vitamin D1-hydroxylase.
Loãng xương sau mãn kinh biểu hiện bởi sự sụt lún của các đốt sống hoặc gãy xương kiểu Pouteau-Colles (gãy ngang ở đầu xương quay trên ổ khớp khoảng 3cm) do mất chất khoáng khiến xương trở nên xốp và giòn.
– Loãng xương tuýp 2 (loãng xương do tuổi tác cao):
Loại loãng xương này có thể gặp ở cả nam giới lẫn nữ giới với cơ chế liên quan đến tuổi tác cao và ảnh hưởng của quá trình thoái hóa. Loãng xương tuýp 2 thường gặp ở người trên 70 tuổi. Đặc điểm của loại loãng xương này là mất chất khoáng ở cả xương vỏ (xương đặc), xương bó (xương xốp) và bệnh nhân dễ bị gãy xương cổ đùi.
Cơ chế gây loãng xương tuýp 2 là do cơ thể bị thoái hóa dẫn đến giảm hấp canxi, từ đó làm giảm chức năng tạo cốt bào và gây cường cận giáp thứ phát. Cường cận giáp thứ phát đặc trưng bởi tình trạng loãng xương, sỏi thận, hay quên, trầm cảm, cơ thể mệt mỏi và suy yếu.
2. Loãng xương thứ phát
Loãng xương thứ phát là loại loãng xương xảy ra do sử dụng thuốc hoặc ảnh hưởng của một số bệnh mãn tính. Loại loãng xương này có thể gặp ở cả người trẻ, người trung niên và người cao tuổi.
Một số nguyên nhân gây bệnh loãng xương thứ phát:
- Bệnh di truyền: Nhiễm sắc tố sắt
- Bệnh ung thư: Đa u tủy xương Kahler
- Các bệnh xương khớp mãn tính: Các bệnh lý cột sống, viêm khớp dạng thấp, Lupus ban đỏ hệ thống…
- Bệnh tiêu hóa: Bệnh gan mãn tính, phải cắt bỏ dạ dày, hội chứng giảm hấp thu dinh dưỡng,…
- Bệnh nội tiết: Cường giáp, bệnh to đầu chi, tiểu đường
- Thuốc: Do sử dụng thuốc lợi tiểu, Heparin và corticoid trong thời gian dài
Loãng xương có nguy hiểm không?
Loãng xương là bệnh xương khớp mãn tính, tiến triển chậm và hầu như không phát sinh triệu chứng lâm sàng. Do đó, đa phần bệnh nhân đều chỉ phát hiện bệnh khi đã xuất hiện biến chứng gãy xương, chủ yếu là gãy cột sống, gãy cổ xương đùi hoặc xương cổ tay. Mật độ và chất lượng xương ở người bị loãng xương rất thấp. Do đó, chỉ cần va chạm nhẹ, té ngã, trật chân, xương có thể bị gãy và tổn thương nghiêm trọng.
Ngoài ra, mật độ xương suy giảm còn khiến xương xẹp lún gây gù vẹo lưng, đau nhức, giảm chiều cao, ảnh hưởng đến lao động, sinh hoạt và làm giảm chất lượng cuộc sống đáng kể. Hơn nữa, loãng xương không được điều trị còn tăng nguy cơ tàn phế và làm giảm tuổi thọ.
Tuy nhiên, do không có biểu hiện điển hình nên rất nhiều bệnh nhân không tin có thể xảy ra biến chứng gãy xương. Chính vì vậy, mức độ tuân thủ điều trị ở bệnh nhân loãng xương là rất thấp. Đây chính là một trong những nguyên nhân khiến bệnh tiến triển nặng và gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng.
Chẩn đoán bệnh loãng xương
Loãng xương được xác định thông qua chất lượng và mật độ xương suy giảm. Vì vậy, bác sĩ sẽ yêu cầu thực hiện một số kỹ thuật chẩn đoán nhằm đo mật độ xương và chất lượng xương (chất lượng xương được đánh giá thông qua độ khoáng hóa, cấu trúc xương, tốc độ chuyển hóa của xương và tính chất cơ bản của xương).
Các kỹ thuật chẩn đoán bệnh loãng xương:
- Thăm khám lâm sàng: Một số bệnh nhân có thể xuất hiện các triệu chứng lâm sàng như đau lưng cấp, mãn tính, giảm chiều cao rõ rệt, gù vẹo cột sống và gãy xương.
- X-Quang: Xét nghiệm hình ảnh X-Quang là một trong những kỹ thuật chẩn đoán quan trọng đối với bệnh loãng xương. Thông qua hình ảnh của xét nghiệm này, bác sĩ có thể đánh giá được độ dày của thân xương, thân đốt sống biến dạng, tăng thấu quang hoặc xuất hiện các vết nứt, gãy.
- Đo mật độ xương (BMD): Đo mật độ xương là phương pháp chẩn đoán có giá trị nhất đối với bệnh loãng xương. Kỹ thuật này được thực hiện thông qua phương pháp DXA tại vị trí cổ xương đùi ở bên không thuận và cột sống thắt lưng. Loãng xương được xác định khi chỉ số T (T-score) <= 2.5.
Đối với những trường hợp không có điều kiện đo mật độ xương, bác sĩ có thể chẩn đoán bệnh thông qua một số yếu tố sau:
- Nam giới trên 60 tuổi, nữ giới mãn kinh bị gãy xương tại vị trí cổ xương đùi, cột sống thắt lưng và đầu dưới xương cẳng tay không do chấn thương mạnh
- Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chẩn đoán phân biệt với một số bệnh lý như ung thư di căn xương, bệnh tạo xương bất toàn,…
- Khai thác tiền sử bệnh lý và các yếu tố có nguy cơ gây loãng xương như sử dụng corticoid kéo dài, mắc các bệnh xương khớp mãn tính, trọng lượng cơ thể thấp (BMI <19),…
- Sử dụng mô hình Garvan và FRAX tiên lượng dự báo nguy cơ gãy xương trong 5 năm đến 10 năm
Bác sĩ có thể căn cứ những yếu tố này và đưa ra chẩn đoán.
Các phương pháp điều trị bệnh loãng xương phổ biến
Loãng xương là bệnh lý của toàn bộ hệ thống xương khớp. Bệnh lý này có thể gây xẹp lún, gãy xương và tăng nguy cơ tàn phế nếu không được điều trị kịp thời. Hiện tại, mục đích của điều trị loãng xương là giảm mất xương, hạn chế gãy xương, tái gãy xương và ngăn chặn nguy cơ tử vong liên quan đến biến chứng gãy xương. Ngoài ra, điều trị cần được thực hiện để cải thiện và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Dựa vào chỉ số T-score và tình trạng sức khỏe, bác sĩ sẽ đưa ra đánh giá về mức độ, tiến triển của bệnh và nguy cơ gãy xương. Sau đó sẽ cân nhắc và chỉ định các phương pháp điều trị phù hợp.
1. Điều trị không dùng thuốc
Điều trị không dùng thuốc là biện pháp bắt buộc và được áp dụng cho toàn bộ bệnh nhân bị loãng xương. Các nhóm đối tượng không bị loãng xương nhưng có chỉ số T-score thấp (thiểu xương) cũng có thể áp dụng biện pháp này để tăng cường mật độ và chất lượng xương.
Các biện pháp điều trị loãng xương không dùng thuốc, bao gồm:
- Thường xuyên tập thể dục, thể thao. Tuy nhiên nên tránh các bộ môn có cường độ nặng. Thay vào đó, nên thực hiện các bộ môn có cường độ nhẹ nhàng như đi bộ, yoga, khiêu vũ và bơi lội. Hoạt động thể chất giúp tăng độ dẻo dai của xương, kích thích khả năng hấp thu canxi và thúc đẩy quá trình tạo cốt bào.
- Bổ sung canxi qua chế độ ăn uống để kích thích quá trình tạo xương, làm tăng mật độ xương và giảm thiểu nguy cơ gãy xương. Một số loại thực phẩm chứa nhiều canxi nên bổ sung như cá hồi, cá thu, nghêu, mực, cua ghẹ, tép, tôm, sữa bò,…
- Trong trường hợp cần thiết, có thể sử dụng viên uống bổ sung chứa vitamin D và canxi.
- Nên tắm nắng từ 10 – 15 phút/ ngày trong khung giờ từ 7:00 – 9:00 sáng. Vitamin D từ ánh nắng có tác dụng tăng khả năng hấp thu canxi, kích thích quá trình tạo xương và nâng cao chức năng đề kháng của cơ thể.
- Không sử dụng rượu bia và tránh hút thuốc lá. Đồng thời cần kiêng cử cà phê, trà đặc và nước ngọt có gas. Caffeine trong các loại thức uống này có thể làm tăng hàm lượng canxi bài tiết qua đường tiểu dẫn đến giảm tốc độ phục hồi và tái tạo mô xương.
- Thực hiện biện pháp điều chỉnh các nguyên nhân và yếu tố gây loãng xương như hạn chế sử dụng thuốc ảnh hưởng đến quá trình tạo xương và điều trị, kiểm soát một số bệnh lý mãn tính.
- Có thể sử dụng thiết bị bảo vệ vùng hông trong trường hợp cần thiết.
2. Dùng thuốc điều trị loãng xương
Điều trị bằng thuốc là phương pháp y tế chính đối với bệnh loãng xương. Kết quả điều trị phụ thuộc hoàn toàn vào mức độ tuân thủ. Vì vậy, bệnh nhân cần sử dụng thuốc đều đặn theo hướng dẫn của bác sĩ để đạt được hiệu quả điều trị tối ưu.
– Nhóm thuốc bổ sung:
- Cung cấp 1000 – 1200mg canxi/ ngày (viên uống + chế độ ăn)
- Cung cấp 800 – 1000IU vitamin D/ ngày (viên uống + chế độ dinh dưỡng)
– Thuốc chống hủy xương:
Các loại thuốc này có tác dụng ức chế hoạt động của tế bào hủy xương. Mục đích của việc sử dụng thuốc là làm chậm quá trình thoái hóa, giảm nguy cơ mất xương và hạn chế gãy xương.
- Thuốc nhóm Bisphosphonate: Các loại thuốc nhóm Bisphosphonate là lựa chọn ưu tiên trong điều trị loãng xương đối với phụ nữ sau mãn kinh, người trên 60 tuổi hoặc loãng xương do sử dụng corticoid. Các loại thuốc thường được sử dụng bao gồm Alendronate, Zoledronic acid,…
- Calcitonin: Calcitonin là thuốc ức chế tiêu xương được sử dụng trong điều trị loãng xương. Loại thuốc này thường được dùng khi bệnh gây đau nhức xương kèm theo gãy xương. Ngoài ra, Calcitonin cũng có thể được dùng kết hợp với nhóm Bisphosphonate trong trường hợp cần thiết.
- Strontium ranelate: Loại thuốc này chỉ được dùng trong trường hợp không dung nạp Bisphosphonate. Strontium ranelate có khả năng làm chậm quá trình thoái hóa, ức chế quá trình tiêu xương và tăng tạo xương.
– Thuốc điều hòa chọn lọc thụ thể estrogen:
- Nhóm thuốc này được chỉ định đối với loãng xương do mãn kinh
- Sử dụng thuốc (chủ yếu là Raloxifen) với liều 60mg/ ngày nhưng không được dùng quá 2 năm
– Các nhóm thuốc khác:
- Chủ yếu là thuốc tăng quá trình đồng hóa Durabolin hoặc Deca-Durabolin
Điều trị bằng thuốc được chỉ định liên tục và kéo dài. Tuy nhiên sau khoảng 2 năm, bệnh nhân cần đến bệnh viện để kiểm tra BMD (mật động xương) nhằm đánh giá kết quả điều trị và đề ra hướng điều trị tiếp theo.
3. Điều trị biến chứng
Trong trường hợp xuất hiện cơn đau và gãy xương do loãng xương kéo dài, bác sĩ sẽ chỉ định các biện pháp điều trị biến chứng như:
- Sử dụng thuốc giảm đau kết hợp với Calcitonine trong trường hợp loãng xương kèm đau xương và gãy xương. Calcitonine thường được dùng ở dạng tiêm bắp hoặc tiêm dưới da sau khi ăn và cần test thử trước khi tiêm để hạn chế nguy cơ dị ứng.
- Đối với trường hợp gãy xương, bác sĩ sẽ cân nhắc về mức độ tổn thương và vị trí xương gãy để chỉ định biện pháp phù hợp. Các biện pháp xử lý gãy xương ở bệnh loãng xương bao gồm đeo nẹp, thay đốt sống nhân tạo, thay khớp, kết xương hoặc bơm xi măng vào thân đốt sống.
4. Điều trị, theo dõi lâu dài
Như đã đề cập, loãng xương là bệnh mãn tính có tiến triển chậm nhưng dai dẳng. Hơn nữa, bệnh lý này chủ yếu là hệ quả do quá trình lão hóa nên rất khó kiểm soát hoàn toàn. Chính vì vậy ngoài các phương pháp điều trị trên, bệnh cần thực hiện một số biện pháp điều trị lâu dài như:
- Đo mật độ xương sau 1 – 2 năm để được đánh giá mức độ đáp ứng và hiệu quả điều trị
- Điều trị liên tục trong 3 – 5 năm và cần tuân thủ tuyệt đối chỉ định của bác sĩ. Sau thời gian này, bác sĩ sẽ đánh giá tổng thể tình trạng bệnh để đưa ra hướng điều trị tiếp theo
- Hạn chế tối đa té ngã, chấn thương
Phòng ngừa loãng xương bằng cách nào?
Tương tự các bệnh xương khớp mãn tính khác, không có biện pháp phòng ngừa loãng xương hoàn toàn. Tuy nhiên, nguy cơ mắc bệnh có thể giảm đi đáng kể nếu chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa sau:
- Tập thể dục thường xuyên giúp tăng khả năng chịu lực của xương khớp, kích thích quá trình tạo cốt bào và làm chậm hoạt động tiêu hủy xương.
- Xây dựng chế độ dinh dưỡng khoa học nhằm cung cấp đầy đủ vitamin, khoáng chất và các thành phần cần thiết cho cơ thể. Hạn chế tình trạng bỏ bữa, ăn uống không điều độ, chế độ ăn kiêng khem quá mức,…
- Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ. Đối với những loại thuốc có thể làm giảm khả năng hấp thu hoặc tăng thải canxi qua đường tiểu, nên trao đổi với bác sĩ để được chỉ định kèm theo viên uống bổ canxi và vitamin D.
- Kiểm soát các bệnh lý có nguy cơ gây loãng xương như viêm khớp dạng thấp, lupus ban đỏ, bệnh gan mãn tính,…
- Thiếu hụt estrogen là nguyên nhân chính gây loãng xương ở nữ giới. Vì vậy, phụ nữ tiền mãn kinh, mãn kinh nên bổ sung nội tiết tố nữ qua chế độ dinh dưỡng hoặc dùng một số viên uống hỗ trợ.
- Thăm khám định kỳ 1 – 2 lần/ năm để kịp thời phát hiện và điều trị loãng xương trong thời gian sớm nhất.
Loãng xương là bệnh xương khớp mãn tính, tiến triển chậm, dai dẳng và để lại nhiều hậu quả nghiêm trọng. Vì vậy, cần chủ động tìm gặp bác sĩ nếu nghi ngờ mắc bệnh lý này. Thăm khám và điều trị sớm có thể giảm thiểu nguy cơ gãy xương, cải thiện mật độ – chất lượng xương và nâng cao chất lượng cuộc sống.
Xem thêm: 10 quan điểm về lối sống lành mạnh có thể gây hại cho sức khỏe