Bệnh viêm gan (Hepatitis) là tình trạng mô gan bị viêm do nhiễm virus hoặc do một số nguyên nhân không nhiễm trùng (tự miễn, rượu, độc tố/ thuốc,…). Viêm gan có thể tự khỏi sau 6 tháng mà không cần can thiệp điều trị. Tuy nhiên ở một số trường hợp, bệnh có khả năng chuyển sang giai đoạn mãn tính và gây ra nhiều biến chứng nặng nề.
Bệnh viêm gan (Hepatitis) là gì?
Viêm gan (Hepatitis) là thuật ngữ y tế đề cập đến tình trạng mô gan bị viêm và tổn thương. Hiện tượng viêm ở tế bào gan có thể xảy ra do nhiễm trùng (chủ yếu là do virus) hoặc do một số nguyên nhân không nhiễm trùng (rượu, độc tố, ảnh hưởng do sử dụng thuốc, rối loạn tự miễn).
Gan là một trong những cơ quan quan trọng tham gia vào quá trình trao đổi chất của toàn bộ cơ thể. Gan giúp thanh lọc độc tố, sản xuất mật nhằm đảm bảo hoạt động tiêu hóa, kích hoạt các enzyme cần thiết nhằm duy trì các chức năng của cơ thể, chuyển hóa thuốc, hormone, bài tiết cholesterol và bilirubin (sản phẩm do các tế bào hồng cầu bị phá vỡ), phân hủy chất béo, protein, carbohydrate, tổng hợp protein trong máu, tổng hợp yếu tố đông máu,…
Gan giữ nhiều chức năng quan trọng đối với cơ thể. Chính vì vậy, tổn thương ở cơ quan này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động của hệ tiêu hóa mà còn tác động đến sức khỏe tổng thể hoặc thậm chí đe dọa đến tính mạng nếu không kiểm soát và điều trị kịp thời.
Theo báo cáo từ WHO (Tổ chức Y tế Thế Giới), bệnh viêm gan do siêu vi là nguyên nhân thứ 7 gây ra tử vong. Trong khi đó ở nước ta, bệnh gan được xếp vào nhóm 3 nguyên nhân gây tử vong hàng đầu.
Phân loại viêm gan theo nguyên nhân
Như đã đề cập, hiện tượng viêm ở tế bào gan có thể xảy ra do nhiễm trùng hoặc các nguyên nhân không nhiễm trùng. Dựa vào nguyên nhân, bệnh viêm gan được chia thành 2 nhóm chính sau:
1. Viêm gan siêu vi
Siêu vi (virus) là nguyên nhân phổ biến gây ra tổn thương ở tế bào gan. Có khá nhiều loại virus có thể gây viêm và hư hại tế bào gan, trong đó thường gặp nhất là virus viêm gan A, B, C, D và E.
- Bệnh viêm gan siêu vi A/ viêm gan A (Hepatitis A virus): Viêm gan A là một trong những loại viêm gan siêu vi thường gặp. Nguyên nhân gây ra bệnh lý này là do virus viêm gan A – một loại virus có khả năng lây nhiễm thông qua đường ăn uống hoặc tiếp xúc gần gũi với người nhiễm bệnh. Viêm gan A là một loại viêm gan cấp tính và có thể tự khỏi mà không cần phải điều trị.
- Bệnh viêm gan siêu vi B/ viêm gan B (Hepatitis B virus): Viêm gan siêu vi B là loại viêm gan do nhiễm trùng phổ biến nhất, xảy ra do nhiễm virus viêm gan B. Loại virus này có đường lây tương tự như virus HIV (lây qua đường máu, quan hệ tình dục và lây từ mẹ sang con). Viêm gan B có thể phát triển cấp tính hoặc mãn tính và có nguy cơ gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời.
- Bệnh viêm gan siêu vi C/ viêm gan C (Hepatitis C virus): Loại viêm gan này gây ra bởi virus viêm gan C (hay còn gọi là Hepatitis C virus). Tương tự viêm gan B, virus gây viêm gan C có thể lây nhiễm qua đường máu, quan hệ tình dục và lây từ mẹ sang con. Loại viêm gan này cần được điều trị y tế và hầu như không thể tự thuyên giảm như viêm gan siêu vi A.
- Bệnh viêm gan siêu vi D/ viêm gan D (Hepatitis D virus): Viêm gan D xảy ra do nhiễm siêu vi D (Hepatitis D virus). Loại virus này có cấu trúc khác hẳn so với virus viêm gan A, B và C. Một điều đặc biệt là viêm gan D chỉ xảy ra ở người đã nhiễm viêm gan B. Các nghiên cứu cho thấy, virus gây viêm gan D không thể phát triển nếu không có sự hiện diện của virus viêm gan B trong cơ thể. Loại virus này có khả năng lây qua đường máu, lây từ mẹ sang con và qua hoạt động tình dục. Trên thực tế, viêm gan D là một loại viêm gan siêu vi rất hiếm gặp.
- Bệnh viêm gan siêu vi E/ viêm gan E (Hepatitis E virus): Virus gây viêm gan E có khả năng tồn tại trong thực phẩm và nguồn nước ô nhiễm. Khi dùng nước và thực phẩm chưa được nấu chín hoàn toàn, virus có thể xâm nhập vào cơ thể và tấn công vào mô gan. Viêm gan E là một loại viêm gan cấp tính và có thể tự thuyên giảm tương tự viêm gan E. Tuy nhiên ở một số trường hợp, tổn thương gan có khả năng tiến triển nặng và dẫn đến chứng suy gan cấp.
2. Viêm gan không do nhiễm trùng
Ngoài ra, viêm gan cũng có thể xảy ra do những nguyên nhân không nhiễm trùng như:
- Viêm gan do rượu: Là một trong những loại viêm gan không nhiễm trùng phổ biến nhất. Khi dung nạp vào cơ thể, các hóa chất trong rượu có thể gây tổn thương và phá hủy tế bào gan. Theo thời gian, gan có xu hướng hình thành sẹo để thay thế các mô gan bị hư hại. Các mô sẹo ở gan không có khả năng hồi phục và không hề có bất cứ chức năng nào. Chính vì vậy, viêm gan do rượu làm suy giảm chức năng gan nghiêm trọng, ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, gây viêm loét dạ dày, xuất huyết hoặc thậm chí là tử vong.
- Viêm gan do nhiễm độc: Viêm gan do nhiễm độc thường xảy ra khi hít phải/ tiếp xúc với độc tố hoặc sử dụng các loại thuốc gây độc lên gan. Lượng độc tố do các hóa chất và thuốc có thể tích tụ trong gan và khiến cơ quan này bị viêm, tổn thương. Viêm gan do nhiễm độc có thể thuyên giảm sau khi điều trị và chăm sóc đúng cách. Tuy nhiên nếu tiếp tục dùng thuốc, mô gan có thể bị hoại tử, xơ hóa và suy giảm chức năng.
- Viêm gan tự miễn: Viêm gan tự miễn là loại viêm gan hiếm gặp xảy ra khi hệ miễn dịch tự tạo ra kháng thể tấn công vào các tế bào gan khỏe mạnh. Hiện nay, nguyên nhân gây ra loại viêm gan này vẫn chưa được xác định cụ thể. Tuy nhiên một số nghiên cứu cho thấy, viêm gan tự miễn có xu hướng di truyền ở những người thân cận huyết.
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan
Nguyên nhân trực tiếp gây ra bệnh viêm gan là do nhiễm virus, rối loạn miễn dịch, nhiễm độc và sử dụng rượu quá mức. Tuy nhiên trên thực tế, nguy cơ mắc bệnh lý này cũng có thể tăng lên đáng kể nếu có các yếu tố nguy cơ sau:
Các yếu tố làm tăng nguy cơ mắc bệnh viêm gan:
- Tiếp xúc thân mật, ăn uống chung với người nhiễm bệnh
- Sử dụng thực phẩm và nguồn nước nhiễm bẩn, ô nhiễm
- Quan hệ tình dục không an toàn
- Sử dụng kim tiêm tập thể
- Lạm dụng rượu bia và đồ uống chứa cồn
- Người có hệ miễn dịch suy yếu (tiểu đường, HIV,…)
- Sinh sống trong môi trường ô nhiễm, điều kiện sống thấp
- Không vệ sinh tay trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh
- Không tiêm ngừa vaccine (hiện nay đã có vaccine ngừa viêm gan A, B)
- Mắc các bệnh lý tự miễn như cường giáp, bệnh Celiac và viêm khớp dạng thấp
Triệu chứng của bệnh viêm gan
Bệnh viêm gan thường có tiến triển chậm và hầu như không phát sinh triệu chứng ở giai đoạn mới phát. Hầu hết các triệu chứng chỉ bùng phát khi gan bị tổn thương và suy giảm chức năng nghiêm trọng.
Tuy nhiên nếu viêm gan khởi phát ở dạng cấp tính, các triệu chứng có xu hướng bùng phát đột ngột và dễ nhận biết như:
- Cơ thể mệt mỏi
- Nước tiểu đậm màu
- Ăn uống không ngon
- Đau bụng âm ỉ
- Phân nhạt
- Xuất hiện các triệu chứng tương tự bệnh cảm cúm
- Mắt và da vàng
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
- Sốt nhẹ
- Đau nhức khớp
- Buồn nôn
- Nôn mửa
- Da nổi mề đay mẩn ngứa, dễ đỏ và ngứa ngáy
Triệu chứng của viêm gan B mãn tính tương tự như viêm gan cấp tính nhưng thường tiến triển chậm, mức độ nhẹ và khó nhận biết hơn.
Bệnh viêm gan có nguy hiểm không?
Viêm gan là một trong những nguyên hàng đầu gây tử vong – đặc biệt viêm gan siêu vi B, C mãn tính và các loại viêm gan không do nhiễm trùng. Tổn thương ở tế bào gan ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng tiêu hóa và hoạt động trao đổi chất của cơ thể. Vì vậy, người bị viêm gan thường có xu hướng mệt mỏi, ăn uống kém, cơ thể vàng vọt, thiếu sức sống và sụt cân không rõ nguyên do.
Nếu không kịp thời điều trị, bệnh có thể dẫn đến các biến chứng nghiêm trọng sau:
- Ảnh hưởng đến tính mạng của thai phụ: Viêm gan E là một loại viêm gan cấp tính và có xu hướng tự thuyên giảm mà không cần điều trị. Tuy nhiên nếu xảy ra trong thời gian mang thai, thai phụ có thể bị tử vong. Thống kê cho thấy, 1.5% phụ nữ mang thai trong 3 tháng đầu tử vong do nhiễm virus viêm gan E, 8.5% trường hợp tử vong từ tháng thứ 4 – thứ 6 thai kỳ và 21% thai phụ tử vong trong 3 tháng cuối.
- Viêm gan mãn tính: Viêm gan mãn tính thường xảy ra do siêu vi B, siêu vi C, rượu và do hoạt động tự miễn. Viêm gan mãn tính được xác định khi tổn thương ở tế bào gan kéo dài hơn 6 tháng. Thực tế, viêm gan mãn tính có triệu chứng nhẹ hơn so với viêm gan cấp. Tuy nhiên, loại viêm gan này có xu hướng tiến triển dần theo thời gian, dẫn đến phá hủy cấu trúc và làm suy giảm chức năng gan nghiêm trọng.
- Xơ gan: Xơ gan là biến chứng thường gặp của bệnh viêm gan mãn tính và nghiện rượu bia. Biến chứng này xảy ra khi tổ chức sẹo ở gan xuất hiện nhiều khiến chức năng gan suy giảm nghiêm trọng. Mặc dù các mô sẹo ở gan không thể hồi phục nhưng nếu phát hiện sớm, xơ gan có thể được kiểm soát và giảm thiểu ảnh hưởng đối với các cơ quan trong cơ thể.
- Suy gan: Suy gan là tình trạng chức năng gan bị suy giảm nghiêm trọng do nhiều nguyên nhân khác nhau. Trong đó, viêm gan mãn tính được xem là một trong những nguyên nhân gây xơ hóa tế bào gan và gây suy giảm hoạt động của cơ quan này.
- Ung thư gan: Ung thư gan xảy ra khi các tế bào ở gan phát triển bất thường, dẫn đến thay đổi về cấu trúc và chức năng. Mặc dù chưa thể xác định nguyên nhân chính xác gây ra bệnh lý này nhưng các nghiêm cứu đều cho thấy, người mắc các bệnh lý về gan (viêm gan, xơ gan,…) có nguy cơ bị ung thư cao hơn so với những người có lá gan khỏe mạnh.
- Một số biến chứng khác: Ngoài ra, bệnh viêm gan còn gây ra một số biến chứng như xơ gan cổ trướng, giãn tĩnh mạch thực quản, xuất huyết tiêu hóa, suy đa tạng, hôn mê gan (chứng não gan), tăng nguy cơ tử vong,…
Thực tế cho thấy, so với các bệnh tiêu hóa khác như viêm loét dạ dày, trào ngược thực quản, viêm đại tràng,… bệnh viêm gan có nguy cơ gây tử vong cao hơn. Nguyên nhân được xác định là do hầu hết các bệnh lý ở gan đều không khởi phát triệu chứng ở giai đoạn đầu mà chỉ gây ra biểu hiện lâm sàng khi gan bị tổn thương nghiêm trọng. Ở giai đoạn muộn (xơ gan, suy gan), bệnh hầu như không thể điều trị hoàn toàn.
Chẩn đoán bệnh viêm gan bằng cách nào?
Bệnh viêm gan cần được chẩn đoán trước khi điều trị. Mục đích chính của quá trình chẩn đoán là xác định bệnh lý, đánh giá mức độ tổn thương gan và tìm ra nguyên nhân cụ thể. Các kỹ thuật chẩn đoán viêm gan bao gồm:
- Thăm khám lâm sàng: Thăm khám lâm sàng bao gồm khám vùng bụng, quan sát da, mắt và thể trạng của bệnh nhân. Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể khai thác tiền sử bệnh lý, tiền sử gia đình và các triệu chứng lâm sàng mà người bệnh gặp phải để khoanh vùng các khả năng có thể xảy ra.
- Xét nghiệm chức năng gan: Xét nghiệm chức năng gan được thực hiện bằng cách lấy máu. Xét nghiệm này giúp xác định nồng độ men gan, từ đó đánh giá được chức năng của cơ quan này. Thông thường, người bị viêm gan và các vấn đề về gan thường có nồng độ men gan trong máu tăng cao hơn mức bình thường.
- Siêu âm, MRI, CT: Các xét nghiệm hình ảnh như CT, MRI và siêu âm được thực hiện nhằm loại trừ khả năng có khối u trong gan, xác định tổn thương gan, phát hiện kích thước gan lớn hơn bình thường, ứ chất lỏng ở màng bụng, bất thường ở túi mật,…
- Xét nghiệm máu: Xét nghiệm máu được thực hiện nhằm xác định sự hiện diện của virus gây viêm gan. Ngoài ra, xét nghiệm này còn có thể phát hiện kháng thể ở người bị viêm gan tự miễn.
- Sinh thiết gan: Sinh thiết gan được thực hiện bằng cách đưa kim qua da và lấy một mẫu gan nhỏ đem đi xét nghiệm. Kỹ thuật này giúp bác sĩ phát hiện virus gây tổn thương gan và đánh giá mức độ tổn thương của cơ quan này. Ngoài ra, sinh thiết gan còn giúp bác sĩ xác định nguy cơ ác tính hóa tế bào (ung thư).
Trên thực tế, bác sĩ có thể chỉ định một số kỹ thuật chẩn đoán khác tùy thuộc vào biểu hiện lâm sàng, kết quả của các xét nghiệm trên và tiền sử sức khỏe của từng trường hợp.
Các phương pháp điều trị bệnh viêm gan
Điều trị bệnh viêm gan phụ thuộc vào nguyên nhân, viêm gan cấp tính hay mãn tính. Ngoài ra, quá trình điều trị bệnh lý này cũng được cá thể hóa tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe, độ tuổi, nguồn lực tài chính và khả năng đáp ứng của từng trường hợp.
1. Sử dụng thuốc điều trị
Sử dụng thuốc thường chỉ định đối với bệnh viêm gan không do nhiễm trùng, viêm gan siêu vi B, C và D. Viêm gan A và E là các loại viêm gan cấp và có thể tự thuyên giảm mà không cần can thiệp y tế.
Các loại thuốc thường được dùng để điều trị bệnh viêm gan, bao gồm:
- Interferon: Nhóm thuốc này được sử dụng trong điều trị viêm gan do siêu vi. Interferon có khả năng điều hòa miễn dịch, hỗ trợ cơ thể chống lại virus gây tổn thương gan, từ đó giảm thiểu mức độ viêm và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm. Nhóm thuốc này thường được sử dụng ở dạng tiêm.
- Thuốc kháng virus nucleoside: Thuốc kháng virus nucleoside (Ribavirin) có tác dụng cản trở quá trình tổng hợp ADN và RNA của virus, từ đó làm gián đoạn quá trình tổng hợp protein và sao chép của virus gây bệnh. Loại thuốc này thường được dùng để điều trị bệnh viêm gan C mãn tính còn bù (chưa có hiện tượng suy gan). Thuốc kháng virus nucleoside không có hiệu quả khi dùng đơn lẻ nên thường được sử dụng phối hợp với Interferon.
- Thuốc ức chế polymerase: Nhóm thuốc này thường được sử dụng để điều trị bệnh viêm gan B mãn tính. Thuốc có tác dụng cạnh tranh với chất nền dATP, ức chế ADN polymerase của virus nhằm ức chế hoạt động sao chép ngược. Các loại thuốc ức chế polymerase thường được sử dụng bao gồm Entecavir, Lamivudine, Telbivudine, Adefovir dipivoxil,… Nhóm thuốc này thường được dùng phối hợp với thuốc kháng virus nucleoside trong khoảng 20 – 24 tuần.
- Corticosteroid: Các corticosteroid (Budesonide, Prednison) được sử dụng để điều trị bệnh viêm gan tự miễn và viêm gan do rượu. Nhóm thuốc này có khả năng chống viêm và ức chế miễn dịch, từ đó ngăn chặn kháng thể tấn công vào các tế bào gan khỏe mạnh. Tuy nhiên, corticosteroid có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm nên chỉ được sử dụng khi có chỉ định.
- Azathioprine: Azathioprine là loại thuốc có tác dụng ức chế miễn dịch. Thuốc được sử dụng trong điều trị viêm gan tự miễn và một số bệnh lý tự miễn khác như viêm khớp dạng thấp. Loại thuốc này có thể được sử dụng đơn độc hoặc phối hợp với corticosteroid để kiểm soát hoạt động tấn công và phá hủy tế bào gan của hệ miễn dịch.
- Các loại thuốc ức chế miễn dịch khác: Ngoài ra, bệnh nhân bị viêm gan tự miễn cũng có thể được chỉ định một số loại thuốc ức chế miễn dịch khác như Cyclosporine, Tacrolimus và Mycophenolate.
Ngoài thuốc Tây, bác sĩ cũng có thể chỉ định một số loại thuốc thảo dược (atiso, diệp hạ chậu, bìm bìm,…) để cải thiện chức năng gan, hạ men gan và thanh thải độc tố. Thực tế cho thấy, các viên uống và sản phẩm hỗ trợ từ thảo dược đem lại hiệu quả tương đối và có độ an toàn khá cao.
Lưu ý: Các loại thuốc kháng virus không được sử dụng cho bệnh viêm gan mãn tính do siêu vi không phát sinh triệu chứng và có nồng độ virus thấp. Các loại thuốc này chỉ được sử dụng khi virus có xu hướng hoạt động và phát triển mạnh.
2. Phẫu thuật ghép gan
Phẫu thuật ghép gan được thực hiện đối với trường hợp bị xơ gan nặng (xơ gan mất bù), đã phát sinh biến chứng, suy gan cấp hoặc ung thư gan. Phương pháp này được thực hiện bằng cách dùng một phần gan của người hiến tặng (thường là anh chị em, bố mẹ) thay cho phần gan bị tổn thương nặng và mất hẳn chức năng hoạt động.
Sau khi phẫu thuật, cả người hiến tặng và người ghép gan phải được theo dõi chặt chẽ trong vòng 30 ngày. Để tránh tình trạng đào thải gan, bệnh nhân phải sử dụng thuốc chống thải ghép suốt đời.
Phẫu thuật ghép gan là lựa chọn cuối cùng trong điều trị bệnh viêm gan. Phương pháp này có chi phí rất cao và có thể gây ra một số biến chứng, di chứng nặng nề. Chính vì vậy, ghép gan chỉ được thực hiện trong các trường hợp cần thiết.
3. Điều chỉnh lối sống
Điều chỉnh lối sống là một trong những biện pháp quan trọng trong quá trình điều trị bệnh viêm gan. Mục đích của phương pháp này là ngăn chặn quá trình hủy hoại các tế bào gan mới, làm giảm áp lực lên gan và tạo điều kiện để tế bào gan tái tạo, phục hồi.
Lối sống cho người bị viêm gan:
- Kiêng cử tuyệt đối các loại thực phẩm và thức uống làm tăng áp lực lên gan như rượu bia, cà phê, đồ uống chứa cồn, nước ngọt có gas, thức ăn chứa nhiều dầu mỡ, gia vị,…
- Nên ăn uống điều độ, tránh tình trạng bỏ bữa và ăn uống thất thường. Việc cung cấp đầy đủ năng lượng, vitamin và khoáng chất giúp cơ thể khỏe mạnh và hỗ trợ ức chế virus gây bệnh.
- Tăng cường bổ sung nước, vitamin và khoáng chất. Các thành phần này giúp hỗ trợ hoạt động thanh thải độc tố, làm giảm áp lực lên gan và ngăn ngừa tình trạng tích tụ mỡ ở mô gan.
- Nên chia nhỏ bữa ăn (4 – 6 bữa) để làm giảm áp lực lên hệ tiêu hóa nói chung và lá gan nói riêng.
- Không sử dụng các loại thực phẩm chứa hàm lượng protein quá cao, thực phẩm lạ và các loại thực phẩm có thể gây dị ứng.
- Tuyệt đối không dùng thực phẩm sống, nhiêm bẩn và thực phẩm ôi thiu. Nên lựa chọn thực phẩm sạch, đồng thời cần ngâm rửa kỹ và nấu chín hoàn toàn trước khi ăn.
- Tránh các thói quen làm tăng áp lực lên gan như tiếp xúc với hóa chất, hút thuốc lá và sử dụng thuốc chuyển hóa qua gan. Trong trường hợp phải sử dụng thuốc điều trị, nên thông báo với bác sĩ tình trạng bệnh lý để được hiệu chỉnh liều lượng hoặc thay đổi loại thuốc nếu cần thiết.
- Nên ngủ sớm và ngủ đủ giấc. Khi ngủ, lá gan và các cơ quan trong cơ thể được nghỉ ngơi, tái tạo và thanh thải độc tố. Ngược lại, mất ngủ khiến gan suy yếu và dễ tổn thương.
- Tập thể dục thường xuyên nhằm nâng cao sức khỏe tổng thể, thúc đẩy quá trình trao đổi chất và hỗ trợ điều trị bệnh viêm gan.
Các biện pháp phòng ngừa bệnh viêm gan
Viêm gan là bệnh lý khá phổ biến và có thể xảy ra ở mọi đối tượng. Bệnh lý này không chỉ ảnh hưởng đến sức khỏe tổng thể mà còn đe dọa đến hoạt động của các cơ quan nội tạng và làm tăng nguy cơ tử vong.
Để phòng ngừa bệnh viêm gan, nên thực hiện một số biện pháp sau:
- Tiêm vaccine là biện pháp phòng ngừa viêm gan do siêu vi hiệu quả nhất. Hiện nay, đã có vaccine ngừa viêm gan A và B. Việc tiêm ngừa vaccine viêm gan B còn giúp phòng ngừa viêm gan siêu vi D (một loại viêm gan chỉ xảy ra ở người mắc viêm gan siêu vi B).
- Không ăn uống và tiếp xúc thân mật với người nhiễm viêm gan A và E.
- Quan hệ tình dục an toàn.
- Không sử dụng chung kim tiêm, dao cạo và không tiếp xúc với máu của người khác.
- Nên lựa chọn thực phẩm sạch, có nguồn gốc rõ ràng và cần ăn chín uống sôi.
- Để hạn chế nguy cơ lây nhiễm chéo, nên lựa chọn các bệnh viện, phòng khám nha khoa và trung tâm thẩm mỹ uy tín. Thăm khám và điều trị tại các cơ sở y tế không đảm bảo vô trùng dụng cụ có thể làm tăng nguy cơ lây nhiễm viêm gan B, C và D.
- Tuyệt đối không lạm dụng rượu bia, đồ uống chứa cồn và cần tránh hút thuốc lá hoặc hít khói thuốc lá thụ động.
- Chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định và cần tuân thủ liều lượng khuyến cáo. Không tự ý dùng thuốc và tăng liều lượng khi chưa có chỉ định. Tình trạng này có thể gây độc lên gan và khiến các tế bào gan bị viêm, hư hại.
- Xây dựng lối sống khoa học và lành mạnh giúp làm giảm nguy cơ mắc bệnh viêm gan do siêu vi và viêm gan không nhiễm trùng.
- Thăm khám định kỳ 1 – 2 lần/ năm có thể phát hiện sớm các bệnh lý về gan và can thiệp điều trị kịp thời. Thực tế cho thấy, đa phần các trường hợp phát hiện bệnh sớm đều có đáp ứng tốt và hiếm khi phát sinh biến chứng.
Viêm gan là một trong những vấn đề sức khỏe phổ biến ở người trưởng thành. Bệnh lý này không chỉ ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe mà còn đe dọa trực tiếp đến tính mạng nếu không điều trị kịp thời. Vì vậy, cần chủ động bảo vệ sức khỏe bằng cách tiêm vaccine phòng ngừa, xây dựng lối sống lành mạnh, thăm khám sức khỏe định kỳ và tìm gặp bác sĩ khi xuất hiện các triệu chứng bất thường.