Nhiễm trùng máu là một tình trạng sức khỏe nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Nhiễm trùng máu là một tình trạng sức khỏe nguy hiểm, có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
Vậy bệnh nhiễm trùng máu là gì? Nhiễm trùng máu có chữa được không? Tất cả sẽ được giải thích qua bài viết sau đây.
Vậy bệnh nhiễm trùng máu là gì? Nhiễm trùng máu có chữa được không? Tất cả sẽ được giải thích qua bài viết sau đây.
Tìm hiểu chung
Bệnh nhiễm trùng máu là gì?
Nhiễm trùng máu (nhiễm trùng huyết hoặc nhiễm khuẩn huyết) là một tình trạng nguy hiểm ảnh hưởng tới tính mạng, xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với nhiễm trùng. Lúc này, cơ thể sẽ phải chịu thương tổn từ:
- Độc tố của vi sinh vật gây bệnh.
- Hàm lượng lớn hoạt chất giải phóng vào máu bởi hệ miễn dịch, có khả năng gây viêm toàn thân để chống lại nhiễm trùng.
Trong trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng máu có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, cần được cấp cứu ngay lập tức.
Nhiễm trùng máu ở trẻ sơ sinh
Nhiễm trùng máu ở trẻ sơ sinh thường xảy ra trong tháng đầu sau sinh. Bác sĩ sẽ phân loại bệnh dựa trên thời gian nhiễm trùng, bao gồm:
- Nhiễm trùng trong quá trình sinh nở (khởi phát sớm): Tình trạng này thường xảy ra trong 24 – 48 tiếng sau khi sinh. Nguyên nhân chủ yếu là do em bé bị nhiễm bệnh từ mẹ trước hoặc trong quá trình sinh.
- Nhiễm trùng sau sinh (khởi phát muộn): Trẻ sơ sinh phải đặt ống thông trong mạch máu hoặc phải ở bệnh viện trong thời gian dài có nguy cơ bị nhiễm trùng máu cao hơn.
Dựa vào loại bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp cho bạn.
Ngoài ra, trẻ sinh nhẹ cân hoặc trẻ sinh non sẽ dễ bị nhiễm khuẩn huyết hơn vì hệ miễn dịch vẫn còn rất yếu.
Nhiễm trùng máu ở trẻ sơ sinh là nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ tử vong. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, trẻ sẽ hồi phục hoàn toàn và không có bất cứ vấn đề nào.
Nhiễm trùng huyết ở người lớn tuổi
Càng lớn tuổi, hệ miễn dịch càng suy yếu bởi nhiều nguyên nhân (lão hóa, các bệnh mạn tính như tiểu đường, bệnh thận, ung thư, huyết áp cao, HIV…). Điều này khiến các vi sinh vật gây bệnh dễ dàng đi vào máu và dẫn đến nhiễm trùng.
Các tình trạng nhiễm trùng khác có thể gây ra nhiễm trùng huyết ở người lớn tuổi gồm: viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, loét tì đè hoặc rách da. Các triệu chứng nhiễm trùng phổ biến nhất ở nhóm đối tượng này là mất phương hướng hoặc nhầm lẫn.
Bệnh nhiễm trùng máu là gì?
Nhiễm trùng máu (nhiễm trùng huyết hoặc nhiễm khuẩn huyết) là một tình trạng nguy hiểm ảnh hưởng tới tính mạng, xảy ra khi cơ thể phản ứng quá mức với nhiễm trùng. Lúc này, cơ thể sẽ phải chịu thương tổn từ:
- Độc tố của vi sinh vật gây bệnh.
- Hàm lượng lớn hoạt chất giải phóng vào máu bởi hệ miễn dịch, có khả năng gây viêm toàn thân để chống lại nhiễm trùng.
Trong trường hợp nghiêm trọng, nhiễm trùng máu có thể dẫn đến sốc nhiễm trùng, cần được cấp cứu ngay lập tức.
Nhiễm trùng máu ở trẻ sơ sinh
Nhiễm trùng máu ở trẻ sơ sinh thường xảy ra trong tháng đầu sau sinh. Bác sĩ sẽ phân loại bệnh dựa trên thời gian nhiễm trùng, bao gồm:
- Nhiễm trùng trong quá trình sinh nở (khởi phát sớm): Tình trạng này thường xảy ra trong 24 – 48 tiếng sau khi sinh. Nguyên nhân chủ yếu là do em bé bị nhiễm bệnh từ mẹ trước hoặc trong quá trình sinh.
- Nhiễm trùng sau sinh (khởi phát muộn): Trẻ sơ sinh phải đặt ống thông trong mạch máu hoặc phải ở bệnh viện trong thời gian dài có nguy cơ bị nhiễm trùng máu cao hơn.
Dựa vào loại bệnh mà bác sĩ sẽ đưa ra các phương pháp điều trị phù hợp cho bạn.
Ngoài ra, trẻ sinh nhẹ cân hoặc trẻ sinh non sẽ dễ bị nhiễm khuẩn huyết hơn vì hệ miễn dịch vẫn còn rất yếu.
Nhiễm trùng máu ở trẻ sơ sinh là nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ tử vong. Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, trẻ sẽ hồi phục hoàn toàn và không có bất cứ vấn đề nào.
Nhiễm trùng huyết ở người lớn tuổi
Càng lớn tuổi, hệ miễn dịch càng suy yếu bởi nhiều nguyên nhân (lão hóa, các bệnh mạn tính như tiểu đường, bệnh thận, ung thư, huyết áp cao, HIV…). Điều này khiến các vi sinh vật gây bệnh dễ dàng đi vào máu và dẫn đến nhiễm trùng.
Các tình trạng nhiễm trùng khác có thể gây ra nhiễm trùng huyết ở người lớn tuổi gồm: viêm phổi, nhiễm trùng đường tiết niệu, loét tì đè hoặc rách da. Các triệu chứng nhiễm trùng phổ biến nhất ở nhóm đối tượng này là mất phương hướng hoặc nhầm lẫn.
Triệu chứng và dấu hiệu
Các triệu chứng, dấu hiệu nhiễm trùng máu là gì?
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị nhiễm trùng máu có thể có những triệu chứng bệnh như:
- Da, môi và lưỡi xanh, nhạt hoặc có đốm
- Phát ban
- Các vấn đề về hô hấp, khó thở hoặc thở rất nhanh
- Tiêu chảy hoặc giảm nhu động ruột
- Tiếng kêu yếu ớt, cao vút không giống như tiếng khóc bình thường của trẻ
- Không có phản ứng như bình thường, lười bú hoặc các hoạt động bình thường
- Buồn ngủ hơn bình thường hoặc khó thức dậy
- Nhịp tim bất thường
- Co giật, nôn mửa
- Vàng da và vàng mắt
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả trẻ mắc bệnh đều có các biểu hiện trên đây.
Các triệu chứng, dấu hiệu nhiễm trùng máu là gì?
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ bị nhiễm trùng máu có thể có những triệu chứng bệnh như:
- Da, môi và lưỡi xanh, nhạt hoặc có đốm
- Phát ban
- Các vấn đề về hô hấp, khó thở hoặc thở rất nhanh
- Tiêu chảy hoặc giảm nhu động ruột
- Tiếng kêu yếu ớt, cao vút không giống như tiếng khóc bình thường của trẻ
- Không có phản ứng như bình thường, lười bú hoặc các hoạt động bình thường
- Buồn ngủ hơn bình thường hoặc khó thức dậy
- Nhịp tim bất thường
- Co giật, nôn mửa
- Vàng da và vàng mắt
Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả trẻ mắc bệnh đều có các biểu hiện trên đây.
Mặt khác, ở trẻ lớn hơn và người trưởng thành, triệu chứng nhiễm trùng máu thường bao gồm:
- Không minh mẫn, nói chậm hoặc không rõ nghĩa
- Da, môi, lưỡi nhợt nhạt và lốm đốm
- Phát ban mờ
- Khó thở hoặc thở rất nhanh
Khi nào bạn nên đến gặp bác sĩ?
Bạn hoặc con bạn hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng huyết nào sau đây:
- Cực kỳ mệt mỏi hoặc không đi tiểuu trong vòng 1 ngày (người trưởng thành và trẻ lớn) và 12 giờ (trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ).
- Nôn ói liên tục và không thể ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì
- Sưng, đỏ và đau xung quanh vết cắt hoặc vết thương
- Thân nhiệt tăng cao hoặc hạ thấp hơn mức bình thường, cảm thấy nóng hoặc lạnh khi chạm vào, run rẩy
Mặt khác, ở trẻ lớn hơn và người trưởng thành, triệu chứng nhiễm trùng máu thường bao gồm:
- Không minh mẫn, nói chậm hoặc không rõ nghĩa
- Da, môi, lưỡi nhợt nhạt và lốm đốm
- Phát ban mờ
- Khó thở hoặc thở rất nhanh
Khi nào bạn nên đến gặp bác sĩ?
Bạn hoặc con bạn hãy nhanh chóng đến gặp bác sĩ ngay nếu có bất kỳ dấu hiệu nhiễm trùng huyết nào sau đây:
- Cực kỳ mệt mỏi hoặc không đi tiểuu trong vòng 1 ngày (người trưởng thành và trẻ lớn) và 12 giờ (trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ).
- Nôn ói liên tục và không thể ăn hoặc uống bất kỳ thứ gì
- Sưng, đỏ và đau xung quanh vết cắt hoặc vết thương
- Thân nhiệt tăng cao hoặc hạ thấp hơn mức bình thường, cảm thấy nóng hoặc lạnh khi chạm vào, run rẩy
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân gây nhiễm trùng máu là gì?
Bất kỳ nhiễm trùng nào cũng có thể kích hoạt nhiễm khuẩn huyết, nhưng các loại nhiễm trùng sau đây có nhiều khả năng gây bệnh hơn:
- Viêm phổi
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa
- Nhiễm trùng thận, bàng quang hoặc các bộ phận khác của đường tiết niệu
- Du khuẩn máu (bacteremia)
Bất cứ ai cũng có thể bị nhiễm trùng huyết, nhưng một số người sẽ có nguy cơ cao hơn, gồm:
- Trẻ nhỏ, người lớn tuổi (trên 65 tuổi), phụ nữ có thai
- Người có các bệnh nhiễm trùng hoặc các bệnh lý nền khác như đái tháo đường, bệnh phổi, ung thư và bệnh thận
- Người có hệ miễn dịch yếu, như do nhiễm HIV hoặc điều trị hóa trị ung thư
- Người đang nằm trong phòng hồi sức cấp cứu
- Người thường xuyên tiếp xúc với thiết bị xâm lấn, như nhân viên y tế
- Người gặp các chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như các vết bỏng hoặc vết thương lớn
- Người phải sử dụng các ống thông hoặc ống thở
Nguyên nhân gây nhiễm trùng máu là gì?
Bất kỳ nhiễm trùng nào cũng có thể kích hoạt nhiễm khuẩn huyết, nhưng các loại nhiễm trùng sau đây có nhiều khả năng gây bệnh hơn:
- Viêm phổi
- Nhiễm trùng đường tiêu hóa
- Nhiễm trùng thận, bàng quang hoặc các bộ phận khác của đường tiết niệu
- Du khuẩn máu (bacteremia)
Bất cứ ai cũng có thể bị nhiễm trùng huyết, nhưng một số người sẽ có nguy cơ cao hơn, gồm:
- Trẻ nhỏ, người lớn tuổi (trên 65 tuổi), phụ nữ có thai
- Người có các bệnh nhiễm trùng hoặc các bệnh lý nền khác như đái tháo đường, bệnh phổi, ung thư và bệnh thận
- Người có hệ miễn dịch yếu, như do nhiễm HIV hoặc điều trị hóa trị ung thư
- Người đang nằm trong phòng hồi sức cấp cứu
- Người thường xuyên tiếp xúc với thiết bị xâm lấn, như nhân viên y tế
- Người gặp các chấn thương nghiêm trọng, chẳng hạn như các vết bỏng hoặc vết thương lớn
- Người phải sử dụng các ống thông hoặc ống thở
Chẩn đoán và điều trị
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Các phương pháp giúp chẩn đoán nhiễm trùng máu là gì?
Các bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh nhiễm trùng máu bằng các phương pháp:
Xét nghiệm máu
Mẫu máu của bạn sẽ được sử dụng để xét nghiệm:
- Các bằng chứng nhiễm trùng
- Các vấn đề về đông kết máu
- Xem liệu chức năng gan hoặc thận có bất thường không
- Khả năng cung cấp oxy có suy giảm không
- Mất cân bằng điện giải
Xét nghiệm hình ảnh
Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.
Các phương pháp giúp chẩn đoán nhiễm trùng máu là gì?
Các bác sĩ sẽ chẩn đoán bệnh nhiễm trùng máu bằng các phương pháp:
Xét nghiệm máu
Mẫu máu của bạn sẽ được sử dụng để xét nghiệm:
- Các bằng chứng nhiễm trùng
- Các vấn đề về đông kết máu
- Xem liệu chức năng gan hoặc thận có bất thường không
- Khả năng cung cấp oxy có suy giảm không
- Mất cân bằng điện giải
Xét nghiệm hình ảnh
Bạn sĩ có thể sử dụng nhiều kỹ thuật xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm, chụp CT, MRI để tìm kiếm các tình trạng nhiễm trùng trong cơ thể.
Xét nghiệm khác
Các xét nghiệm khác có thể được thực hiện để xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng huyết, ví dụ như xét nghiệm mẫu nước tiểu, dịch tiết vết thương hoặc dịch bài tiết đường hô hấp.
Bị nhiễm trùng máu có chữa được không?
Điều trị nhiễm khuẩn huyết kịp thời có thể cứu sống người bệnh. Những người bị nhiễm trùng huyết cần được theo dõi và điều trị chặt chẽ trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện để ổn định nhịp thở và chức năng tim.
Thuốc
Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm trùng gồm:
- Kháng sinh. Điều trị bằng kháng sinh nên được thực hiện ngay lập tức. Ban đầu, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh phổ rộng, có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn. Các kháng sinh này thường ở dạng tiêm tĩnh mạch (IV). Sau khi biết kết quả xét nghiệm máu, bác sĩ có thể chuyển sang một loại kháng sinh khác phổ hẹp hơn để chống lại vi khuẩn cụ thể gây nhiễm trùng.
- Truyền dịch. Những người bị nhiễm trùng huyết thường được truyền dịch ngay lập tức, thường trong vòng ba giờ.
- Thuốc vận mạch. Nếu huyết áp của bạn vẫn ở mức quá thấp ngay cả khi được truyền dịch, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc vận mạch giúp co mạch máu và tăng huyết áp.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định các loại thuốc khác, bao gồm corticosteroid liều thấp, insulin để giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định, thuốc điều chỉnh phản ứng của hệ miễn dịch, thuốc giảm đau hoặc thuốc an thần.
Các biện pháp hỗ trợ
Những người bị nhiễm trùng huyết có thể cần dùng máy thở. Nếu thận đã bị ảnh hưởng, bạn có thể cần phải lọc máu.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ các khu vực nhiễm trùng, chẳng hạn áp xe, mô bị nhiễm trùng hoặc mô chết (hoại thư).
Bạn sĩ có thể sử dụng nhiều kỹ thuật xét nghiệm hình ảnh như chụp X-quang, siêu âm, chụp CT, MRI để tìm kiếm các tình trạng nhiễm trùng trong cơ thể.
Xét nghiệm khác
Các xét nghiệm khác có thể được thực hiện để xác định nguyên nhân gây nhiễm trùng huyết, ví dụ như xét nghiệm mẫu nước tiểu, dịch tiết vết thương hoặc dịch bài tiết đường hô hấp.
Bị nhiễm trùng máu có chữa được không?
Điều trị nhiễm khuẩn huyết kịp thời có thể cứu sống người bệnh. Những người bị nhiễm trùng huyết cần được theo dõi và điều trị chặt chẽ trong phòng chăm sóc đặc biệt của bệnh viện để ổn định nhịp thở và chức năng tim.
Thuốc
Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị bệnh nhiễm trùng huyết và sốc nhiễm trùng gồm:
- Kháng sinh. Điều trị bằng kháng sinh nên được thực hiện ngay lập tức. Ban đầu, bác sĩ sẽ chỉ định kháng sinh phổ rộng, có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn. Các kháng sinh này thường ở dạng tiêm tĩnh mạch (IV). Sau khi biết kết quả xét nghiệm máu, bác sĩ có thể chuyển sang một loại kháng sinh khác phổ hẹp hơn để chống lại vi khuẩn cụ thể gây nhiễm trùng.
- Truyền dịch. Những người bị nhiễm trùng huyết thường được truyền dịch ngay lập tức, thường trong vòng ba giờ.
- Thuốc vận mạch. Nếu huyết áp của bạn vẫn ở mức quá thấp ngay cả khi được truyền dịch, bác sĩ có thể chỉ định dùng thuốc vận mạch giúp co mạch máu và tăng huyết áp.
Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể chỉ định các loại thuốc khác, bao gồm corticosteroid liều thấp, insulin để giúp duy trì lượng đường trong máu ổn định, thuốc điều chỉnh phản ứng của hệ miễn dịch, thuốc giảm đau hoặc thuốc an thần.
Các biện pháp hỗ trợ
Những người bị nhiễm trùng huyết có thể cần dùng máy thở. Nếu thận đã bị ảnh hưởng, bạn có thể cần phải lọc máu.
Phẫu thuật
Phẫu thuật có thể cần thiết để loại bỏ các khu vực nhiễm trùng, chẳng hạn áp xe, mô bị nhiễm trùng hoặc mô chết (hoại thư).
Biến chứng
Bệnh nhiễm trùng máu có nguy hiểm không?
Mức độ phục hồi bệnh phụ thuộc vào sự nghiêm trọng của tình trạng và bất kỳ bệnh nền nào bạn có thể có. Nhiều người sống sót sẽ hồi phục hoàn toàn. Khoảng 50% những người sống sót sau nhiễm trùng huyết sẽ mắc hội chứng sau nhiễm trùng huyết (PSS), gồm:
- Suy đa tạng
- Mất ngủ
- Đau cơ khớp
- Mệt mỏi
- Kém tập trung
- Giảm khả năng nhận thức
- Khiến người bệnh tự ti
Các trường hợp nhiễm trùng huyết nặng có thể dẫn đến tử vong.
Bệnh nhiễm trùng máu có nguy hiểm không?
Mức độ phục hồi bệnh phụ thuộc vào sự nghiêm trọng của tình trạng và bất kỳ bệnh nền nào bạn có thể có. Nhiều người sống sót sẽ hồi phục hoàn toàn. Khoảng 50% những người sống sót sau nhiễm trùng huyết sẽ mắc hội chứng sau nhiễm trùng huyết (PSS), gồm:
- Suy đa tạng
- Mất ngủ
- Đau cơ khớp
- Mệt mỏi
- Kém tập trung
- Giảm khả năng nhận thức
- Khiến người bệnh tự ti
Các trường hợp nhiễm trùng huyết nặng có thể dẫn đến tử vong.
Phòng ngừa
Các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng máu là gì?
Bạn có thể phòng ngừa bệnh bằng cách:
- Cho trẻ tiêm vắc xin đầy đủ
- Chăm sóc vết thương đúng cách, thường xuyên rửa tay và tắm sạch sẽ
- Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, nhanh chóng đến gặp bác sĩ ngay.
Các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng máu là gì?
Bạn có thể phòng ngừa bệnh bằng cách:
- Cho trẻ tiêm vắc xin đầy đủ
- Chăm sóc vết thương đúng cách, thường xuyên rửa tay và tắm sạch sẽ
- Nếu có dấu hiệu nhiễm trùng, nhanh chóng đến gặp bác sĩ ngay.
Xem thêm: Đau nhức cánh tay