Top 11 loại thuốc ngủ thông dụng và những lưu ý khi dùng
Sử dụng các loại thuốc tân dược cải thiện giấc ngủ là một trong những biện pháp được nhiều người lựa chọn. Ưu điểm của các loại thuốc này là phát huy tác dụng nhanh, tiện lợi. Tuy nhiên, việc lạm dụng thuốc ngủ có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn, nhờn thuốc, nghiện thuốc,… Để đảm bảo hiệu quả cũng như an toàn trong quá trình sử dụng bạn cần áp dụng đúng liều lượng và thời gian dùng thuốc. Dưới đây là Top 11 loại thuốc ngủ thông dụng và những lưu ý khi dùng.
Top 11 loại thuốc ngủ thông dụng và những lưu ý khi dùng
Thuốc ngủ có chứa các thành phần hoạt chất gây buồn ngủ, từ đó giúp người bệnh ngủ ngon giấc và ngủ nhanh hơn. Thông thường các loại thuốc ngủ có tác dụng làm giảm âu lo, căng thẳng, an thần, giúp hệ thần kinh trung ương thư giãn.
Trên thị trường hiện nay cung cấp nhiều loại thuốc ngủ đa dạng mẫu mã, thành phần, nguồn gốc xuất xứ khác nhau. Tuy nhiên, không phải loại thuốc ngủ nào cũng phù hợp với tình trạng sức khỏe cũng như cơ địa của người bệnh. Việc sử dụng thuốc không đúng cách hoặc lạm dụng thuốc có thể gây ra hệ lụy nguy hiểm.
Để giúp người bệnh dễ dàng hơn trong việc lựa chọn loại thuốc nhằm cải thiện triệu chứng mất ngủ, bài viết dưới đây đã tổng hợp các loại thuốc ngủ thông dụng.
1. Thuốc ngủ Haloperidol
Haloperidol thuốc nhóm thuốc an thần butyrophenon. Thuốc thường được bác sĩ chỉ định trong cải thiện tình trạng mất ngủ kèm theo các triệu chứng loạn thần mãn tính, kích động tâm thần vận động. Bên cạnh đó, thuốc Haloperidol có thể sử dụng với những mục đích khác như gây mê, chống buồn nôn, làm dịu các phản ứng sau khi xạ trị và hóa trị với người bệnh ung thư.
Thuốc điều trị mất ngủ Haloperidol được điều chế dưới dạng viên uống và dung dịch tiêm. Đối với loại dung dịch tiêm ở bắp sẽ có tác dụng lâu hơn so với thuốc đường uống. Tùy thuộc vào mức độ các triệu chứng mất ngủ và nguyên nhân khởi phát mà bác sĩ chuyên khoa sẽ cân nhắc liều lượng và thời gian dùng thuốc hợp lý.
Hướng dẫn liều dùng và cách dùng:
Đa số các trường hợp trong thời gian đầu dùng thuốc sẽ được chỉ định liều thử nghiệm thấp trong vòng 3 tuần. Sau khi đáp ứng tốt, bác sĩ sẽ cân nhắc giảm dần liều sử dụng đến liều tối thiểu.
Đối với Haloperidol dạng viên nén, người bệnh nên uống với 240 ml nước lọc. Tránh uống thuốc cùng với trà đặc hoặc cà phê sẽ gây ra hiện tượng kết tủa, ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
- Liều dùng dành cho người trưởng thành: Liều ban đầu: 0,5mg – 5mg, uống từ 2 – 3 lần/ ngày. Lưu ý: Liều dùng trong ngày không vượt quá 100mg.
- Liều dùng dành cho trẻ em từ 3 – 12 tuổi, cân nặng từ 15 – 40kg: Mỗi ngày uống 2 lần, mỗi lần uống 0,025 – 0,05mg/kg.
Giá bán tham khảo:
Thuốc ngủ Haloperidol có giá bán tham khảo khoảng 80.000 – 95.000 VNĐ/hộp.
2. Thuốc ngủ Seduxen
Thuốc Seduxen có chứa thành phần chính Diazepam, hoạt chất này có tác dụng an thần và gây ngủ mạnh. Thuốc sau khi đi vào cơ thể sẽ hoạt động theo cơ chế giúp hệ thần kinh thư giãn, người bệnh sẽ ngủ nhanh chóng và ngủ sâu. Thuốc Seduxen thường được chỉ định trong các trường hợp bị mất ngủ có biểu hiện ảnh hưởng đến thần kinh.
Công dụng:
- Hỗ trợ an thần mạnh, điều hòa hệ thần kinh
- Làm giảm nguy cơ co giật cơ và thần kinh
- Hỗ trợ chữa trị các trường hợp nghiện đồ uống có chứa chất kích thích, thực phẩm
- Sau khi sử dụng thuốc, cơ thể sẽ chìm vào giấc ngủ nhanh chóng
Hướng dẫn liều dùng và cách dùng:
- Thuốc Seduxen được điều chế dưới dạng viên uống, chỉ sử dụng khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa
- Liều dùng tối đa mỗi ngày không quá 3 viên
- Tùy thuộc vào tình trạng bệnh lý và thể trạng của mỗi người mà bác sĩ chuyên khoa sẽ kê đơn thuốc phù hợp
- Nên uống thuốc với 240ml nước lọc giúp hạn chế tác dụng, đồng thời để thuốc phát huy tác dụng tốt nhất
Lưu ý: Không sử dụng thuốc Seduxen với các trường hợp phụ nữ đang mang thai hoặc cho con bú và trẻ nhỏ.
Giá bán tham khảo:
Thuốc trị mất ngủ Seduxen có giá bán tham khảo khoảng 350.000 đồng/ hộp 10 vỉ/ 10 viên.
3. Thuốc Apo Amitriptyline
Thuốc ngủ Apo Amitriptyline được sản xuất bởi hãng Apotex, Canada, thuốc thường được chỉ định trong các trường hợp mất ngủ do trầm cảm. Các hoạt chất trong Amitriptyline sau khi đi vào cơ thể sẽ hoạt động bằng cách cải thiện tâm trạng, giảm căng thẳng thần kinh, lo âu, từ đó giúp người bệnh ngủ ngon giấc hơn.
Không sử dụng thuốc ngủ Apo Amitriptyline với các trường hợp phụ nữ mang thai, suy tim sung huyết cấp tính, phục hồi sức khỏe sau nhồi máu cơ tim, trẻ em dưới 12 tuổi và người đang cho con bú. Ngoài ra, các trường hợp suy giảm chức năng gan, bệnh tim mạch, bí tiểu, tăng nhãn áp chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa.
Hướng dẫn liều lượng và cách dùng:
- Liều dùng khởi đầu: Mỗi ngày uống 75mg, chia thành 2 – 3 lần
- Tùy thuộc vào mức độ triệu chứng bệnh lý và thể trạng của mỗi người mà bác sĩ có thể tăng liều từ 25mg – 150mg
Giá bán tham khảo:
Thuốc điều trị mất ngủ Apo Amitriptyline có giá bán tham khảo khoảng 990.000 đồng/lọ 1000 viên.
4. Thuốc ngủ Diazepam 5mg
Thuốc ngủ Diazepam 5mg có chứa hoạt chất chính là Diazepam có tác dụng kích thích não bộ, hỗ trợ an thần và gây ngủ.
Công dụng:
- Thuốc có tác dụng chính an thần, gây ngủ, thường được chỉ định với các trường hợp mất ngủ kéo dài, khó ngủ, căng thẳng thần kinh. Ngoài ra, thuốc còn được sử dụng hỗ trợ điều trị trầm cảm
- Diazepam có hiệu quả với các trường bị co giật hoặc sản rượu cấp
- Trong một số trường hợp, thuốc ngủ Diazepam 5mg còn được sử dụng như thuốc gây mê trước khi phẫu thuật
Hướng dẫn liều dùng và cách dùng:
Liều dùng đối với người trưởng thành:
- Trường hợp bị mất ngủ: Uống từ 2 – 15mg/ ngày. Đối với người lớn tuổi: Uống từ 2.5 – 7.5mg/ ngày
- Người bị tâm thần nội sinh, run tay chân: Uống từ 20 – 40mg/ ngày
- Người bệnh bị co cứng: Uống từ 5 – 20mg/ ngày
Liều dùng đối với trẻ em:
- Trẻ em từ 7 – 14 tuổi: Mỗi ngày uống từ 5 – 15mg
- Trẻ em từ 2 – 6 tuổi: Mỗi ngày uống 2,5 – 7,5mg
- Trẻ em từ 6 tháng – 1 tuổi: Mỗi ngày 1,25 – 5mg
Tuân thủ liều dùng và tần suất sử dụng thuốc Diazepam 5mg theo đúng chỉ định của bác sĩ chuyên môn. Tránh dùng thuốc cùng với các loại thuốc an thần khác.
Lưu ý: Trong thời gian sử dụng thuốc ngủ Diazepam 5mg có thể phát sinh một số tác dụng phụ như đau đầu, giảm tập trung, ngủ cả ngày và đêm, cơ thể mệt mỏi,… Do đó, tránh uống thuốc khi lái xe, những người cần thường xuyên tỉnh táo.
5. Thuốc chứa Diphenhydramine
Diphenhydramine thuộc nhóm thuốc kháng histamin được chỉ định trong điều trị các bệnh lý như viêm mũi dị ứng, mổi mề đay mẩn ngứa, dị ứng. Tuy nhiên, thuốc có tác dụng phụ gây buồn ngủ, do đó thường được sử dụng cải thiện chứng mất ngủ nhẹ, giúp người bệnh ngủ ngon giấc và dễ ngủ hơn.
Trong thời gian sử dụng thuốc, bạn cần tuân thủ đúng chỉ định của bác sĩ chuyên khoa nhằm hạn chế phát sinh tác dụng phụ như đạu dạ dày, táo bón, khô miệng, giảm thị lực, chóng mặt,… Bên cạnh đó, với các trường hợp mang thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn cụ thể.
Thuốc chứa Diphenhydramine được điều chế dưới dạng viên uống, thuốc tiêm ở tĩnh mạch và thuốc tiêm bắp. Hoạt chất có trong thuốc sẽ phát huy hiệu quả sau 2 giờ dùng và duy trì đến 7 tiếng.
Hướng dẫn liều dùng và cách dùng:
- Thuốc Diphenhydramine Citrate sử dụng 1 liều duy nhất 76mg trước khi đi ngủ khoảng 30 phút
- Diphenhydramine Hydrochloride uống mỗi ngày, mỗi lần uống 50mg trước khi đi ngủ ít nhất 30 phút
Giá bán tham khảo:
Thuốc chứa Diphenhydramine có thể tìm mua tại các nhà thuốc uy tín. Mỗi địa chỉ sẽ có mức giá khác nhau. Người bệnh có thể tìm các nhà thuốc gần nhà để được cung cấp cụ thể về giá.
6. Thuốc trị mất ngủ Phenobarbital
Thuốc Phenobarbital là một trong những loại thuốc điều trị mất ngủ. Thuốc được điều chế dưới dạng viên uống hoặc dạng tiêm. Các hoạt chất có trong thuốc Phenobarbital có tác dụng an thần, giúp người bệnh ngủ nhanh và sâu hơn. Ngoài ra, thuốc còn hỗ trợ phòng ngừa cơn co giật động kinh.
Hướng dẫn liều dùng và cách dùng:
- Đối với người bị động kinh cục bộ hoặc toàn bộ: Mỗi buổi tối sử dụng từ 60 – 180mg. Liều dùng đối với trẻ em từ 1 – 8mg/ kg.
- Trường hợp trẻ sơ sinh bị động kinh thường được chỉ định tiêm vào tĩnh mạch từ 5 – 10mg/ kg
- Đối với những trường hợp bị sộng kinh liên tục dùng thuốc tiêm vào tĩnh mạch với liều như sau: Người trưởng thành 10mg/ kg; Trẻ em từ 5 – 10mg/ kg tùy thuộc vào cân nặng và độ tuổi.
Chống chỉ định:
- Không sử dụng thuốc với những người mắc chứng suy hô hấp nặng và rối loạn chuyển hóa porphyrin
- Chống chỉ định với những người bị động kinh cơn vắng
- Các trường hợp khó thở, tắc nghẽn mạch
Giá bán tham khảo:
Thuốc trị mất ngủ Phenobarbital có giá bán tham khảo khoảng 190.000 đồng/hộp 500 viên 10mg.
7. Thuốc ngủ Rotunda
Rotunda là một loại dược chất có trong cây Stephania Rotunda Menispermaceae thường sinh sống và phát triển ở các nước Trung Á và một số nước Châu Âu. Rotundin thường được y học dùng trong điều trị chứng mất ngủ, giảm đau, an thần. Thuốc được điều chế dưới dạng viên nén, bột pha uống hoặc thuốc tiêm.
Theo các thử nghiệm cho thấy, thuốc Rotundin ở liều thấp có tác dụng gây buồn ngủ, an thần , khả năng đáp ứng cao. Các chuyên gia đầu ngành cũng không ghi nhận trường hợp nào sau khi sử dụng thuốc ngủ Rotundin bị phụ thuốc hoặc phát sinh biến chứng.
Thuốc Rotundin dùng cho các trường hợp bị mất ngủ do nhiều nguyên nhân khác nhau như căng thẳng thần kinh, lo âu quá mức, khó ngủ do các chứng đau mãn tính. Ngoài ra, thuốc có thể được bác sĩ chỉ định hỗ trợ điều trị các bệnh lý như đau dây thần kinh tọa, đau nhức xương khớp, đau đầu do tăng huyết áp, đau cơ,…
Bên cạnh đó, Rotundin còn có một số công dụng khác như:
- Điều hòa nhịp tim
- Giảm huyết áp
- Ngăn ngừa co thắt tử cung, đường ruột
Hướng dẫn liều dùng và cách dùng:
- Liều dùng đối với người trưởng thành: Mỗi ngày uống từ 2 – 3 lần, mỗi lần uống 1 viên
- Liều dùng đối với trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên: Mỗi ngày sử dụng 2mg/ kg chia thành 2 – 3 lần uống
- Đối với các trường hợp mất ngủ, khó ngủ do các chứng đau gây ra, người bệnh có thể tăng gấp đôi liều dùng trên
- Tùy thuộc vào mức độ triệu chứng và đối tượng mà bác sĩ chuyên khoa sẽ chỉ định liều dùng phù hợp. Do đó, người bệnh cần tuân thủ đúng liều dùng và thời gian sử dụng thuốc.
Thuốc trị mất ngủ Rotundin có giá bao nhiêu?
Thuốc Rotundin được bán tại các nhà thuốc uy tín có giá khoảng 42.000 đồng/ 10 vỉ, mỗi vỉ chứa 10 viên nén.
8. Thuốc trị mất ngủ Scopolamine
Thuốc Scopolamine là một trong những loại thuốc điều trị mất ngủ được nghiên cứu và sản xuất tại Mỹ. Thuốc được điều chế dưới dạng bột, không vị, không mùi nên phù hợp với nhiều đối tượng.
Công dụng:
- Các hoạt chất trong thuốc Scopolamine khi đi vào cơ thể sẽ hoạt động theo cơ chế gây mê tạm thời
- Người bệnh sẽ dễ chìm vào giấc ngủ và ngủ sâu hơn
- Thuốc thường được chỉ định cho các trường hợp cần giải tỏa căng thẳng, mất ngủ trong thời gian dài, căng thẳng thần kinh
Hướng dẫn liều dùng và cách dùng:
- Thuốc ngủ Scopolamine được điều chế dưới dạng bột, người dùng cần pha 0.4mg bột thuốc cùng với 50ml nước, khuấy đều đến khi bột hòa tan hoàn toàn trong nước thì có thể uống
- Sau khi uống khoảng 2 phút thì thuốc sẽ phát huy tác dụng và kéo dài trong 1 giờ đồng hồ
- Thuốc Scopolamine có đặc tính gây mê nhanh chóng, do đó người bệnh cần tuân chỉ định của bác sĩ chuyên khoa về liều dùng cũng như thời gian sử dụng. Việc lạm dụng thuốc hoặc dùng thuốc quá liều có thể gây ra tác dụng không mong muốn.
Chống chỉ định:
- Không sử dụng thuốc ngủ Scopolamine cho trẻ sơ sinh và trẻ em
- Chống chỉ định với đối tượng phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Không dùng thuốc vào mục đích xấu
Giá bán tham khảo:
Thuốc trị mất ngủ Scopolamine có giá bán tham khảo khoảng 1.700.000 đồng – 2.000.000 đồng/ lọ.
9. Thuốc ngủ Gardenal
Thuốc Gardenal thường được chỉ định trong điều trị bệnh mất ngủ. Thuốc được điều chế dưới dạng viên nén dễ uống với thành phần chính là Phenobarbital 10mg.
Công dụng:
- Thuốc ngủ Gardenal có tác dụng ngăn ngừa các biểu hiện liên quan đến động kinh như động kinh cục bộ, động kinh co giật
- Hỗ trợ làm giảm tình trạng co giật ở trẻ khi ngủ
- Gardenal là thuốc biệt dược, do đó chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định từ bác sĩ chuyên môn. Tránh tự ý dùng thuốc quá liều hoặc lạm dụng thuốc
Liều dùng thường được sử dụng trong kê đơn như sau:
- Liều dùng chống co giật khi ngủ: Người trưởng thành sử dụng từ 2 – 3mg/ kg. Trẻ em sử dụng từ 3 – 4mg/ kg mỗi ngày
- Liều dùng giúp làm dịu thần kinh, dịu cơ co giật: Mỗi ngày dùng từ 0.05 – 0.12g
- Liều dùng chống mất ngủ: Uống 1 viên trước khi ngủ
- Tránh tự ý ngưng sử dụng thuốc trong thời gian điều trị vì có thể dẫn đến động kinh
Chống chỉ định:
- Trường hợp mắc phải các vấn đề về thận, gan
- Không sử dụng thuốc ngủ Gardenal cho trẻ em và người cao tuổi
- Người bị nghiện bia rượu
- Người bị trầm cảm
10. Thuốc điều trị mất ngủ Zopistad 7.5
Thuốc Zopistad 7.5 thường được bác sĩ sử dụng trong cải thiện các triệu chứng bệnh mắc ngủ nhờ vào các hoạt chất trong thuốc có tác dụng an thần và gây ngủ nhanh chóng. Thông thường, thuốc ngủ Zopistad 7.5 được sử dụng điều trị trong thời gian ngắn với những trường hợp bị mất ngủ liên quan đến bệnh tâm thần.
Tác dụng:
- Thuốc Zopistad 7.5 giúp an thần, dễ ngủ hơn
- Ngủ ngon, không thức giấc nửa đêm
- Hỗ trợ chữa trị chứng mất ngủ thứ phát do tâm lý hoảng loạn
Hướng dẫn liều dùng và cách dùng:
- Liều dùng đối với người trưởng thành có sức khỏe ổn định: Mỗi ngày sử dụng 1 viên
- Với những đối tượng người cao tuổi, người bị suy gan, thận ở mức độ nhẹ và trung bình: Mỗi ngày uống 1/2 viên
- Người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ chuyên khoa về liều dùng và tần suất. Tránh trường hợp sử dụng quá liều hoặc lạm dụng thuốc
Lưu ý: Thời gian sử dụng thuốc điều trị chứng mất ngủ tạm thời từ 2 – 3 ngày và các trường hợp điều trị ngắn hạn từ 2 – 3 tuần.
Chống chỉ định:
- Không sử dụng thuốc với các trường hợp trẻ sơ sinh và trẻ em
- Chống chỉ định với phụ nữ mang thai và đang cho con bú
- Những người cần sự tỉnh táo, lái xe hoặc vận hành máy móc cần thận trọng khi sử dụng thuốc Zopistad 7.5
Tác dụng phụ:
Trong thời gian sử dụng thuốc Zopistad 7.5 hỗ trợ điều trị bệnh mất ngủ có thể gây ra một số tác dụng phụ như:
- Bị phù nề ở mặt, môi và lưỡi
- Khô miệng, khó thở, khó nuốt
- Người li bì, có thể bị choáng váng nhẹ
- Hoa mắt, đau nhức đầu
- Rối loạn tiêu hóa,…
11. Thuốc điều trị mất ngủ Phamzopic
Phamzopic nằm trong nhóm thuốc hướng tâm thần, được nghiên cứu và sản xuất tại Canada. Thuốc được điều chế dưới dạng viên nén dễ sử dụng.
Công dụng:
- Các hoạt chất trong thuốc Phamzopic khi đi vào cơ thể sẽ hoạt động theo cơ chế giúp an thần, gây ngủ nhanh chonhs
- Nâng cao chất lượng giấc ngủ, cải thiện tình trạng rối loạn giấc ngủ
- Giúp ngủ ngon và sâu hơn, không bị thức giấc nửa đêm
Liều dùng tham khảo:
- Liều dùng đối với người trưởng thành: Mỗi ngày sử dụng 1 viên
- Liều dùng đối với người lớn tuổi, gặp phải các vấn đề hô hấp mãn tính và suy thận, gan: Mỗi ngày uống 1/2 viên
- Liệu trình sử dụng thuốc Phamzopic chữa mất ngủ trong vòng 10 ngày. Tránh lạm dụng thuốc vì có thể gây ra một số tác dụng phụ. Ngoài ra, không ngưng dùng thuốc đột ngột, thay vào đó bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn cắt giảm liều dùng hợp lý
- Có thể sử dụng thuốc sau khi ăn no hoặc lúc đói, bên cạnh đó người bệnh nên dùng thuốc trước khi ngủ để đạt kết quả điều trị tốt nhất
Chống chỉ định:
- Không sử dụng thuốc Phamzopic với những người có tiền sử dị ứng hoặc mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc
- Những trường hợp phản ứng với bia, rượu cần tham vấn bác sĩ chuyên khoa để được hướng dẫn cụ thể
- Không dùng thước với người có phản ứng với nhóm thuốc an thần
Tác dụng phụ:
Trong thời gian sử dụng thuốc ngủ Phamzopic có thể phát sinh một số tác dụng phụ thường gặp như:
- Ngủ li bì cả ngày
- Miệng khô và đắng
- Suy nhược thần kinh, suy giảm trí nhớ
- Rối loạn tiêu hóa
- Tâm lý bất ổn tạm thời
Một số lưu ý khi sử dụng thuốc điều trị mất ngủ
Việc sử dụng các loại thuốc tân dược điều trị mất ngủ chỉ được áp dụng với những trường hợp cần thiết và người bệnh chỉ nên dùng thuốc khi có chỉ định hoặc sau khi tham khảo ý kiến bác sĩ chuyên khoa. Bên cạnh đó, trong quá trình sử dụng thuốc chữa mất ngủ, bạn cần lưu ý một số vấn đề sau:
- Chủ động thông tin với bác sĩ chuyên khoa về thói quen ngủ nghỉ cũng như sinh hoạt hàng ngày, căn cứ vào đó bác sĩ sẽ áp dụng các biện pháp điều trị phù hợp.
- Mỗi loại thuốc ngủ, an thần sẽ có cơ chế hoạt động riêng. Do đó, trong quá trình sử dụng thuốc điều trị, người bệnh cần lưu ý các tác dụng phụ của thuốc thường gặp như đau đầu, rối loạn tiêu hóa, buồn nôn, chóng mặt,…
- Với những trường hợp có cơ địa nhạy cảm, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai và đang cho con bú cần cân nhắc trước khi sử dụng thuốc ngủ. Để đảm bảo an toàn cũng như hiệu quả điều trị, người bệnh nên tham vấn bác sĩ chuyên môn để được hướng dẫn cụ thể.
- Trường hợp bị động kinh, huyết áp thấp và có tiền sử tim mạch khôn nên sử dụng thuốc trị mất ngủ.
- Tránh tình trạng lạm dụng thuốc ngủ trong thời gian dài vì có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh ung thư và giảm tuổi thọ.
- Với những trường hợp sử dụng thuốc không đúng cách có thể gây ngộ độc. Sau khi dùng thuốc ngủ xuất hiện các biểu hiện như chân tay lạnh, hạ thân nhiệt, hơi thở có mùi, vã mồ hôi. Lúc này người bệnh cần nhanh chóng đến cơ sở y tế gần nhất để được theo dõi và xử lý kịp thời.
- Trường hợp sử dụng thuốc điều trị mất ngủ nhưng khi thức dậy bạn cảm thấy cơ thể uể oải, mệt mỏi, cần thông báo với bác sĩ chuyên khoa để được khám và điều chỉnh thuốc phù hợp.
- Bên cạnh việc sử dụng thuốc Tây điều trị mất ngủ, người bệnh có thể kết hợp một số phương pháp hỗ trợ cải thiện khác như ngâm chân, bấm huyệt, thiền, yoga, áp dụng các bài thuốc dân gian chữa mất ngủ,…
- Các loại thuốc ngủ đang được bày bán rộng rãi trên thị trường hiện nay, nhất là nhóm thuốc kháng histamin được bán công khai không cần kê đơn. Tuy nhiên, Bộ Y Tế quy định nghiêm ngặt trong việc ma bán thuốc ngủ chứa chất gây nghiện, thuốc hướng tâm thần. Do đó, người bệnh chỉ được phép mua và sử dụng thuốc khi được bác sĩ kê đơn.
Trên đây Top 11 loại thuốc ngủ thông dụng cũng như một số lưu ý trước và trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, thông tin bài viết chỉ mang tính chất tham khảo. Để đảm bảo an toàn cũng như hiệu quả điều trị, người bệnh cần tham vấn bác sĩ chuyên môn trước khi sử dụng thuốc trị mất ngủ, tránh phát sinh tác dụng phụ không mong muốn.
Xem thêm: 7 điều bạn nên biết về bệnh AIDS
Tin mới nhất
- Một Số Trường Hợp Không Được Dùng Đông Trùng Hạ Thảo
- Khí hư có 1 ít sợi máu – Điều chị em cần phải biết!
- Đau sưng khớp ngón chân cái – Có phải bệnh gút?
- Ung thư buồng trứng có chữa khỏi không? Phác đồ nào tốt nhất?
- Top 12 cách trị mất ngủ đơn giản, thông dụng nhất hiện nay
- 7 căn bệnh phổ biến có liên quan đến béo phì
- Bệnh tiểu đường tuýp 2: Những điểm quan trọng cần lưu tâm
- Nấm lim xanh tự nhiên khan hiếm giá bán hỗn loạn trên thị trường
- Cắt bao quy đầu là gì? Quy trình thực hiện ra sao?
- Ráy tai có mùi hôi: Nguyên nhân và cách khắc phục
Video
- TIN TỨC UNG THƯ Bài thuốc chữa mất ngủ bằng đậu xanh an toàn, hiệu quả – Bạn đã thử chưa?
- TIN TỨC UNG THƯ Bệnh đau thắt lưng ở phụ nữ là bị gì, liệu có nguy hiểm gì không?
- CHĂM SÓC NGƯỜI UNG THƯ Đau bụng kinh uống thuốc gì giảm khó chịu mà vẫn an toàn?
- TIN TỨC UNG THƯ Ợ nóng cổ họng vào ban đêm: Nguyên nhân và cách điều trị