Site icon Ung thư & Sức khỏe: Kiến thức chăm sóc điều trị bệnh nhân ung thư !

Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn

Tìm hiểu chung

Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn là gì?

Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn (ductal carcinoma in situ – DCIS) là một tổn thương ác tính của vú, đặc trưng bởi tình trạng tăng sinh của các tế bào biểu mô ống tuyến ác tính, chưa xâm lấn qua lớp tế bào đáy.

DCIS được xem là dạng sớm nhất của ung thư vú. Cụm từ “không xâm lấn” trong tên gọi có nghĩa là sự tăng sinh của các tế bào bất thường bên trong ống dẫn sữa không lan rộng ra ngoài, nguy cơ di căn thấp.

Tình trạng này thường được phát hiện thông qua kết quả chụp nhũ ảnh – một phần của quá trình sàng lọc ung thư vú hoặc điều trị một khối u ở vú.

Mặc dù ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn không phải là trường hợp khẩn cấp nhưng đòi hỏi phải đánh giá và xem xét các lựa chọn điều trị phù hợp. Điều trị có thể bao gồm phẫu thuật bảo tồn kết hợp với xạ trị hoặc phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn

DCIS thường không gây ra bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể có một vài dấu hiệu sau:

Loại ung thư này thường được phát hiện trên kết quả chụp nhũ ảnh và xuất hiện dưới dạng các cụm vi vôi hóa có hình dạng và kích thước không đều nhau.

Khi nào bạn nên đến gặp bác sĩ?

Nếu nhận thấy có thay đổi bất thường nào ở ngực, như xuất hiện khối u, da bị sần sùi, thô ráp hay tiết dịch ở núm vú, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Bác sĩ thường khuyến cáo phụ nữ trên 40 tuổi nên khám sàng lọc ung thư vú định kỳ.

Nguyên nhân

Nguyên nhân ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn là gì?

Nguyên nhân của ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn vẫn chưa được biết rõ ràng. Các nhà nghiên cứu cho biết DCIS hình thành khi có đột biến gene xảy ra trong ADN của các tế bào ống tuyến (ống dẫn sữa từ các thùy tuyến vú ra miệng núm vú). Các đột biến gene khiến cho các tế bào trở nên tăng trưởng bất thường nhưng chưa có khả năng di chuyển ra ngoài khỏi ống tuyến.

Nguồn: cancer.org

Điều gì đã kích hoạt khiến cho tế bào phát triển bất thường và gây ra ung thư biểu mô ống tuyến? Đó vẫn là câu hỏi chưa có đáp án. Các yếu tố có thể góp phần gây ra bệnh lý này bao gồm lối sống, môi trường sống và gene di truyền.

Tìm hiểu chung

Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn là gì?

Ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn (ductal carcinoma in situ – DCIS) là một tổn thương ác tính của vú, đặc trưng bởi tình trạng tăng sinh của các tế bào biểu mô ống tuyến ác tính, chưa xâm lấn qua lớp tế bào đáy.

DCIS được xem là dạng sớm nhất của ung thư vú. Cụm từ “không xâm lấn” trong tên gọi có nghĩa là sự tăng sinh của các tế bào bất thường bên trong ống dẫn sữa không lan rộng ra ngoài, nguy cơ di căn thấp.

Tình trạng này thường được phát hiện thông qua kết quả chụp nhũ ảnh – một phần của quá trình sàng lọc ung thư vú hoặc điều trị một khối u ở vú.

Mặc dù ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn không phải là trường hợp khẩn cấp nhưng đòi hỏi phải đánh giá và xem xét các lựa chọn điều trị phù hợp. Điều trị có thể bao gồm phẫu thuật bảo tồn kết hợp với xạ trị hoặc phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ vú.

Triệu chứng

Những dấu hiệu và triệu chứng ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn

DCIS thường không gây ra bất kỳ dấu hiệu hoặc triệu chứng nào. Tuy nhiên, bạn vẫn có thể có một vài dấu hiệu sau:

Loại ung thư này thường được phát hiện trên kết quả chụp nhũ ảnh và xuất hiện dưới dạng các cụm vi vôi hóa có hình dạng và kích thước không đều nhau.

Khi nào bạn nên đến gặp bác sĩ?

Nếu nhận thấy có thay đổi bất thường nào ở ngực, như xuất hiện khối u, da bị sần sùi, thô ráp hay tiết dịch ở núm vú, bạn nên đến gặp bác sĩ ngay lập tức.

Bác sĩ thường khuyến cáo phụ nữ trên 40 tuổi nên khám sàng lọc ung thư vú định kỳ.

Nguyên nhân

Nguyên nhân ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn là gì?

Nguyên nhân của ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn vẫn chưa được biết rõ ràng. Các nhà nghiên cứu cho biết DCIS hình thành khi có đột biến gene xảy ra trong ADN của các tế bào ống tuyến (ống dẫn sữa từ các thùy tuyến vú ra miệng núm vú). Các đột biến gene khiến cho các tế bào trở nên tăng trưởng bất thường nhưng chưa có khả năng di chuyển ra ngoài khỏi ống tuyến.

Nguồn: cancer.org

Điều gì đã kích hoạt khiến cho tế bào phát triển bất thường và gây ra ung thư biểu mô ống tuyến? Đó vẫn là câu hỏi chưa có đáp án. Các yếu tố có thể góp phần gây ra bệnh lý này bao gồm lối sống, môi trường sống và gene di truyền.

Các yếu tố rủi ro có khả năng làm tăng nguy cơ mắc DCIS gồm:

Chẩn đoán và điều trị

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn?

Phương tiện chẩn đoán hình ảnh ở vú

DCIS thường được phát hiện trong khi chụp nhũ ảnh trong quá trình sàng lọc ung thư vú. Nếu kết quả chụp nhũ ảnh cho thấy các điểm đáng nghi như các đốm trắng, sáng (vi vôi hóa) nằm thành từng cụm hoặc có kích thước không đều nhau, bác sĩ sẽ đề nghị bạn thực hiện thêm xét nghiệm hình ảnh bổ sung.

Bạn có thể được chụp nhũ ảnh chẩn đoán, thực hiện với mức phóng đại cao hơn từ nhiều góc độ khác nhau. Phương pháp này giúp kiểm tra cả hai bên vú và xem xét kỹ hơn các nốt vi vôi hóa để đánh giá chúng có nguy hiểm hay không.

Nếu vẫn cần xét nghiệm thêm, bác sĩ sẽ đề nghị làm siêu âm và sinh thiết vú.

Sinh thiết vú

Bác sĩ sẽ sử dụng một kim sinh thiết chuyên dụng đưa vào trong vị trí đích để lấy mẫu mô ra ngoài. Đôi khi, sinh thiết được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc nhũ ảnh. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.

Các chuyên gia sẽ kiểm tra mẫu mô để xác định có tế bào bất thường hay không. Nếu có thì mức độ “ác tính” của những tế bào này như thế nào.

Những phương pháp điều trị ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn

Nếu kết quả sinh thiết xác nhận có tế bào ung thư ở vú, lựa chọn điều trị sẽ bao gồm:

Mỗi trường hợp bệnh đều có những đặc điểm khác nhau. Do đó, bác sĩ sẽ quyết định phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng người bệnh.

Các yếu tố rủi ro có khả năng làm tăng nguy cơ mắc DCIS gồm:

Chẩn đoán và điều trị

Những thông tin được cung cấp không thể thay thế cho lời khuyên của các chuyên viên y tế. Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ.

Những kỹ thuật y tế nào giúp chẩn đoán ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn?

Phương tiện chẩn đoán hình ảnh ở vú

DCIS thường được phát hiện trong khi chụp nhũ ảnh trong quá trình sàng lọc ung thư vú. Nếu kết quả chụp nhũ ảnh cho thấy các điểm đáng nghi như các đốm trắng, sáng (vi vôi hóa) nằm thành từng cụm hoặc có kích thước không đều nhau, bác sĩ sẽ đề nghị bạn thực hiện thêm xét nghiệm hình ảnh bổ sung.

Bạn có thể được chụp nhũ ảnh chẩn đoán, thực hiện với mức phóng đại cao hơn từ nhiều góc độ khác nhau. Phương pháp này giúp kiểm tra cả hai bên vú và xem xét kỹ hơn các nốt vi vôi hóa để đánh giá chúng có nguy hiểm hay không.

Nếu vẫn cần xét nghiệm thêm, bác sĩ sẽ đề nghị làm siêu âm và sinh thiết vú.

Sinh thiết vú

Bác sĩ sẽ sử dụng một kim sinh thiết chuyên dụng đưa vào trong vị trí đích để lấy mẫu mô ra ngoài. Đôi khi, sinh thiết được thực hiện dưới hướng dẫn của siêu âm hoặc nhũ ảnh. Mẫu mô sau đó được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích.

Các chuyên gia sẽ kiểm tra mẫu mô để xác định có tế bào bất thường hay không. Nếu có thì mức độ “ác tính” của những tế bào này như thế nào.

Những phương pháp điều trị ung thư biểu mô ống tuyến vú không xâm lấn

Nếu kết quả sinh thiết xác nhận có tế bào ung thư ở vú, lựa chọn điều trị sẽ bao gồm:

Mỗi trường hợp bệnh đều có những đặc điểm khác nhau. Do đó, bác sĩ sẽ quyết định phương pháp điều trị phù hợp nhất cho từng người bệnh.

Sau khi điều trị DCIS, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc tamoxifen. Ở những phụ nữ mãn kinh, họ sẽ kê đơn thuốc ức chế aromatase. Các thuốc này giúp giảm bớt nguy cơ tái phát DCIS hoặc một ung thư khác phát triển ở vú cùng bên hoặc đối bên. Nếu được chỉ định, thuốc thường được dùng trong 5 năm sau khi phẫu thuật.

Tiên lượng

Tiên lượng cho người bệnh ung thư biểu mô ống tuyến không xâm lấn như thế nào?

Do đây là trường hợp ung thư không xâm lấn, tức là các tế bào ung thư chỉ xuất hiện ở một vị trí mà không lan rộng nên bệnh có thể được kiểm soát và chữa khỏi nếu điều trị thích hợp. Hầu hết người bệnh đều nhận được kết quả tốt sau khi điều trị.

Tuy nhiên, những người từng bị DCIS vẫn có nguy cơ diễn tiến thành loại ung thư vú xâm lấn cao hơn so với người chưa từng mắc bệnh, kể cả khi đã điều trị thành công. Do đó, bạn nên duy trì thói quen kiểm tra vú và chụp nhũ ảnh định kỳ để kịp thời phát hiện những bất thường ở vú.

Sau khi điều trị DCIS, bác sĩ có thể chỉ định sử dụng thuốc tamoxifen. Ở những phụ nữ mãn kinh, họ sẽ kê đơn thuốc ức chế aromatase. Các thuốc này giúp giảm bớt nguy cơ tái phát DCIS hoặc một ung thư khác phát triển ở vú cùng bên hoặc đối bên. Nếu được chỉ định, thuốc thường được dùng trong 5 năm sau khi phẫu thuật.

Tiên lượng

Tiên lượng cho người bệnh ung thư biểu mô ống tuyến không xâm lấn như thế nào?

Do đây là trường hợp ung thư không xâm lấn, tức là các tế bào ung thư chỉ xuất hiện ở một vị trí mà không lan rộng nên bệnh có thể được kiểm soát và chữa khỏi nếu điều trị thích hợp. Hầu hết người bệnh đều nhận được kết quả tốt sau khi điều trị.

Tuy nhiên, những người từng bị DCIS vẫn có nguy cơ diễn tiến thành loại ung thư vú xâm lấn cao hơn so với người chưa từng mắc bệnh, kể cả khi đã điều trị thành công. Do đó, bạn nên duy trì thói quen kiểm tra vú và chụp nhũ ảnh định kỳ để kịp thời phát hiện những bất thường ở vú.

Xem thêm: Nứt kẽ hậu môn – Nguyên nhân, dấu hiệu, cách xử lý, điều trị

Rate this post
Exit mobile version