Site icon Ung thư & Sức khỏe: Kiến thức chăm sóc điều trị bệnh nhân ung thư !

Ung thư đường mật – những kiến thức có thể bạn chưa biết

Ung thư đường mật một loại ung thư hiếm gặp, ít được nhắc đến vẫn đang âm thầm tàn phá sức khỏe của hàng nghìn người trên thế giới. Chính vì thế, người ta không chú ý nhiều đến loại bệnh này, từ đó chủ quan không phát hiện bệnh sớm. Tuy nhiên, ung thư đường mật rất nguy hiểm với thời gian sống chỉ khoảng 6-9 tháng.

1. Ung thư đường mật là gì?

Ung thư đường mật (Carcinoma đường mật) là ung thư hình thành trong hệ thống các ống dẫn đưa mật từ gan xuống ruột non.Ung thư đường mật chia thành 2 loại chính: ung thư đường mật trong gan và ngoài gan [1].


Hình ảnh ung thư đường mật

2. Dịch tễ học của ung thư đường mật?

Ung thư đường mật được thấy ở 0,01 đến 0,2% của tất cả các khám nghiệm tử thi và khỏang 3500 trường hợp mới  được báo cáo ở Mỹ mỗi năm. Nó thường xảy ra ở người lớn trên 60 tuổi với nam giới hơi chiếm ưu thế, mặc dù thỉnh thỏang người trẻ vẫn mắc bệnh ung thư đường dẫn mật. Những điều kiện khác nhau như viêm đường mật (cholangitis), sỏi, tắc nghẽn đường mật có liên quan đến sự gia tăng tần xuất ung thư đường mật [2].

3. Tiên lượng bệnh

Tỷ lệ mắc ung thư đường mật cao nhất ở nhóm tuổi 60-70 tuổi. Trong độ tuổi từ 60 tuổi trở lên, tỷ lệ  mắc bệnh ung thư đường mật ở nữ giới gấp 2,5 lần so với nam giới còn dưới 40 tuổi thì tỷ lệ nữ giới mắc bệnh gấp 1,5 lần nam giới.

Giai đoạn đầu, ung thư đường mật tiến triển chậm, trải qua các giai đoạn tăng sản, loạn sản, thâm nhiễm tế bào màng đáy rồi sau đó mới xâm nhập vào mô đệm xung quanh như gan, tĩnh mạch cửa, bạch mạch, hạch vùng.

Mặc dù đã có rất nhiều những tiến bộ trong y học nói chung và điều trị ung thư nói riêng, bao gồm từ chẩn đoán hình ảnh, phẫu thuật, xạ trị hay điều trị hỗ trợ  nhưng tiên lượng của ung thư đường mật vẫn rất xấu.

Do khó chẩn đoán sớm nên tại thời điểm phát hiện bệnh, khoảng 90% các trường hợp không thể áp dụng được các biện pháp điều trị triệt để. Do đó, thời gian sống trung bình của ung thư đường mật chỉ khoảng 6-9 tháng. Để gia tăng hiệu quả điều trị, các bác sĩ đã kết hợp sử dụng Fucoidan – hợp chất có trong tảo nâu với các phương pháp điều trị truyền thống nhằm giảm tác dụng phụ của các phương pháp này và mang lại hiệu quả điều trị tối ưu nhất.

4. Nguyên nhân, các yếu tố rủi ro gây ung thư đường mật

Ung thư đường mật bắt đầu khi các tế bào khỏe mạnh trong ống mật thay đổi và phát triển không kiểm soát, tạo thành khối u. Khối u có thể là ung thư hoặc lành tính. Khối u là ác tính (ung thư), có nghĩa là nó có thể phát triển và lan rộng đến các phần khác của cơ thể.

Mặc dù là một trong các bệnh ung thư hiếm gặp, nhưng bạn không nên chủ quan, nếu nằm một trong các yếu tố rủi ro và có nguy cơ mắc ung thư đường mật sau, bạn nên chú ý đến sức khỏe của chính mình.

Tuổi tác: bệnh không phổ biến ở người trẻ hoặc trung niên. Trên 60 % bệnh nhân được phát hiện từ 65 tuổi trở lên. Nếu bạn bắt đầu bước vào giai đoạn trung niên, bạn nên chú ý đến việc tầm soát các bệnh ung thư nguy hiểm, trong đó có ung thư đường mật.

Béo phì:  béo phì có thể làm tăng nguy cơ phát triển một số bệnh mạn tính và ung thư, bao gồm ung thư ống mật.

Béo phì có thể làm tăng nguy cơ phát triển một số bệnh mạn tính và ung thư, bao gồm ung thư ống mật.

Lịch sử gia đình: Mặc dù tiền sử gia đình có ung thư đường mật có thể làm tăng nguy cơ ung thư. Tuy nhiên bạn đừng lo lắng, theo bác sĩ hầu hết các trường hợp phát hiện ung thư ống mật đều không có mối quan hệ gia đình. do đây là một căn bệnh hiếm gặp.

Uống quá nhiều rượu / hoặc xơ gan: Lạm dụng rượu là nguyên nhân phổ biến gây xơ gan, làm tăng nguy cơ ung thư gan và đường mật của một người.

Hút thuốc: Sử dụng thuốc lá có thể làm tăng nguy cơ phát triển ung thư đường mật và các bệnh nguy hiểm khác.

Tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm: Tiếp xúc với một số hóa chất có thể tăng nguy cơ phát triển ung thư ống mật. Chúng bao gồm: dioxins, nitrosamines, polyclorinated biphenyls (PCBs), amiăng, radon và thorotrast…

Bệnh gan hoặc mật ống: Một số bệnh của gan hoặc ống mật, như bệnh gan đa nang, viêm tụy (viêm tụy), hội chứng ruột kích thích, u túi mật (túi mật chứa bên ngoài gan với tế bào tiền ung thư)…có thể làm tăng nguy cơ ung thư ống mật.

Nhiễm ký sinh trùng: Loài ký sinh trùng có trong nước gọi là sán lá gan (Clonorchis sinensis và Opisthorchis viverrini) thường thấy ở Châu Á và các nước Trung Đông có thể nhiễm vào ống mật và gây ung thư.

Nếu bạn đang nằm trong nhóm nguyên nhân có khả năng gây 80% ung thư túi mật, bạn nên cảnh giác và chú ý đến các triệu chứng cảnh báo ung thư đường mật và có  phương pháp điều trị hợp lý

5. Dấu hiệu và triệu chứng của Ung thư đường mật

Ung thư đường mật thường không gây ra dấu hiệu hoặc triệu chứng cho đến khi sức khỏe suy kiệt và ung thư vào giai đoạn muộn. Nhưng đôi khi các triệu chứng có thể xuất hiện sớm hơn và bạn có thể nhận ra. Nếu ung thư được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, điều trị kịp thời có thể hiệu quả hơn.

Vàng da: Bệnh vàng da là vàng da và mắt. Thông thường, mật được thực hiện bởi gan và phóng thích vào ruột. Bệnh vàng da xảy ra khi gan không thể tiết dịch mật, làm tăng hàm lượng bilirubin . Kết quả là, bilirubin thẩm thấu vào máu và lắng đọng ở các phần khác nhau của cơ thể đặc biệt là da và mắt, gây ra triệu chứng vàng da hoặc vàng mắt (màu vàng là màu đặc trưng của bilirubin)

Mẩn ngứa: Lượng bilirubin dư thừa trong da cũng có thể gây ngứa. Hầu hết những người bị ung thư ống mật đều cảm thấy ngứa.

Phân màu sáng / nhờn: Nếu khối u ung thư ngăn chặn sự phóng thích mật và dịch tụy vào ruột, khiến suy giảm khả năng tiêu hóa chất béo. Chất béo không tiêu hóa có thể làm cho phân trở nên nhợt nhạt bất thường. 

Nước tiểu đậm: Khi nồng độ bilirubin trong máu cao, nó cũng có thể xuất hiện trong nước tiểu và biến nó thành màu vàng sậm.

Đau bụng (đau bụng): Ung thư đường mật thường không gây đau, nhưng nhiều loại ung thư di căn có thể gây đau bụng, đặc biệt là dưới xương sườn ở phía bên phải.

Thường xuyên đau bụng dưới xương sườn ở phía bên phải là dấu hiệu ung thư đường mật.

Chán ăn / giảm cân: Những người bị ung thư ống mật có thể không cảm thấy đói và có thể giảm cân mặc dù không ăn kiêng. Nguyên nhân chủ yếu do chức năng gan mật suy giảm, gây rối loạn quá trình tiết dịch tiêu hóa và chuyển hóa dinh dưỡng, giảm cảm giác thèm ăn.

Buồn nôn và ói mửa: Đây không phải là các triệu chứng phổ biến của ung thư ống mật, nhưng có thể xảy ra nếu bạn bị nhiễm trùng đường mật do tắc nghẽn đường mật. Chúng thường thấy cùng với sốt.

Ung thư đường mật không phổ biến, và những triệu chứng này có thể do nhiều nguyên nhân khác gây ra như: Viêm gan, viêm mật, xơ gan… Tuy nhiên, nếu bạn có bất kỳ vấn đề nào trong số những vấn đề này, bạn nên đi khám bác sĩ ngay lập tức để tìm hiểu nguyên nhân và có phương pháp điều trị kịp thời

6. Chấn đoán ung thư đường mật

Dựa vào các triệu chứng cảnh báo ung thư đường mật lâm sàng, để có thể đưa ra chẩn đoán và phác đồ điều trị hợp lý cho từng bệnh nhân. Bác sĩ có thể chỉ định bạn thực hiện một số xét nghiệm hoặc thủ thuật y tế cần thiết để đưa ra chẩn đoán cuối cùng.

Thử nghiệm hóa học máu. Các xét nghiệm hóa học máu đo mức bilirubin và phosphatase kiềm và kiểm tra chức năng gan khác. Nếu kết quả xét nghiệm của bạn cho thấy mức cao của các chất này trong máu, có thể chỉ ra rằng ống mật của bạn không hoạt động tốt.

Xét nghiệm (CEA và CA19-9): Ung thư ruột mật có thể gây ra mức độ cao của kháng nguyên carcininochromicine (CEA) và CA19-9 trong máu. Tuy nhiên, một người có thể bị ung thư ống mật ngay cả khi có hàm lượng các kháng nguyên này ở mức bình thường của những dấu hiệu khối u này. Bên cạnh đó, có những bệnh liên quan đến đường mật như viêm túi mật, viêm mật…đôi khi cũng hàm lượng của các chất này tăng cao.

Bên cạnh các xét nghiệm hóa sinh công thức máu các xét nghiệm khác có thể được thực hiện để cung cấp thêm thông tin về ung thư ống mật. Bao gồm:

Sinh thiết: Các xét nghiệm khác có thể gợi ý rằng ung thư có mặt, nhưng chỉ thực hiện sinh thiết từ tế bào được lấy trực tiếp từ đường mật mới có thể chẩn đoán xác định được khối u lành tính hay ác tính. 

Siêu âm: Trong siêu âm, bác sĩ có thể nhìn thấy khối u thật sự. Để xem ống mật, bác sĩ có thể dùng siêu âm nội soi thay thế. Hình ảnh siêu âm sẽ cung cấp cho bác sĩ các thông tin về đường mật như vị trí, khối lượng, kích thước và mức độ tổn thương khối u gây ra.

Chụp cộng hưởng từ (MRI). MRI sử dụng từ trường chứ không phải tia X để tạo ra hình ảnh chi tiết của cơ thể. MRI chuyên dùng cho ống mật được gọi là MRI phương pháp nội soi mật tụy ngược dòng. Một chất tương phản có thể được đưa ra trước khi MRI tạo ra một bức tranh rõ nét hơn về đường mật. Giúp bác sĩ xác định khối u và các vị trí khối u đã lan rộng và tác động đến hệ bạch huyết và các cơ quan khác trong cơ thể.

Chụp cộng hưởng từ cho biết chính xác ung thư đường mật.

Nội soi ổ bụng. Trong nội soi ổ bụng , bác sĩ quan sát ống mật, túi mật và gan qua ống sáng. . Một số ống soi nội soi có thể giúp bác sĩ lấy mẫu mô bằng cách sử dụng dụng cụ nhỏ qua ống để phục vụ quá trình xét nghiệm, sinh thiết tìm kiếm sự hiện diện của tế bào ung thư

7. Các giai đoạn của ung thư đường mật.

Ung thư đường mật thường gây nhầm lẫn với các triệu chứng của ung thư gan. Thông qua các kết quả xét nghiệm, bác sĩ sẽ đưa ra chẩn đoán về tình trạng, tính chất và giai đoạn của bệnh. Từ đó đưa ra tiên lượng điều trị cho từng bệnh nhân.

Đường mật.

Giai đoạn 0:  Ung thư xuất hiện ở lớp niêm mạc trong cùng của ống mật. Đây là giai đoạn bắt đầu hình thành khối u, nó đang phát triển và chưa có dấu hiệu lan sâu vào lớp niêm mạc và thành ống mật. 

Giai đoạn IA: Ung thư có ở thành ống mật, nhưng chưa phát triển hết. Nó chưa có dấu hiệu lan rộng đến hạch bạch huyết xung quanh hoặc các vị trí xa hơn trong cơ thể.

Giai đoạn IB: Ung thư đã ăn sâu và phát triển qua thành ống mật, nhưng chưa lan rộng ra bất cứ nơi nào khác.

Giai đoạn IIA. Từ thành ống mật, khối u ung thư bắt đầu xâm nhập vào các cấu trúc gần đó, chẳng hạn như gan, tuyến tụy, hoặc túi mật. Hoặc nó có thể đã lan ra các nhánh nhỏ hơn của động mạch gan hoặc tĩnh mạch, nhưng chưa lan vào các mạch lớn hơn. Nó đã không lan đến hạch bạch huyết hoặc các vị trí khác của cơ thể.

Giai đoạn IIB. Ung thư phát triện và lan rộng ở ống mật và lan sang các hạch bạch huyết nhưng chưa lan đến các hệ bạch huyết. Nó có thể hoặc không thể lây lan sang các cấu trúc lân cận.

Giai đoạn III. Ung thư xâm nhập vào tĩnh mạch chính hoặc động mạch hoặc một phần của ruột non, túi mật, đại tràng, hoặc dạ dày. Nó có thể lan ra hạch bạch huyết nhưng không lan rộng đến các vị trí xa trong cơ thể.

Giai đoạn IV. Ung thư đã di căn sang các vị trí khác như xương, phổi, gan…

8. Các phương pháp điều trị ung thư đường mật

Trong quá trình hội chẩn phương pháp điều trị dựa vào giai đoạn phát triển, tác dụng phụ có thể xảy ra, thể chất…các bác sĩ sẽ xây dựng phương pháp điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân. Hiện nay có một số phương pháp sau đang được áp dụng trong quá trình điều trị ung thư đường mật:

Phẫu thuật: Vị trí và độ nhạy của vùng đường mật thường làm cho ca phẫu thuật trở nên khó khăn. Hiệu quả của phẫu thuật có thể bị giới hạn bởi kích cỡ khối u và  phần di căn. Các lựa chọn điều trị phẫu thuật phổ biến cho ung thư đường mật bao gồm:

  • Phẫu thuật cắt bỏ ống mật: loại bỏ toàn bộ cơ quan. Đây là một lựa chọn điều trị nếu khối u không lan rộng ra ngoài ống mật. Phẫu thuật này cũng có thể bao gồm việc loại bỏ các hạch bạch huyết để kiểm tra ung thư. 
  • Phẫu thuật một phần. Nếu vị trí ung thư nằm gần gan, bác sĩ có thể phẫu thuật cắt bỏ một phần gan. Phần còn lại của gan có thể duy trì hoạt động của chức năng gan. Trong một số trường hợp, nếu đáp ứng tốt với các liệu pháp chăm sóc và phục hồi, gan của bạn sẽ trở lại kích thước bình thường trong vòng vài tuần.
  • Thủ tục Whipple: là một loại phẫu thuật mở rộng có thể được khuyến cáo nếu khối ung thư nằm gần tụy. Bác sĩ sẽ cắt bỏ một phần hoặc toàn bộ tuyến tụy và một phần của ruột non, ống mật và dạ dày. Tuy nhiên đây là một phẫu thuật phức tạp, mức độ rủi ro tương đối lớn. Bạn nên cân nhắc nếu cần sử dụng phương pháp này.
  • Ghép gan: Phẫu thuật cắt bỏ gan được gọi là cắt bỏ toàn bộ gan. Bác sĩ phẫu thuật sau đó cấy ghép gan người hiến tặng. Tuy nhiên, ung thư ống mật có xu hướng tái phát rất nhanh sau khi cấy ghép. Vì vậy phương pháp này hiếm khi được sử dụng.

Phẫu thuật trong điều trị ung thư đường mật.

Liệu pháp bức xạ: Xạ trị bằng tia X năng lượng cao hoặc các hạt khác để tiêu diệt các tế bào ung thư. Tuy nhiên phương pháp này ít khi được sử dụng trong quá trình điều trị ung thư đường mật. Nó thường được các bác sĩ sử dụng để kiểm soát các triệu chứng và đau khi bệnh tiến triển. Tác dụng phụ của xạ trị có thể bao gồm mệt mỏi, phản ứng da nhẹ, buồn nôn… Hầu hết các phản ứng phụ sẽ biến mất ngay sau khi điều trị xong. 

Hóa trị: Hoá trị liệu là việc sử dụng thuốc để tiêu diệt các tế bào ung thư, thường là bằng cách ngăn chặn khả năng phát triển và phân chia của các tế bào ung thư. Nghiên cứu đã cho thấy sự kết hợp của cisplatin (Platinol) và gemcitabine (Gemzar) có thể kéo dài cuộc sống của những bệnh nhân bị ung thư ống mật mà không thể thực hiện phẫu thuật. Các thuốc khác đã được sử dụng để điều trị ung thư ống mật bao gồm fluorouracil (5-FU, Adrucil), capecitabine (Xeloda), paclitaxel (Taxol). Ngoài ra, hoá trị liệu cũng có thể được đưa ra sau khi phẫu thuật để giúp ngăn ngừa tái phát. 

Quá trình điều trị ung thư đường mật phụ thuộc nhiều vào tình hình sức khỏe thể chất, tinh thần của bạn và thời gian phát hiện bệnh. Tuy nhiên để nâng cao chất lượng và tăng tỷ lệ thành công trong quá trình điều trị, bên cạnh việc giữ vững tinh thần lạc quan, chế độ dinh dưỡng, tập luyện hợp lý, bạn nên sử dụng kết hợp các sản phẩm giúp tăng cường sức đề kháng và ngăn ngừa nguy cơ tái phát ung thư như King Fucoidan – Nhật Bản.

Các bác sỹ chuyên khoa ở các bệnh viện ung bướu hàng đầu như bệnh viện K, 108 hay Bạch Mai thường khuyên bệnh nhân trước, trong và sau quá trình điều trị tích cực sử dụng Fucoidan Nhật Bản có chứa hoạt chất Fucoidan hỗ trợ điều trị ung thư đường mật, tăng sức đề kháng cho cơ thể.

Sản phẩm Fucoidan Nhật Bản

Sản phẩm là sự kết hợp của các nhóm thảo dược từ thiên nhiên Nhật Bản: tảo nâu Mozuku và nấm Agaricus. Trong đó tảo nâu Mozuku giúp tăng cường hệ miễn dịch tự nhiên của cơ thể giúp ngăn ngừa quá trình hình thành, tái tạo khối u. Nấm Agaricus bên cạnh việc bổ sung các vitamin cần thiết và tăng cường sức đề kháng, còn giúp Ức chế sự hình thành mạch máu mới của tế bào ung thư và giảm quá trình di căn tái phát. Vì vậy, sự kết hợp của tảo nâu tảo nâu Mozuku và nấm Agaricus giúp cải thiện sức đề kháng, tăng cường sức khỏe, giảm thiểu nguy cơ tái phát trong quá trình điều trị ung thư.

Bạn có thể mua sản phẩm chính hãng trực tiếp qua website https://kingfucoidan.vn/ bằng cách gọi đến số tổng đài miễn cước trong giờ hành chính 18000069 hoặc số ngoài giờ hành chính 02439963961.

Nguồn: https://kingfucoidan.vn/ung-thu-duong-mat

Xem thêm: Bệnh tiểu đường và các biến chứng khi bị tiểu đường

Rate this post
Exit mobile version