Viêm khớp mạn tính: Nguyên nhân, chẩn đoán và điều trị
Viêm khớp mạn tính là thuật ngữ đề cập đến các bệnh lý gây tổn thương sụn, xương dưới sụn, các mô bao xung quanh khớp trong thời gian dài và có tính chất dai dẳng. Các bệnh lý này thường xảy ra do ảnh hưởng của tuổi tác, rối loạn chuyển hóa, rối loạn hệ miễn dịch và hầu như không thể điều trị hoàn toàn.
Viêm khớp mạn tính là gì?
Viêm khớp mạn tính (viêm khớp mãn tính) là tình trạng tổn thương mô sụn, xương dưới sụn và các mô bao xung quanh khớp trong thời gian dài. Tổn thương có thể xuất hiện ở một hoặc nhiều khớp, có tính chất dai dẳng, mãn tính và hầu như không thể điều trị hoàn toàn.
Ngược lại, các bệnh viêm khớp cấp tính (viêm khớp nhiễm khuẩn, viêm khớp phản ứng,…) có triệu chứng khởi phát đột ngột nhưng đáp ứng tốt với điều trị và có thể chữa trị dứt điểm.
Các loại viêm khớp mãn tính thường gặp:
- Thoái hóa khớp: Thoái hóa khớp là bệnh viêm khớp mãn tính phổ biến nhất, thường gặp ở người từ 60 tuổi trở lên. Bệnh có mối liên hệ mật thiết với quá trình lão hóa. Tổn thương điển hình của bệnh lý này là sự xơ hóa, bào mòn và thay đổi tính chất của mô sụn.
- Viêm khớp dạng thấp: Viêm khớp dạng thấp là một dạng viêm khớp mãn tính xảy ra do rối loạn hệ miễn dịch. Bệnh thường gây tổn thương có tính chất đối chứng (khớp ngón tay, cổ tay và đầu gối). Bệnh lý này xảy ra khi hệ miễn dịch bị rối loạn, tự tạo kháng thể tấn công vào các cơ quan khỏe mạnh như màng bao hoạt dịch, sụn, mô bao quanh khớp. Ngoài triệu chứng tại chỗ, bệnh còn gây ra một số biểu hiện toàn thân như sốt, ớn lạnh, chán ăn.
- Bệnh gout: Bệnh gout (viêm khớp chuyển khóa) xảy ra do rối loạn sản xuất và đào thải axit uric dẫn đến tăng axit uric trong máu. Từ đó làm lắng đọng muối urat tại ổ khớp (chủ yếu là khớp ngón chân cái) và gây sưng đỏ, đau nhức dữ dội. Bệnh phát triển ở cả giai đoạn cấp và mãn tính.
- Viêm khớp vảy nến: Viêm khớp vảy nến là một thể đặc biệt của bệnh vảy nến. Người mắc bệnh lý này sẽ có cả triệu chứng của vảy nến và bệnh viêm khớp. Tương tự như viêm khớp dạng thấp, bệnh viêm khớp vảy nến xảy ra do hệ miễn dịch tấn công vào các mô sụn khỏe mạnh. Cả vảy nến thông thường và viêm khớp vảy nến đều tiến triển mãn tính, dễ tái phát và không thể điều trị hoàn toàn.
Ngoài những bệnh lý trên, viêm khớp mãn tính còn bao gồm nhiều dạng tổn thương khớp ít gặp hơn.
Dấu hiệu nhận biết viêm khớp mãn tính
Triệu chứng của bệnh viêm khớp mãn tính khá đa dạng tùy thuộc vào mức độ tổn thương và loại viêm khớp. Các triệu chứng phổ biến, bao gồm:
- Khớp đau nhức: Đau khớp là triệu chứng gặp ở hầu hết các bệnh viêm khớp mãn tính. Mức độ cơn đau có thể âm ỉ đến dữ dội, đau đột ngột hoặc khởi phát từ từ và có tính chất cơ học (đau nhiều khi gắng sức, đi lại nhiều và giảm nhẹ khi nghỉ ngơi).
- Cứng tê khớp: Tổn thương ở một hoặc nhiều bộ phận cấu thành ổ khớp có thể khiến cấu trúc khớp mất cân bằng và dễ bị tê cứng. Tê cứng khớp thường xảy ra sau khi ngủ dậy hoặc sau một thời gian dài không vận động.
- Khớp sưng đỏ: Tình trạng sưng đỏ, nóng ran ở vùng da bao xung quanh ổ khớp thường xảy ra ở bệnh nhân bị viêm khớp vảy nến, gout và viêm khớp dạng thấp. Người bị thoái hóa khớp cũng có thể gặp phải tình trạng này do đầu xương ma sát mạnh khi vận động và kích thích phản ứng viêm của các mô mềm bao xung quanh.
- Giảm khả năng vận động: Tất cả các bệnh viêm khớp mạn tính đều ảnh hưởng đến khả năng vận động của khớp. Ban đầu, bệnh chỉ gây đau nhức nhẹ và khó khăn khi thực hiện các hoạt động phức tạp. Tuy nhiên nếu không điều trị, ổ khớp có thể bị tổn thương nặng khiến bệnh nhân không thể thực hiện các hoạt động thông thường.
Ngoài những triệu chứng phổ biến, một số bệnh viêm khớp mãn tính còn gây tổn thương da và làm phát sinh các triệu chứng toàn thân như sốt, mệt mỏi, chán ăn, lạnh run,…
Nguyên nhân gây viêm khớp mạn tính
Nguyên nhân gây viêm khớp mãn tính phụ thuộc hoàn toàn vào loại viêm khớp. Trong đó nguyên nhân phổ biến nhất là ảnh hưởng của quá trình thoái hóa, rối loạn tự miễn và rối loạn chuyển hóa.
Các nguyên nhân phổ biến gây viêm khớp mạn tính:
- Ảnh hưởng của quá trình thoái hóa: Thoái hóa là quá trình diễn ra khi độ tuổi tăng lên. Quá trình này khiến các cơ quan trong cơ thể bị suy yếu và giảm chức năng hoạt động. Đây cũng chính là lý do vì sao thoái hóa khớp chủ yếu xảy ra ở người trung niên và cao tuổi.
- Rối loạn miễn dịch: Rối loạn miễn dịch là nguyên nhân gây viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến và một số bệnh tự miễn khác. Hiện tại, các nhà khoa học vẫn chưa thể xác định được nguyên nhân gây ra các hoạt động rối loạn của hệ miễn dịch. Tuy nhiên, nghiên cứu di truyền cho thấy các rối loạn này có khả năng di truyền và bắt nguồn từ một số bất thường về gen.
- Rối loạn chuyển hóa: Rối loạn chuyển hóa là nguyên nhân gây bệnh gout. Tình trạng này khiến cho quá trình sản xuất – đào thải axit uric bị đảo lộn, dẫn đến tăng axit uric máu và gây lắng đọng tinh thể muối urat tại khớp. Rối loạn chuyển hóa có thể xảy ra do tổn thương thận, chế độ ăn uống, bất thường về gen, lạm dụng thuốc lợi tiểu,…
Ngoài những nguyên nhân trực tiếp, nguy cơ bị viêm khớp mạn tính có thể tăng lên khi có những yếu tố thuận lợi như:
- Tuổi tác cao
- Thừa cân – béo phì
- Chế độ ăn uống không lành mạnh
- Hút thuốc lá trong thời gian dài
- Ít vận động
- Lao động nặng nhọc
- Thiếu dinh dưỡng
- Mắc các hội chứng chuyển hóa hoặc các tình trạng rối loạn miễn dịch
Viêm khớp mãn tính có nguy hiểm không?
Tương tự như nguyên nhân và triệu chứng, mức độ nguy hiểm của bệnh viêm khớp mạn tính phụ thuộc vào loại viêm khớp. Trong đó, thoái hóa khớp được đánh giá là bệnh lành tính nhất, tiến triển chậm và hầu như không đe dọa đến sức khỏe.
Ngược lại viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến, gout và các bệnh viêm khớp do tự miễn, rối loạn chuyển hóa có thể tiến triển nhanh, chuyển biến phức tạp và gây tổn thương lên nhiều cơ quan trong cơ thể.
Các biến chứng của viêm khớp mãn tính:
- Biến dạng khớp, tàn phế
- Hình thành sỏi thận, suy thận
- Tăng nguy cơ loãng xương
- Tổn thương tim, mắt, phổi, đường ruột
Ngoài ra, các triệu chứng của viêm khớp mạn tính còn ảnh hưởng đến hiệu suất lao động, giấc ngủ và chất lượng cuộc sống. Người bị viêm khớp mãn tính còn phải đối mặt với một số vấn đề tâm lý như lo âu, căng thẳng quá mức,…
Các kỹ thuật chẩn đoán viêm khớp mãn tính
Đặc điểm của các bệnh viêm khớp mãn tính có sự khác biệt rõ rệt. Chính vì vậy, bệnh nhân cần thực hiện chẩn đoán trước khi can thiệp điều trị.
Các kỹ thuật chẩn đoán viêm khớp mãn tính, bao gồm:
- Thăm khám lâm sàng: Các bệnh viêm khớp mãn tính có các triệu chứng khá điển hình. Bác sĩ có thể dựa vào một số triệu chứng đặc trưng để khoanh vùng các khả năng có thể xảy ra.
- Chẩn đoán hình ảnh: Các xét nghiệm hình ảnh như X-Quang, siêu âm, CT và MRI được thực hiện để xác định các dấu hiệu bất thường ở ổ khớp. Hình ảnh từ các xét nghiệm này giúp bác sĩ quan sát rõ tình trạng của mô sụn, cấu trúc khớp, màng bao hoạt dịch,…
- Xét nghiệm sinh hóa: Xét nghiệm sinh hóa được thực hiện để đánh giá tốc độ lắng máu, số lượng bạch cầu, kháng thể,… Kết quả trong xét nghiệm sinh hóa giúp phân biệt thoái hóa khớp với các bệnh viêm khớp do tự miễn và rối loạn chuyển khóa. Ngoài ra qua xét nghiệm này, bác sĩ cũng có thể chẩn đoán xác định bệnh gout và các loại viêm khớp do rối loạn tự miễn.
- Một số xét nghiệm khác: Ở một số ít trường hợp, bác sĩ cũng có thể yêu cầu thực hiện một số xét nghiệm khác như chọc hút dịch khớp, kiểm tra chức năng gan thận,…
Phương pháp điều trị viêm khớp mãn tính
Như đã đề cập, hầu hết các bệnh viêm khớp mãn tính đều không thể điều trị hoàn toàn. Mục tiêu chính của điều trị là kiểm soát triệu chứng, làm chậm tiến triển của bệnh, phục hồi chức năng vận động và nâng cao cuộc sống của bệnh nhân.
Điều trị ưu tiên luôn là các biện pháp bảo tồn như sử dụng thuốc, phục hồi chức năng, vật lý trị liệu và thay đổi lối sống. Can thiệp ngoại khoa chỉ được thực hiện khi các biện pháp trên không đem lại hiệu quả và ổ khớp bị tổn thương nặng nề.
Các phương pháp điều trị viêm khớp mãn tính phổ biến:
1. Sử dụng thuốc
Thuốc được sử dụng trong điều trị viêm khớp mạn tính với mục đích kiểm soát triệu chứng và hỗ trợ làm chậm tiến triển của bệnh.
Các loại thuốc thường được sử dụng:
- Thuốc giảm đau Paracetamol, thuốc giảm đau gây nghiện
- Thuốc chống viêm không steroid, corticosteroid
- Colchicin (được sử dụng trong điều trị đau do bệnh gout)
- Thuốc chống thoái hóa tác dụng chậm (Glucosamine, MSM, Chondroitin,…)
- Thuốc chống thấp khớp (Leflunomide, Sulfasalazine, Methotrexate,…)
- Thuốc hạ axit uric (thuốc ức chế tổng hợp axit uric, thuốc tăng thải axit uric và thuốc làm tiêu axit uric)
Ngoài các loại thuốc uống, bệnh nhân còn có thể được chỉ định thuốc tiêm:
- Tiêm corticosteroid để giảm viêm và đau nhức trong trường hợp không có đáp ứng với thuốc uống. Tuy nhiên do có rủi ro cao nên tiêm corticosteroid thường được cân nhắc kỹ lưỡng và chỉ tiêm tối đa 2 – 3 lần/ năm, mỗi lần cách nhau ít nhất 3 tháng
- Tiêm axit hyaluronic thường được thực hiện cho bệnh nhân bị thoái hóa khớp. Axit hyaluronic có tác dụng tương tự dịch nhờn được màng bao hoạt dịch sản xuất. Tiêm axit hyaluronic có thể giảm ma sát ổ khớp và cải thiện chức năng vận động đáng kể.
Trên thực tế, các loại thuốc được sử dụng còn phụ thuộc vào độ tuổi, khả năng đáp ứng và mức độ tổn thương khớp. Hầu hết các loại thuốc được sử dụng trong điều trị viêm khớp mạn tính đều đi kèm nhiều rủi ro và tác dụng không mong muốn. Do đó, chỉ sử dụng thuốc khi có chỉ định của bác sĩ và tuyệt đối không tự ý tăng giảm liều lượng.
2. Vật lý trị liệu – phục hồi chức năng
Song song với sử dụng thuốc, bệnh nhân cần thực hiện các biện pháp vật lý trị liệu để phục hồi chức năng vận động, giảm đau nhức và cải thiện các triệu chứng của bệnh. Mặc dù có tác dụng chậm nhưng phương pháp này có độ an toàn cao, đem lại hiệu quả lâu dài và có thể giảm mức độ ảnh hưởng của bệnh.
Các kỹ thuật vật lý trị liệu được áp dụng cho bệnh nhân bị viêm khớp mạn tính:
- Điện trị liệu: Điện trị liệu là kỹ thuật sử dụng tia điện nhằm kích thích, phục hồi dây thần kinh và cải thiện khả năng vận động. Kỹ thuật này còn có tác dụng chống viêm, giảm đau và thường được áp dụng cho bệnh nhân bị thoái hóa cột sống, thoát vị đĩa đệm, thoái hóa khớp vai,…
- Thủy trị liệu: Thủy trị liệu bao gồm tắm tia nước ấm lực, tắm điện một chiều tứ chi,… Các kỹ thuật này có tác dụng thúc đẩy tuần hoàn máu, tăng sức mạnh của các khối cơ, giảm đau nhức và hạn chế co thắt cơ quá mức.
- Sử dụng sóng siêu âm: Sóng siêu âm có tác dụng làm nóng các mô, gân, khối cơ và thúc đẩy tuần hoàn máu. Kỹ thuật này còn có tác dụng tác dụng giảm và chống viêm tương tự sử dụng thuốc steroid tại chỗ. Sử dụng sóng siêu âm có thể áp dụng cho hầu hết các bệnh nhân bị viêm khớp mãn tính.
- Quang trị liệu: Quang trị liệu là liệu pháp sử dụng tia laser và ánh sáng để giảm tổn thương da do vảy nến. Phương pháp này có thể được kết hợp với truyền thuốc để tăng hiệu quả và ức chế tiến triển của bệnh.
- Thực hiện bài tập: Ngoài các kỹ thuật thụ động, bệnh nhân sẽ được hướng dẫn thực hiện các bài tập vật lý trị liệu để phục hồi chức năng của ổ khớp. Biện pháp này giúp bảo tồn chức năng vận động, giảm nguy cơ biến dạng khớp và hỗ trợ làm chậm tiến triển của bệnh.
3. Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn cuối cùng trong điều trị viêm khớp mãn tính. Phương pháp này được chỉ định khi điều trị bảo tồn thất bại, ổ khớp bị tổn thương nghiêm trọng, biến dạng và không thể vận động. Phẫu thuật được thực hiện nhằm chỉnh hình cấu trúc ổ khớp và thay thế các cơ quan tổn thương nặng bằng vật liệu nhân tạo nhằm phục hồi chức năng vận động, giảm triệu chứng và nâng cao chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Tùy thuộc vào loại viêm khớp mãn tính và mức độ thương tổn, bác sĩ có chỉ định các kỹ thuật ngoại khoa như:
- Cải thiện bề mặt mô sụn, rửa ổ khớp
- Khoan ổ khớp nhằm kích thích quá trình tạo xương
- Cấy ghép tế bào sụn
- Phẫu thuật loại bỏ hạt tophi
- Phẫu thuật thay khớp
4. Các phương pháp điều trị mới
Ngoài những phương pháp điều trị truyền thống, bệnh nhân bị viêm khớp mãn tính cũng có thể can thiệp các phương pháp mới như:
- Thuốc sinh học: Thuốc sinh hoạt được tạo ra bằng công nghệ tổ hợp ADN hoặc từ tế bào của người và động vật thay vì phương pháp tổng hợp như các loại thuốc thông thường (thuốc hóa dược). Loại thuốc này được sử dụng để điều trị viêm khớp dạng thấp, viêm khớp vảy nến và các bệnh rối loạn tự miễn. Thuốc sinh học có tác dụng thay đổi đáp ứng miễn dịch, từ đó ngăn chặn tổn thương ở ổ khớp và giảm các triệu chứng đau nhức trong tương lai.
- Cấy ghép tế bào gốc: Tế bào gốc được chiết tách từ mô mỡ của chính bệnh nhân. Sau đó được tiêm trực tiếp vào ổ khớp nhằm đẩy nhanh quá trình sản xuất mô xương, tái tạo mô sụn và phục hồi cấu trúc ổ khớp.
- Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu: Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu sử dụng máu của bệnh nhân, đem quay ly tâm để tách tiểu cầu ra khỏi hồng cầu, bạch cầu. Sau đó, tiểu cầu được tiêm trực tiếp vào ổ khớp để đẩy nhanh quá trình phục hồi mô sụn, khớp, màng bao hoạt dịch,…
Các biện pháp điều trị mới có chi phí khá cao và chưa thực sự phổ biến ở nước ta. Tuy nhiên, các phương pháp này đem đến những cải thiện tích cực và giảm thiểu được tác dụng phụ của các phương pháp truyền thống.
Lối sống cho người bị viêm khớp mạn tính
Mặc dù không thể điều trị hoàn toàn nhưng hầu hết các bệnh viêm khớp mãn tính đều có thể kiểm soát qua lối sống lành mạnh. Chế độ chăm sóc khoa học giúp ổ khớp phục hồi nhanh, làm chậm quá trình thoái hóa, đồng thời giảm thiểu cơn đau và các triệu chứng đi kèm. Ngoài ra, xây dựng lối sống lành mạnh còn hạn chế tần suất sử dụng thuốc và giảm thiểu nguy cơ phải can thiệp phẫu thuật.
Cách xây dựng lối sống cho người bị viêm khớp mãn tính:
- Kiểm soát cân nặng bằng chế độ luyện tập và thực đơn ăn uống khoa học. Thực tế, thừa cân – béo phì làm tăng mức độ triệu chứng của các bệnh viêm khớp mãn tính và đẩy nhanh tốc độ tổn thương mô sụn.
- Người bị gout nên trao đổi với bác sĩ để được hướng dẫn cách xây dựng thực đơn phù hợp. Tránh dùng rượu bia, cà phê và các loại thực phẩm chứa nhiều purin như thịt đỏ, nội tạng động vật, măng tây,…
- Cung cấp vitamin D, canxi, khoáng chất, Omega 3,… qua các loại thực phẩm lành mạnh. Các thành phần dinh dưỡng này có thể cải thiện sức khỏe xương khớp và thúc đẩy quá trình tạo xương.
- Thay đổi các tư thế xấu, hạn chế ngồi hoặc đứng quá lâu và nên dành 30 phút mỗi ngày để tập thể dục. Nên ưu tiên các bộ môn có cường độ vừa phải như bơi lội, đạp xe, đi bộ, yoga.
- Giữ tâm lý lạc quan, thoải mái, hạn chế căng thẳng, làm việc quá sức hoặc lao động nặng nhọc.
- Thăm khám thường xuyên để được kiểm tra sức khỏe và kịp thời phát hiện các dấu hiệu bất thường.
Viêm khớp mãn tính ảnh hưởng không nhỏ đến chức năng vận động, chất lượng cuộc sống và sức khỏe tổng thể. Vì vậy, bệnh nhân cần tuân thủ điều trị theo hướng dẫn của bác sĩ để kiểm soát triệu chứng, tiến triển của bệnh và dự phòng các biến chứng nặng nề. Bên cạnh đó, nên xây dựng chế độ chăm sóc khoa học và giữ tâm lý thoải mái, lạc quan để tác động tích cực đến quá trình điều trị.
Xem thêm: Cách muối dưa cải ngon: Vừa nhanh vừa dễ ngại gì không thử
Tin mới nhất
- Dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn đầu: Biết để điều trị kịp thời
- Bệnh trào ngược thực quản K21 là gì? Dấu hiệu và cách điều trị
- Nấm lim chữa bệnh ung thư gan từ dược chất nào và cách uống nấm
- Bệnh giả gout
- Hiểu rõ tác hại của sóng điện từ để phòng ngừa
- Bất ngờ với thực đơn giảm cân chỉ trong một tuần
- Đông Trùng Hạ Thảo Cho Người Tiểu Đường
- 7 cách giảm đau bao tử ngay lập tức giúp hết đau tức thì
- Cây hoàn ngọc hỗ trợ điều trị ung thư
- Nấm Linh Chi Giảm Đau Bụng Kinh Nguyệt Cho Phụ Nữ