Phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (hay COPD) gây ra khoảng 5% số ca tử vong trên toàn cầu mỗi năm, tương đương với 3,2 triệu người. Tại Việt Nam, căn bệnh này chiếm tỷ lệ 7,1% ở nam và 1,9% ở nữ trong độ tuổi từ 40 trở lên. Mặc dù không thể chữa trị khỏi hoàn toàn nhưng bạn có thể phòng ngừa bệnh xuất hiện hoặc điều trị giảm nhẹ triệu chứng, ngăn ngừa tiến triển nặng, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (hay COPD) gây ra khoảng 5% số ca tử vong trên toàn cầu mỗi năm, tương đương với 3,2 triệu người. Tại Việt Nam, căn bệnh này chiếm tỷ lệ 7,1% ở nam và 1,9% ở nữ trong độ tuổi từ 40 trở lên. Mặc dù không thể chữa trị khỏi hoàn toàn nhưng bạn có thể phòng ngừa bệnh xuất hiện hoặc điều trị giảm nhẹ triệu chứng, ngăn ngừa tiến triển nặng, cải thiện chất lượng cuộc sống.
Để tìm hiểu rõ hơn về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, mời bạn cùng Hello Bacsi đọc tiếp bài viết sau đây.
Để tìm hiểu rõ hơn về bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính, mời bạn cùng Hello Bacsi đọc tiếp bài viết sau đây.
Tìm hiểu chung
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh lý xảy ra ở phổi, đặc trưng bởi tình trạng tắc nghẽn mạn tính của luồng khí đi qua phổi, gây cản trở quá trình hô hấp bình thường và không thể phục hồi hoàn toàn. Người mắc phải bệnh lý này thường có nguy cơ cao phát triển bệnh tim mạch, ung thư phổi và một loạt các bệnh lý khác.
Hai tình trạng chính góp phần dẫn đến tắc nghẽn phổi mạn tính là:
- Viêm phế quản tắc nghẽn: là tình trạng viêm và sưng mạn tính khiến cho bên trong đường thở bị thu hẹp lại, nhỏ hơn bình thường. Các ống dẫn khí bị hẹp sẽ cản trở không khí đi ra ngoài, làm người bệnh khó thở ra.
- Khí phế thũng: liên quan đến việc vách của phế nang (những túi khí nhỏ trong phổi) bị tổn thương và không còn khả năng co giãn, đàn hồi. Do đó, phế nang không thể tống hết khí bên trong phổi ra ngoài một cách dễ dàng. Điều này cũng góp phần gây thu hẹp đường thở.
Người bệnh có thể mắc cùng lúc cả hai tình trạng trên và khác nhau về mức độ nghiêm trọng ở từng người. Đây là một căn bệnh tiến triển, tức là bệnh tình sẽ nghiêm trọng dần theo thời gian. Tuy nhiên, người bệnh hoàn toàn có thể tuân thủ điều trị và quản lý tốt các triệu chứng để đảm bảo chất lượng cuộc sống, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan khác.
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là một bệnh lý xảy ra ở phổi, đặc trưng bởi tình trạng tắc nghẽn mạn tính của luồng khí đi qua phổi, gây cản trở quá trình hô hấp bình thường và không thể phục hồi hoàn toàn. Người mắc phải bệnh lý này thường có nguy cơ cao phát triển bệnh tim mạch, ung thư phổi và một loạt các bệnh lý khác.
Hai tình trạng chính góp phần dẫn đến tắc nghẽn phổi mạn tính là:
- Viêm phế quản tắc nghẽn: là tình trạng viêm và sưng mạn tính khiến cho bên trong đường thở bị thu hẹp lại, nhỏ hơn bình thường. Các ống dẫn khí bị hẹp sẽ cản trở không khí đi ra ngoài, làm người bệnh khó thở ra.
- Khí phế thũng: liên quan đến việc vách của phế nang (những túi khí nhỏ trong phổi) bị tổn thương và không còn khả năng co giãn, đàn hồi. Do đó, phế nang không thể tống hết khí bên trong phổi ra ngoài một cách dễ dàng. Điều này cũng góp phần gây thu hẹp đường thở.
Người bệnh có thể mắc cùng lúc cả hai tình trạng trên và khác nhau về mức độ nghiêm trọng ở từng người. Đây là một căn bệnh tiến triển, tức là bệnh tình sẽ nghiêm trọng dần theo thời gian. Tuy nhiên, người bệnh hoàn toàn có thể tuân thủ điều trị và quản lý tốt các triệu chứng để đảm bảo chất lượng cuộc sống, đồng thời giảm nguy cơ mắc các bệnh liên quan khác.
Triệu chứng thường gặp
Dấu hiệu và triệu chứng COPD là gì?
Thời gian đầu, triệu chứng COPD thường chưa xuất hiện hoặc không đáng chú ý, cho đến khi tổn thương ở phổi tăng lên đáng kể. Các triệu chứng thường tệ hơn theo thời gian, nhất là khi người bệnh vẫn tiếp tục hút thuốc hay hít phải khói thuốc.
Các dấu hiệu và triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường thấy, bao gồm:
- Khó thở, nhất là khi hoạt động thể chất
- Thở khò khè
- Gặp khó khăn khi hít thở sâu
- Tức ngực
- Ho mạn tính, có thể có đờm trong hay có màu trắng đục, vàng hoặc xanh
- Thường xuyên bị nhiễm trùng đường hô hấp
- Mệt mỏi, thiếu năng lượng
- Sụt cân (ở giai đoạn sau của bệnh)
- Sưng, phù ở mắt cá chân, bàn chân hay cẳng chân
Người bệnh COPD đôi khi trải qua những cơn tấn công cấp tính. Khi đó, các triệu chứng thường nghiêm trọng hơn thường ngày và kéo dài trong ít nhất vài ngày.
Khi nào bạn nên đến gặp bác sĩ?
Nếu bạn cảm thấy các triệu chứng không được cải thiện sau khi điều trị hoặc ngày càng tệ hơn, hay xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng như sốt, thay đổi màu sắc đờm khi ho, hãy đến gặp bác sĩ ngay.
Trường hợp bạn không thể thở nổi, môi hoặc móng tay chuyển sang màu xanh tím (tím tái), tim đập nhanh, cảm thấy đầu óc quay cuồng, mơ hồ, không thể tập trung, hãy liên lạc ngay với trung tâm cấp cứu.
Dấu hiệu và triệu chứng COPD là gì?
Thời gian đầu, triệu chứng COPD thường chưa xuất hiện hoặc không đáng chú ý, cho đến khi tổn thương ở phổi tăng lên đáng kể. Các triệu chứng thường tệ hơn theo thời gian, nhất là khi người bệnh vẫn tiếp tục hút thuốc hay hít phải khói thuốc.
Các dấu hiệu và triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) thường thấy, bao gồm:
- Khó thở, nhất là khi hoạt động thể chất
- Thở khò khè
- Gặp khó khăn khi hít thở sâu
- Tức ngực
- Ho mạn tính, có thể có đờm trong hay có màu trắng đục, vàng hoặc xanh
- Thường xuyên bị nhiễm trùng đường hô hấp
- Mệt mỏi, thiếu năng lượng
- Sụt cân (ở giai đoạn sau của bệnh)
- Sưng, phù ở mắt cá chân, bàn chân hay cẳng chân
Người bệnh COPD đôi khi trải qua những cơn tấn công cấp tính. Khi đó, các triệu chứng thường nghiêm trọng hơn thường ngày và kéo dài trong ít nhất vài ngày.
Khi nào bạn nên đến gặp bác sĩ?
Nếu bạn cảm thấy các triệu chứng không được cải thiện sau khi điều trị hoặc ngày càng tệ hơn, hay xuất hiện các dấu hiệu nghi ngờ nhiễm trùng như sốt, thay đổi màu sắc đờm khi ho, hãy đến gặp bác sĩ ngay.
Trường hợp bạn không thể thở nổi, môi hoặc móng tay chuyển sang màu xanh tím (tím tái), tim đập nhanh, cảm thấy đầu óc quay cuồng, mơ hồ, không thể tập trung, hãy liên lạc ngay với trung tâm cấp cứu.
Nguyên nhân gây bệnh
Nguyên nhân gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
Nguyên nhân chính dẫn đến tắc nghẽn phổi mạn tính là hút thuốc lá, kể cả hút thuốc chủ động hay thụ động. Ngoài ra, căn bệnh này cũng thường xảy ra ở những người tiếp xúc nhiều với khói từ nhiên liệu đốt trong nấu ăn, sưởi ấm trong nhà nhưng thông gió kém.
Một số yếu tố khác có thể góp phần dẫn đến hoặc làm bệnh tình xấu đi bao gồm: tiếp xúc với các yếu tố môi trường, nghề nghiệp (như khói bụi, hóa chất, ô nhiễm không khí) và cả yếu tố di truyền.
Tuy nhiên, vẫn có những người hút thuốc nhiều năm hoặc tiếp xúc với các yếu tố trên nhưng lại không phát triển bệnh COPD. Ngược lại, nhiều người chưa từng hút thuốc lại mắc phải căn bệnh này. Nguyên do vì sao như vậy vẫn chưa được biết rõ nhưng có thể là do ảnh hưởng từ các yếu tố di truyền.
Nguyên nhân gây bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) là gì?
Nguyên nhân chính dẫn đến tắc nghẽn phổi mạn tính là hút thuốc lá, kể cả hút thuốc chủ động hay thụ động. Ngoài ra, căn bệnh này cũng thường xảy ra ở những người tiếp xúc nhiều với khói từ nhiên liệu đốt trong nấu ăn, sưởi ấm trong nhà nhưng thông gió kém.
Một số yếu tố khác có thể góp phần dẫn đến hoặc làm bệnh tình xấu đi bao gồm: tiếp xúc với các yếu tố môi trường, nghề nghiệp (như khói bụi, hóa chất, ô nhiễm không khí) và cả yếu tố di truyền.
Tuy nhiên, vẫn có những người hút thuốc nhiều năm hoặc tiếp xúc với các yếu tố trên nhưng lại không phát triển bệnh COPD. Ngược lại, nhiều người chưa từng hút thuốc lại mắc phải căn bệnh này. Nguyên do vì sao như vậy vẫn chưa được biết rõ nhưng có thể là do ảnh hưởng từ các yếu tố di truyền.
Yếu tố nguy cơ
Yếu tố nguy cơ gây bệnh COPD là gì?
Các yếu tố được xem là góp phần làm tăng khả năng mắc COPD gồm:
- Tiếp xúc với khói thuốc lá. Khói thuốc vẫn là yếu tố nguy cơ chủ yếu dẫn đến phổi tắc nghẽn mạn tính, nhất là khi tiếp xúc trong thời gian dài. Thời gian hút càng lâu và số lượng thuốc hút càng lớn thì nguy cơ mắc bệnh càng cao. Các dạng thuốc lá khác như thuốc lá điện tử, thuốc lào, xì gà, cũng như hít khói thuốc từ người khác cũng làm tăng nguy cơ.
- Hen suyễn. Hen suyễn, hay hen phế quản, là một yếu tố nguy cơ làm phát triển COPD. Nếu một người vừa hút thuốc vừa mắc bệnh hen suyễn sẽ có nguy cơ bị COPD cao hơn.
- Tiếp xúc với khói bụi và hóa chất do nghề nghiệp. Việc tiếp xúc lâu dài với khói, hơi hóa chất và bụi công nghiệp ở nơi làm việc có thể gây kích ứng và tăng khả năng viêm bên trong phổi.
- Tiếp xúc với khói từ đốt cháy nhiên liệu. Khói bốc lên khi đốt các nhiên liệu dùng trong nấu nướng, sưởi ấm ở các ngôi nhà có hệ thống thông gió kém hay không có sẽ làm tăng khả năng mắc COPD.
- Yếu tố di truyền. Một rối loạn di truyền không phổ biến là thiếu men alpha-1-antitrypsin có thể góp phần gây ra COPD. Các yếu tố di truyền khác cũng góp phần khiến một người hút thuốc lá dễ phát triển bệnh ở phổi hơn những người khác.
Những đối tượng có khả năng bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Một số nhóm đối tượng có khả năng mắc bệnh cao hơn người khác, bao gồm:
Yếu tố nguy cơ gây bệnh COPD là gì?
Các yếu tố được xem là góp phần làm tăng khả năng mắc COPD gồm:
- Tiếp xúc với khói thuốc lá. Khói thuốc vẫn là yếu tố nguy cơ chủ yếu dẫn đến phổi tắc nghẽn mạn tính, nhất là khi tiếp xúc trong thời gian dài. Thời gian hút càng lâu và số lượng thuốc hút càng lớn thì nguy cơ mắc bệnh càng cao. Các dạng thuốc lá khác như thuốc lá điện tử, thuốc lào, xì gà, cũng như hít khói thuốc từ người khác cũng làm tăng nguy cơ.
- Hen suyễn. Hen suyễn, hay hen phế quản, là một yếu tố nguy cơ làm phát triển COPD. Nếu một người vừa hút thuốc vừa mắc bệnh hen suyễn sẽ có nguy cơ bị COPD cao hơn.
- Tiếp xúc với khói bụi và hóa chất do nghề nghiệp. Việc tiếp xúc lâu dài với khói, hơi hóa chất và bụi công nghiệp ở nơi làm việc có thể gây kích ứng và tăng khả năng viêm bên trong phổi.
- Tiếp xúc với khói từ đốt cháy nhiên liệu. Khói bốc lên khi đốt các nhiên liệu dùng trong nấu nướng, sưởi ấm ở các ngôi nhà có hệ thống thông gió kém hay không có sẽ làm tăng khả năng mắc COPD.
- Yếu tố di truyền. Một rối loạn di truyền không phổ biến là thiếu men alpha-1-antitrypsin có thể góp phần gây ra COPD. Các yếu tố di truyền khác cũng góp phần khiến một người hút thuốc lá dễ phát triển bệnh ở phổi hơn những người khác.
Những đối tượng có khả năng bị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Một số nhóm đối tượng có khả năng mắc bệnh cao hơn người khác, bao gồm:
- Phụ nữ
- Những người trên 65 tuổi
- Người đã từng hoặc đang hút thuốc
- Có tiền sử hen suyễn
- Phụ nữ
- Những người trên 65 tuổi
- Người đã từng hoặc đang hút thuốc
- Có tiền sử hen suyễn
Chẩn đoán và điều trị
Chẩn đoán bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Để đưa ra chẩn đoán, bác sĩ sẽ xem xét các dấu hiệu và triệu chứng bạn đang gặp phải, tìm hiểu về tiền sử bệnh của bạn và gia đình cũng như hỏi xem bạn có tiếp xúc với những chất có khả năng gây kích ứng không, đặc biệt là thuốc lá. Tiếp đến, họ sẽ yêu cầu bạn thực hiện một số xét nghiệm để xác định chắc chắn tình trạng bệnh:
- Đo chức năng hô hấp (hô hấp ký). Thông qua thử nghiệm này, bác sĩ sẽ đo được lượng không khí bạn có thể hít vào và thở ra, đồng thời đánh giá phổi có cung cấp đủ lượng oxy vào hệ tuần hoàn hay không.
- Chụp X-quang phổi. Kết quả chụp X-quang có thể cho thấy bạn có bị khí phế thũng không. Ngoài ra, phương pháp này cũng giúp loại trừ các vấn đề khác ở tim, phổi.
- Chụp CT. Chụp CT phổi giúp phát hiện khí phế thũng và đánh giá xem bạn có thể phẫu thuật được hay không. Việc này cũng giúp tầm soát ung thư phổi.
- Khí máu động mạch. Kỹ thuật này giúp đo lường lượng khí oxy và carbonic có trong máu.
Đôi khi bác sĩ cũng đề nghị thực hiện thêm một số xét nghiệm khác để tìm ra nguyên nhân gây bệnh. Ví dụ xét nghiệm yếu tố di truyền xem bạn có thiếu men alpha-1-antitrypsin hay không.
Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Những người mới phát hiện mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nhẹ có thể ít cần đến các phương pháp điều trị hơn, chỉ cần cố gắng cai thuốc nếu bạn có hút thuốc lá. Các lựa chọn trong điều trị không thể chữa khỏi các thương tổn ở phổi nhưng giúp kiểm soát tốt các triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh, giảm nguy cơ gặp phải các đợt cấp cũng như biến chứng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bên cạnh việc tránh hút thuốc hay tiếp xúc với khói thuốc, các chất ô nhiễm trong không khí, khói, hơi từ hóa chất, những phương pháp điều trị dành cho người bệnh COPD gồm:
Sử dụng thuốc
Dưới đây là một số thuốc thường dùng trong điều trị các triệu chứng và biến chứng COPD. Lưu ý, các thuốc này chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ với liều lượng phù hợp.
- Thuốc giãn phế quản. Các thuốc này thường được dùng dưới dạng hít với tác dụng làm giãn các cơ xung quanh đường thở. Từ đó, bạn sẽ bớt cảm thấy khó thở và giảm ho. Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (như albuterol, ipratropium, levalbuterol) trước khi thực hiện các hoạt động gắng sức hoặc thuốc giãn phế quản tác dụng dài (gồm aclidinium, arformoterol, indacaterol, tiotropium, salmeterol…) để sử dụng hàng ngày hoặc phối hợp cả hai.
- Thuốc steroid dạng hít. Nhóm thuốc steroid (corticosteroid) dạng hít giúp giảm viêm đường thở và ngăn ngừa đợt cấp phát triển. Các thuốc này hữu ích cho những người thường xuyên lên cơn tắc nghẽn cấp tính. Thuốc thường được dùng bao gồm fluticasone và budesonide. Tuy nhiên, nhóm thuốc này hơi nhiều tác dụng phụ nên bạn cần thận trọng khi dùng.
- Thuốc hít dạng kết hợp. Một số sản phẩm thuốc phối hợp các hoạt chất vừa có tác dụng giãn phế quản vừa kháng viêm nhờ có steroid.
- Thuốc steroid đường uống. Những người bệnh đã tiến triển đến bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 3 hoặc 4 thì các đợt điều trị ngắn ngày (khoảng 5 ngày) bằng thuốc steroid đường uống có thể giúp ngăn ngừa bệnh trầm trọng hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid đường uống trong thời gian dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, như tăng cân, loãng xương, đái tháo đường, đục thủy tinh thể…
- Thuốc ức chế phosphodiesterase-4. Một thuốc trong nhóm này được chấp thuận dùng cho người bệnh nặng và có các triệu chứng viêm phế quản mạn tính là roflumilast. Thuốc có tác dụng giảm viêm và làm giãn đường thở.
- Theophylline. Thuốc này giúp cải thiện chức năng hô hấp, ngăn ngừa bệnh diễn tiến xấu đi. Tuy vậy, người dùng có khả năng gặp một số tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, tim đập nhanh, run rẩy. Do đó, người dùng cần được xét nghiệm thường xuyên để theo dõi nồng độ thuốc trong máu.
- Thuốc kháng sinh. Nhiễm trùng đường hô hấp có thể khiến các triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính tệ hơn và thuốc kháng sinh được dùng để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Thế nhưng, bác sĩ không khuyến cáo sử dụng kháng sinh để phòng ngừa bệnh COPD.
Liệu pháp hỗ trợ chức năng phổi
Một vài liệu pháp bổ sung có thể được lựa chọn cho những bệnh nhân COPD mức độ trung bình hoặc nặng, gồm:
- Liệu pháp oxy
- Chương trình phục hồi chức năng phổi
Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn cho những bệnh nhân bị khí phế thũng nặng, không thể điều trị hiệu quả bằng thuốc. Các loại phẫu thuật có thể là:
- Phẫu thuật giảm thể tích phổi. Bác sĩ sẽ cắt bỏ các phần nhỏ của mô phổi bị thương tổn ở phần trên. Điều này tạo thêm không gian trong khoang ngực để các mô phổi khỏe mạnh còn lại được mở rộng và giúp cơ hoành hoạt động hiệu quả hơn.
- Phẫu thuật nội soi giảm thể dịch phổi. Đây là một phẫu thuật ít xâm lấn đã được chấp thuận trong điều trị COPD. Một van nhỏ, một chiều được đặt vào trong phổi và làm cho thùy bị tổn thương nhiều nhất co, teo lại. Từ đó, phần phổi khỏe mạnh có thêm không gian mở rộng và hoạt động.
- Cấy ghép phổi. Đây có thể là lựa chọn cho một số người bệnh đáp ứng được những tiêu chí cụ thể. Sau khi cấy ghép, người bệnh sẽ cải thiện được khả năng thở và hoạt động thể chất. Tuy nhiên, bạn sẽ trải qua một cuộc phẫu thật lớn với nhiều rủi ro, sau này cần dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời.
- Cắt bóng khí (bullectomy). Khi thành phế nang bị tổn thương và hư hại sẽ dẫn đến hình thành các bóng khí lớn bên trong phổi. Những bóng khí này lớn dần và gây ra nhiều vấn đề hô hấp. Khi đó, bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành cắt bỏ các bóng khí này đi để cải thiện khả năng lưu thông không khí qua phổi.
Chẩn đoán bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính
Để đưa ra chẩn đoán, bác sĩ sẽ xem xét các dấu hiệu và triệu chứng bạn đang gặp phải, tìm hiểu về tiền sử bệnh của bạn và gia đình cũng như hỏi xem bạn có tiếp xúc với những chất có khả năng gây kích ứng không, đặc biệt là thuốc lá. Tiếp đến, họ sẽ yêu cầu bạn thực hiện một số xét nghiệm để xác định chắc chắn tình trạng bệnh:
- Đo chức năng hô hấp (hô hấp ký). Thông qua thử nghiệm này, bác sĩ sẽ đo được lượng không khí bạn có thể hít vào và thở ra, đồng thời đánh giá phổi có cung cấp đủ lượng oxy vào hệ tuần hoàn hay không.
- Chụp X-quang phổi. Kết quả chụp X-quang có thể cho thấy bạn có bị khí phế thũng không. Ngoài ra, phương pháp này cũng giúp loại trừ các vấn đề khác ở tim, phổi.
- Chụp CT. Chụp CT phổi giúp phát hiện khí phế thũng và đánh giá xem bạn có thể phẫu thuật được hay không. Việc này cũng giúp tầm soát ung thư phổi.
- Khí máu động mạch. Kỹ thuật này giúp đo lường lượng khí oxy và carbonic có trong máu.
Đôi khi bác sĩ cũng đề nghị thực hiện thêm một số xét nghiệm khác để tìm ra nguyên nhân gây bệnh. Ví dụ xét nghiệm yếu tố di truyền xem bạn có thiếu men alpha-1-antitrypsin hay không.
Điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Những người mới phát hiện mắc bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính nhẹ có thể ít cần đến các phương pháp điều trị hơn, chỉ cần cố gắng cai thuốc nếu bạn có hút thuốc lá. Các lựa chọn trong điều trị không thể chữa khỏi các thương tổn ở phổi nhưng giúp kiểm soát tốt các triệu chứng, làm chậm tiến triển bệnh, giảm nguy cơ gặp phải các đợt cấp cũng như biến chứng, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống.
Bên cạnh việc tránh hút thuốc hay tiếp xúc với khói thuốc, các chất ô nhiễm trong không khí, khói, hơi từ hóa chất, những phương pháp điều trị dành cho người bệnh COPD gồm:
Sử dụng thuốc
Dưới đây là một số thuốc thường dùng trong điều trị các triệu chứng và biến chứng COPD. Lưu ý, các thuốc này chỉ được sử dụng theo chỉ định của bác sĩ với liều lượng phù hợp.
- Thuốc giãn phế quản. Các thuốc này thường được dùng dưới dạng hít với tác dụng làm giãn các cơ xung quanh đường thở. Từ đó, bạn sẽ bớt cảm thấy khó thở và giảm ho. Tùy vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc giãn phế quản tác dụng ngắn (như albuterol, ipratropium, levalbuterol) trước khi thực hiện các hoạt động gắng sức hoặc thuốc giãn phế quản tác dụng dài (gồm aclidinium, arformoterol, indacaterol, tiotropium, salmeterol…) để sử dụng hàng ngày hoặc phối hợp cả hai.
- Thuốc steroid dạng hít. Nhóm thuốc steroid (corticosteroid) dạng hít giúp giảm viêm đường thở và ngăn ngừa đợt cấp phát triển. Các thuốc này hữu ích cho những người thường xuyên lên cơn tắc nghẽn cấp tính. Thuốc thường được dùng bao gồm fluticasone và budesonide. Tuy nhiên, nhóm thuốc này hơi nhiều tác dụng phụ nên bạn cần thận trọng khi dùng.
- Thuốc hít dạng kết hợp. Một số sản phẩm thuốc phối hợp các hoạt chất vừa có tác dụng giãn phế quản vừa kháng viêm nhờ có steroid.
- Thuốc steroid đường uống. Những người bệnh đã tiến triển đến bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính giai đoạn 3 hoặc 4 thì các đợt điều trị ngắn ngày (khoảng 5 ngày) bằng thuốc steroid đường uống có thể giúp ngăn ngừa bệnh trầm trọng hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng corticosteroid đường uống trong thời gian dài có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nghiêm trọng, như tăng cân, loãng xương, đái tháo đường, đục thủy tinh thể…
- Thuốc ức chế phosphodiesterase-4. Một thuốc trong nhóm này được chấp thuận dùng cho người bệnh nặng và có các triệu chứng viêm phế quản mạn tính là roflumilast. Thuốc có tác dụng giảm viêm và làm giãn đường thở.
- Theophylline. Thuốc này giúp cải thiện chức năng hô hấp, ngăn ngừa bệnh diễn tiến xấu đi. Tuy vậy, người dùng có khả năng gặp một số tác dụng phụ như buồn nôn, đau đầu, tim đập nhanh, run rẩy. Do đó, người dùng cần được xét nghiệm thường xuyên để theo dõi nồng độ thuốc trong máu.
- Thuốc kháng sinh. Nhiễm trùng đường hô hấp có thể khiến các triệu chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính tệ hơn và thuốc kháng sinh được dùng để tiêu diệt vi khuẩn gây bệnh. Thế nhưng, bác sĩ không khuyến cáo sử dụng kháng sinh để phòng ngừa bệnh COPD.
Liệu pháp hỗ trợ chức năng phổi
Một vài liệu pháp bổ sung có thể được lựa chọn cho những bệnh nhân COPD mức độ trung bình hoặc nặng, gồm:
- Liệu pháp oxy
- Chương trình phục hồi chức năng phổi
Phẫu thuật
Phẫu thuật là lựa chọn cho những bệnh nhân bị khí phế thũng nặng, không thể điều trị hiệu quả bằng thuốc. Các loại phẫu thuật có thể là:
- Phẫu thuật giảm thể tích phổi. Bác sĩ sẽ cắt bỏ các phần nhỏ của mô phổi bị thương tổn ở phần trên. Điều này tạo thêm không gian trong khoang ngực để các mô phổi khỏe mạnh còn lại được mở rộng và giúp cơ hoành hoạt động hiệu quả hơn.
- Phẫu thuật nội soi giảm thể dịch phổi. Đây là một phẫu thuật ít xâm lấn đã được chấp thuận trong điều trị COPD. Một van nhỏ, một chiều được đặt vào trong phổi và làm cho thùy bị tổn thương nhiều nhất co, teo lại. Từ đó, phần phổi khỏe mạnh có thêm không gian mở rộng và hoạt động.
- Cấy ghép phổi. Đây có thể là lựa chọn cho một số người bệnh đáp ứng được những tiêu chí cụ thể. Sau khi cấy ghép, người bệnh sẽ cải thiện được khả năng thở và hoạt động thể chất. Tuy nhiên, bạn sẽ trải qua một cuộc phẫu thật lớn với nhiều rủi ro, sau này cần dùng thuốc ức chế miễn dịch suốt đời.
- Cắt bóng khí (bullectomy). Khi thành phế nang bị tổn thương và hư hại sẽ dẫn đến hình thành các bóng khí lớn bên trong phổi. Những bóng khí này lớn dần và gây ra nhiều vấn đề hô hấp. Khi đó, bác sĩ phẫu thuật sẽ tiến hành cắt bỏ các bóng khí này đi để cải thiện khả năng lưu thông không khí qua phổi.
Biến chứng
Biến chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Bệnh lý này có thể dẫn đến rất nhiều biến chứng, gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh, cúm, viêm phổi
- Vấn đề tim mạch
- Ung thư phổi
- Tăng huyết áp động mạch phổi
- Trầm cảm
Biến chứng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Bệnh lý này có thể dẫn đến rất nhiều biến chứng, gồm:
- Nhiễm trùng đường hô hấp, như cảm lạnh, cúm, viêm phổi
- Vấn đề tim mạch
- Ung thư phổi
- Tăng huyết áp động mạch phổi
- Trầm cảm
Sống cùng bệnh
Chung sống cùng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Để chung sống cùng căn bệnh này, ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị bạn cần thực hiện các biện pháp để thay đổi lối sống của mình.
Bỏ hút thuốc và tránh các chất kích thích phổi
- Nếu bạn hút thuốc, hãy bỏ thuốc. Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây nên bệnh lý này. Hãy nói chuyện với bác sĩ về các chương trình cai thuốc và sản phẩm có thể giúp bạn bỏ thuốc lá.
- Cố gắng tránh các chất kích thích phổi có thể góp phần gây ra COPD. Ví dụ như khói thuốc lá, ô nhiễm không khí, hơi hóa chất, bụi.
- Tránh những chất gây kích thích trong nhà. Nếu nhà được sơn hoặc phun thuốc diệt côn trùng, bạn nên tránh ở trong nhà một thời gian.
- Nên đóng cửa sổ nhà (nếu có thể) khi không khí quanh nhà bị ô nhiễm hoặc có nhiều bụi.
Khám sức khỏe thường xuyên
- Điều quan trọng là bạn phải tái khám đúng hẹn và đầy đủ. Hãy nhớ tái khám trước khi sử dụng hết số thuốc trước đó và mang theo danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng khi đi tái khám.
- Hãy hỏi bác sĩ về việc liệu bạn có cần tiêm vắc xin ngừa cúm và viêm phổi không. Ngoài ra, yêu cầu bác sĩ kiểm tra các bệnh khác có thể do phổi tắc nghẽn mạn tính gây ra, chẳng hạn như bệnh tim, ung thư phổi và viêm phổi.
Làm giảm triệu chứng của bệnh
- Bạn cần có chế độ ăn uống hợp lý và đầy đủ chất dinh dưỡng.
- Tích cực hoạt động bằng cách thường xuyên tập thể dục. Hoạt động thể chất có thể tăng cường cơ bắp, giúp bạn thở dễ dàng hơn và cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn. Nhưng trước hết, bạn nên nói chuyện với bác sĩ về các bài tập thể dục an toàn cho mình.
- Đặt những thứ bạn cần ở những nơi dễ lấy.
- Hãy sắp xếp các vật dụng sinh hoạt hằng ngày cũng như phòng ở tại vị trí thuận tiện để hạn chế leo cầu thang hằng ngày.
- Nên sử dụng những loại quần áo rộng và giày dép dễ dàng mang vào và cởi ra.
- Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bạn có thể nhờ gia đình và bạn bè để được giúp đỡ và hỗ trợ những công việc hàng ngày.
Thực hiện các phương pháp cải thiện hơi thở
Có hai bài tập chính giúp bệnh nhân COPD phục hồi và cải thiện hơi thở:
- Phương pháp thở mím môi. Một số người mắc bệnh COPD thường gặp khó khăn trong việc thở ra, khiến không khí tồn động trong phổi, do đó phổi không thể giãn nở một cách bình thường. Phương pháp thở mím môi có thể giúp bệnh nhân giải quyết tình trạng này. Để thực hiện phương pháp này, bạn hãy ngồi thoải mái và hít vào thật sâu bằng mũi. Sau đó, mím môi như khi huýt sáo rồi thở ra chầm chậm bằng miệng;
- Phương pháp thở bằng cơ hoành. Kỹ thuật này giúp tăng cường lực cho cơ hoành và giảm năng lượng sử dụng khi thở. Để thực hiện phương pháp thở bằng cơ hoành, bạn hãy nằm ngửa và co gối lại. Một tay đặt ở ngực, tay còn lại thả lỏng trên bụng. Khi hít vào và thở ra, bạn hãy cố gắng để ngực không di chuyển và dùng các cơ ở vùng dạ dày để thở. Bạn nên thực hiện phương pháp này 3 lần mỗi ngày và mỗi lần 5–10 phút.
Tập thể dục thường xuyên
Các bài tập khác nhau sẽ có những tác dụng khác nhau, ví dụ như:
- Các bài tập tốt cho hệ tim mạch có thể cải thiện hơi thở của bạn bằng cách tăng cường sức mạnh cho tim và phổi. Nếu tập thường xuyên, các bài tập tim mạch có thể làm giảm nhịp tim và huyết áp về mức tiêu chuẩn. Trái tim của bạn sẽ không phải vận động quá mức khi tham gia những hoạt động thể chất, từ đó sẽ giúp bạn hô hấp thoải mái hơn.
- Các bài tập tăng cường vận động nhằm gia tăng sức mạnh cơ bắp ở phần trên cơ thể sẽ làm tăng cường sức mạnh của các cơ hô hấp.
- Các bài tập giãn và căng cơ, ví dụ như tập yoga và pilates giúp tăng cường khả năng phối hợp các động tác trong cơ thể và khả năng hô hấp.
Tuy nhiên, bạn vẫn cần phải thận trọng khi tập thể dục và nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu tập thể dục. Bác sĩ có thể tư vấn và giúp bạn phân tích sự an toàn và lợi ích của mỗi bài tập để bạn lựa chọn.
Chuẩn bị cho trường hợp khẩn cấp
- Giữ số điện thoại của các bác sĩ, bệnh viện và một ai đó có thể đưa bạn đi khám ngay khi có dấu hiệu bệnh trở nặng.
- Gọi cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của ệnh đang xấu đi hoặc nếu bạn có dấu hiệu của nhiễm trùng như sốt.
Chung sống cùng bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD)
Để chung sống cùng căn bệnh này, ngoài việc tuân thủ phác đồ điều trị bạn cần thực hiện các biện pháp để thay đổi lối sống của mình.
Bỏ hút thuốc và tránh các chất kích thích phổi
- Nếu bạn hút thuốc, hãy bỏ thuốc. Hút thuốc lá là nguyên nhân hàng đầu gây nên bệnh lý này. Hãy nói chuyện với bác sĩ về các chương trình cai thuốc và sản phẩm có thể giúp bạn bỏ thuốc lá.
- Cố gắng tránh các chất kích thích phổi có thể góp phần gây ra COPD. Ví dụ như khói thuốc lá, ô nhiễm không khí, hơi hóa chất, bụi.
- Tránh những chất gây kích thích trong nhà. Nếu nhà được sơn hoặc phun thuốc diệt côn trùng, bạn nên tránh ở trong nhà một thời gian.
- Nên đóng cửa sổ nhà (nếu có thể) khi không khí quanh nhà bị ô nhiễm hoặc có nhiều bụi.
Khám sức khỏe thường xuyên
- Điều quan trọng là bạn phải tái khám đúng hẹn và đầy đủ. Hãy nhớ tái khám trước khi sử dụng hết số thuốc trước đó và mang theo danh sách tất cả các loại thuốc bạn đang dùng khi đi tái khám.
- Hãy hỏi bác sĩ về việc liệu bạn có cần tiêm vắc xin ngừa cúm và viêm phổi không. Ngoài ra, yêu cầu bác sĩ kiểm tra các bệnh khác có thể do phổi tắc nghẽn mạn tính gây ra, chẳng hạn như bệnh tim, ung thư phổi và viêm phổi.
Làm giảm triệu chứng của bệnh
- Bạn cần có chế độ ăn uống hợp lý và đầy đủ chất dinh dưỡng.
- Tích cực hoạt động bằng cách thường xuyên tập thể dục. Hoạt động thể chất có thể tăng cường cơ bắp, giúp bạn thở dễ dàng hơn và cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn. Nhưng trước hết, bạn nên nói chuyện với bác sĩ về các bài tập thể dục an toàn cho mình.
- Đặt những thứ bạn cần ở những nơi dễ lấy.
- Hãy sắp xếp các vật dụng sinh hoạt hằng ngày cũng như phòng ở tại vị trí thuận tiện để hạn chế leo cầu thang hằng ngày.
- Nên sử dụng những loại quần áo rộng và giày dép dễ dàng mang vào và cởi ra.
- Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh, bạn có thể nhờ gia đình và bạn bè để được giúp đỡ và hỗ trợ những công việc hàng ngày.
Thực hiện các phương pháp cải thiện hơi thở
Có hai bài tập chính giúp bệnh nhân COPD phục hồi và cải thiện hơi thở:
- Phương pháp thở mím môi. Một số người mắc bệnh COPD thường gặp khó khăn trong việc thở ra, khiến không khí tồn động trong phổi, do đó phổi không thể giãn nở một cách bình thường. Phương pháp thở mím môi có thể giúp bệnh nhân giải quyết tình trạng này. Để thực hiện phương pháp này, bạn hãy ngồi thoải mái và hít vào thật sâu bằng mũi. Sau đó, mím môi như khi huýt sáo rồi thở ra chầm chậm bằng miệng;
- Phương pháp thở bằng cơ hoành. Kỹ thuật này giúp tăng cường lực cho cơ hoành và giảm năng lượng sử dụng khi thở. Để thực hiện phương pháp thở bằng cơ hoành, bạn hãy nằm ngửa và co gối lại. Một tay đặt ở ngực, tay còn lại thả lỏng trên bụng. Khi hít vào và thở ra, bạn hãy cố gắng để ngực không di chuyển và dùng các cơ ở vùng dạ dày để thở. Bạn nên thực hiện phương pháp này 3 lần mỗi ngày và mỗi lần 5–10 phút.
Tập thể dục thường xuyên
Các bài tập khác nhau sẽ có những tác dụng khác nhau, ví dụ như:
- Các bài tập tốt cho hệ tim mạch có thể cải thiện hơi thở của bạn bằng cách tăng cường sức mạnh cho tim và phổi. Nếu tập thường xuyên, các bài tập tim mạch có thể làm giảm nhịp tim và huyết áp về mức tiêu chuẩn. Trái tim của bạn sẽ không phải vận động quá mức khi tham gia những hoạt động thể chất, từ đó sẽ giúp bạn hô hấp thoải mái hơn.
- Các bài tập tăng cường vận động nhằm gia tăng sức mạnh cơ bắp ở phần trên cơ thể sẽ làm tăng cường sức mạnh của các cơ hô hấp.
- Các bài tập giãn và căng cơ, ví dụ như tập yoga và pilates giúp tăng cường khả năng phối hợp các động tác trong cơ thể và khả năng hô hấp.
Tuy nhiên, bạn vẫn cần phải thận trọng khi tập thể dục và nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi bắt đầu tập thể dục. Bác sĩ có thể tư vấn và giúp bạn phân tích sự an toàn và lợi ích của mỗi bài tập để bạn lựa chọn.
Chuẩn bị cho trường hợp khẩn cấp
- Giữ số điện thoại của các bác sĩ, bệnh viện và một ai đó có thể đưa bạn đi khám ngay khi có dấu hiệu bệnh trở nặng.
- Gọi cho bác sĩ nếu bạn nhận thấy các triệu chứng của ệnh đang xấu đi hoặc nếu bạn có dấu hiệu của nhiễm trùng như sốt.
Xem thêm: Mẹ bầu bị tiểu đường thai kỳ nguy hiểm với thai nhi như thế nào?
Tin mới nhất
- Đào Nhân và tác dụng chữa bệnh của Đào Nhân
- Ăn gạo lứt có tác dụng gì? Lợi ích tuyệt vời từ việc ăn gạo lứt
- Bệnh trĩ nội độ 4 – Cách điều trị và phòng biến chứng
- Dấu hiệu ung thư đại tràng giai đoạn đầu: Biết để điều trị kịp thời
- 12 bí quyết chăm sóc móng chị em nhất định phải biết
- Nấm lim xanh cổ truyền tác dụng gì tăng cường sinh lực phái mạnh
- Điều trị táo bón dễ dàng bằng bài thuốc thảo dược – “Khắc tinh” của mọi bệnh lý tiêu hóa
- Bệnh á sừng: Nắm rõ triệu chứng, hiểu đúng nguyên nhân để điều trị hiệu quả
- Sỏi thận san hô có nguy hiểm không? Chế độ ăn và cách điều trị
- Nám da là gì? Nguyên nhân gây nám da và cách xử lý hiệu quả