Nhiễm H. pylori (nhiễm H. pylori dạ dày)
Nhiễm khuẩn H.pylori (khuẩn HP hay còn gọi helicobacter pylori) là một tình trạng rất phổ biến nhưng không nhiều người phát hiện vì bệnh không gây ra bất cứ triệu chứng nào. Vậy H.pylori là gì? Nhiễm khuẩn HP có nguy hiểm không? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.
Nhiễm khuẩn H.pylori (khuẩn HP hay còn gọi helicobacter pylori) là một tình trạng rất phổ biến nhưng không nhiều người phát hiện vì bệnh không gây ra bất cứ triệu chứng nào. Vậy H.pylori là gì? Nhiễm khuẩn HP có nguy hiểm không? Mời bạn tham khảo bài viết sau đây.
Tìm hiểu chung
Nhiễm khuẩn H.pylori là gì?
H. pylori hay còn gọi helicobacter pylori là một loại vi khuẩn phổ biến phát triển trong đường tiêu hóa và có xu hướng tấn công niêm mạc dạ dày. Khoảng 60% người trưởng thành sẽ bị nhiễm H.pylori. Tình trạng này thường vô hại, nhưng chúng có thể góp phần gây ra các vết loét ở dạ dày và ruột non.
Nhiễm khuẩn H.pylori là gì?
H. pylori hay còn gọi helicobacter pylori là một loại vi khuẩn phổ biến phát triển trong đường tiêu hóa và có xu hướng tấn công niêm mạc dạ dày. Khoảng 60% người trưởng thành sẽ bị nhiễm H.pylori. Tình trạng này thường vô hại, nhưng chúng có thể góp phần gây ra các vết loét ở dạ dày và ruột non.
Mặc dù nhiễm vi khuẩn HP thường không gây ra triệu chứng, nhưng chúng có thể dẫn đến bệnh ở một số người, bao gồm loét dạ dày và viêm dạ dày.
H. pylori thích nghi để sống trong môi trường axit dạ dày. Những vi khuẩn này có thể thay đổi môi trường xung quanh chúng và làm giảm độ axit ở đây để chúng có thể sống sót. Hình dạng xoắn ốc của H. pylori cho phép xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, nơi chúng được bảo vệ bởi chất nhầy, vì vậy các tế bào miễn dịch không thể tiếp cận chúng.
Các vi khuẩn có thể can thiệp vào phản ứng miễn dịch và đảm bảo rằng chúng không bị tiêu diệt. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề ở dạ dày.
Mặc dù nhiễm vi khuẩn HP thường không gây ra triệu chứng, nhưng chúng có thể dẫn đến bệnh ở một số người, bao gồm loét dạ dày và viêm dạ dày.
H. pylori thích nghi để sống trong môi trường axit dạ dày. Những vi khuẩn này có thể thay đổi môi trường xung quanh chúng và làm giảm độ axit ở đây để chúng có thể sống sót. Hình dạng xoắn ốc của H. pylori cho phép xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, nơi chúng được bảo vệ bởi chất nhầy, vì vậy các tế bào miễn dịch không thể tiếp cận chúng.
Các vi khuẩn có thể can thiệp vào phản ứng miễn dịch và đảm bảo rằng chúng không bị tiêu diệt. Điều này có thể dẫn đến các vấn đề ở dạ dày.
Triệu chứng
Triệu chứng nhiễm khuẩn helicobacter pylori là gì?
Thực tế, nhiễm khuẩn H.pylori không gây ra bất cứ triệu chứng nào. Tuy nhiên, nếu có vết loét, bạn sẽ cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau nhói ở bụng.
Cơn đau có thể đến rồi đi, nhưng bạn có thể cảm nhận rõ nhất khi bụng đói, chẳng hạn như giữa các bữa ăn hoặc giữa đêm. Nó có thể kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ. Bạn sẽ cảm thấy bớt đau hơn sau khi ăn no, uống sữa hoặc dùng thuốc kháng axit.
Các dấu hiệu khác của vết loét bao gồm:
- Đầy hơi
- Ợ hơi
- Không cảm thấy đói
- Buồn nôn
- Nôn
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
Loét có thể chảy máu vào dạ dày hoặc ruột, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Phân có máu, màu đỏ sẫm hoặc đen
- Khó thở
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu
- Cảm thấy rất mệt mỏi vô cớ.
- Màu da nhợt nhạt
- Nôn có máu hoặc trông giống như bã cà phê
- Đau bụng dữ dội
Mặc dù không phổ biến, nhưng nhiễm H.pylori có thể gây ung thư dạ dày. Bệnh có khá ít triệu chứng lúc đầu, như ợ nóng. Theo thời gian, bạn có thể nhận thấy:
Triệu chứng nhiễm khuẩn helicobacter pylori là gì?
Thực tế, nhiễm khuẩn H.pylori không gây ra bất cứ triệu chứng nào. Tuy nhiên, nếu có vết loét, bạn sẽ cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau nhói ở bụng.
Cơn đau có thể đến rồi đi, nhưng bạn có thể cảm nhận rõ nhất khi bụng đói, chẳng hạn như giữa các bữa ăn hoặc giữa đêm. Nó có thể kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ. Bạn sẽ cảm thấy bớt đau hơn sau khi ăn no, uống sữa hoặc dùng thuốc kháng axit.
Các dấu hiệu khác của vết loét bao gồm:
- Đầy hơi
- Ợ hơi
- Không cảm thấy đói
- Buồn nôn
- Nôn
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
Loét có thể chảy máu vào dạ dày hoặc ruột, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Phân có máu, màu đỏ sẫm hoặc đen
- Khó thở
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu
- Cảm thấy rất mệt mỏi vô cớ.
- Màu da nhợt nhạt
- Nôn có máu hoặc trông giống như bã cà phê
- Đau bụng dữ dội
Mặc dù không phổ biến, nhưng nhiễm H.pylori có thể gây ung thư dạ dày. Bệnh có khá ít triệu chứng lúc đầu, như ợ nóng. Theo thời gian, bạn có thể nhận thấy:
Triệu chứng nhiễm khuẩn helicobacter pylori là gì?
Thực tế, nhiễm khuẩn H.pylori không gây ra bất cứ triệu chứng nào. Tuy nhiên, nếu có vết loét, bạn sẽ cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau nhói ở bụng.
Cơn đau có thể đến rồi đi, nhưng bạn có thể cảm nhận rõ nhất khi bụng đói, chẳng hạn như giữa các bữa ăn hoặc giữa đêm. Nó có thể kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ. Bạn sẽ cảm thấy bớt đau hơn sau khi ăn no, uống sữa hoặc dùng thuốc kháng axit.
Triệu chứng nhiễm khuẩn helicobacter pylori là gì?
Thực tế, nhiễm khuẩn H.pylori không gây ra bất cứ triệu chứng nào. Tuy nhiên, nếu có vết loét, bạn sẽ cảm thấy đau âm ỉ hoặc đau nhói ở bụng.
Cơn đau có thể đến rồi đi, nhưng bạn có thể cảm nhận rõ nhất khi bụng đói, chẳng hạn như giữa các bữa ăn hoặc giữa đêm. Nó có thể kéo dài trong vài phút hoặc vài giờ. Bạn sẽ cảm thấy bớt đau hơn sau khi ăn no, uống sữa hoặc dùng thuốc kháng axit.
Các dấu hiệu khác của vết loét bao gồm:
- Đầy hơi
- Ợ hơi
- Không cảm thấy đói
- Buồn nôn
- Nôn
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
Loét có thể chảy máu vào dạ dày hoặc ruột, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Phân có máu, màu đỏ sẫm hoặc đen
- Khó thở
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu
- Cảm thấy rất mệt mỏi vô cớ.
- Màu da nhợt nhạt
- Nôn có máu hoặc trông giống như bã cà phê
- Đau bụng dữ dội
Mặc dù không phổ biến, nhưng nhiễm H.pylori có thể gây ung thư dạ dày. Bệnh có khá ít triệu chứng lúc đầu, như ợ nóng. Theo thời gian, bạn có thể nhận thấy:
Các dấu hiệu khác của vết loét bao gồm:
- Đầy hơi
- Ợ hơi
- Không cảm thấy đói
- Buồn nôn
- Nôn
- Sụt cân không rõ nguyên nhân
Loét có thể chảy máu vào dạ dày hoặc ruột, gây nguy hiểm cho sức khỏe. Gọi cấp cứu ngay lập tức nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nào sau đây:
- Phân có máu, màu đỏ sẫm hoặc đen
- Khó thở
- Chóng mặt hoặc ngất xỉu
- Cảm thấy rất mệt mỏi vô cớ.
- Màu da nhợt nhạt
- Nôn có máu hoặc trông giống như bã cà phê
- Đau bụng dữ dội
Mặc dù không phổ biến, nhưng nhiễm H.pylori có thể gây ung thư dạ dày. Bệnh có khá ít triệu chứng lúc đầu, như ợ nóng. Theo thời gian, bạn có thể nhận thấy:
- Đau bụng hoặc chướng bụng
- Buồn nôn
- Không cảm thấy đói
- Cảm giác no sau khi bạn ăn chỉ một lượng nhỏ
- Nôn
- Sụt cân không có lý do
- Đau bụng hoặc chướng bụng
- Buồn nôn
- Không cảm thấy đói
- Cảm giác no sau khi bạn ăn chỉ một lượng nhỏ
- Nôn
- Sụt cân không có lý do
Nguyên nhân
Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn H.pylori là gì?
Các chuyên gia vẫn chưa viết chính xác con đường lây lan của vi khuẩn H.pylori. Họ cho rằng vi khuẩn có thể lây qua đường miệng hoặc đường phân – miệng (xảy ra khi một người không rửa tay sạch sau khi đi đại tiện). Helicobacter pylori cũng có thể lây nhiễm do người bệnh tiếp xúc với nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm.
Sau khi xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, vi khuẩn sẽ tạo ra các chất trung hòa axit dạ dày. Điều này khiến dạ dày dễ bị axit làm tổn thương hơn. Axit dạ dày và H.pylori cùng kích thích niêm mạc, có thể dẫn đến loét dạ dày hoặc tá tràng.
Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn H.pylori là gì?
Các chuyên gia vẫn chưa viết chính xác con đường lây lan của vi khuẩn H.pylori. Họ cho rằng vi khuẩn có thể lây qua đường miệng hoặc đường phân – miệng (xảy ra khi một người không rửa tay sạch sau khi đi đại tiện). Helicobacter pylori cũng có thể lây nhiễm do người bệnh tiếp xúc với nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm.
Sau khi xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, vi khuẩn sẽ tạo ra các chất trung hòa axit dạ dày. Điều này khiến dạ dày dễ bị axit làm tổn thương hơn. Axit dạ dày và H.pylori cùng kích thích niêm mạc, có thể dẫn đến loét dạ dày hoặc tá tràng.
Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn H.pylori là gì?
Các chuyên gia vẫn chưa viết chính xác con đường lây lan của vi khuẩn H.pylori. Họ cho rằng vi khuẩn có thể lây qua đường miệng hoặc đường phân – miệng (xảy ra khi một người không rửa tay sạch sau khi đi đại tiện). Helicobacter pylori cũng có thể lây nhiễm do người bệnh tiếp xúc với nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm.
Sau khi xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, vi khuẩn sẽ tạo ra các chất trung hòa axit dạ dày. Điều này khiến dạ dày dễ bị axit làm tổn thương hơn. Axit dạ dày và H.pylori cùng kích thích niêm mạc, có thể dẫn đến loét dạ dày hoặc tá tràng.
Nguyên nhân gây nhiễm khuẩn H.pylori là gì?
Các chuyên gia vẫn chưa viết chính xác con đường lây lan của vi khuẩn H.pylori. Họ cho rằng vi khuẩn có thể lây qua đường miệng hoặc đường phân – miệng (xảy ra khi một người không rửa tay sạch sau khi đi đại tiện). Helicobacter pylori cũng có thể lây nhiễm do người bệnh tiếp xúc với nước hoặc thực phẩm bị ô nhiễm.
Sau khi xâm nhập vào niêm mạc dạ dày, vi khuẩn sẽ tạo ra các chất trung hòa axit dạ dày. Điều này khiến dạ dày dễ bị axit làm tổn thương hơn. Axit dạ dày và H.pylori cùng kích thích niêm mạc, có thể dẫn đến loét dạ dày hoặc tá tràng.
Chẩn đoán & Điều trị
Các phương pháp giúp chẩn đoán nhiễm H.pylori là gì?
Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ hỏi về bệnh sử cá nhân và gia đình của bạn. Hãy chắc chắn nói với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm vitamin hoặc thực phẩm bổ sung. Nếu bạn gặp phải triệu chứng loét dạ dày, bác sĩ có thể sẽ hỏi bạn cụ thể về việc sử dụng các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid NSAID, chẳng hạn như ibuprofen.
Bác sĩ cũng có thể thực hiện nhiều xét nghiệm và quy trình khác để giúp xác nhận chẩn đoán bệnh:
Khám sức khỏe
Khi khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra dạ dày của bạn để kiểm tra các dấu hiệu đầy hơi hoặc đau. Họ cũng sẽ lắng nghe bất kỳ âm thanh bất thường nào trong bụng.
Xét nghiệm máu
Bạn có thể cần có thể cần làm xét nghiệm máu để tìm kháng thể chống lại H. pylori. Xét nghiệm này chỉ được thực hiện nếu bạn chưa bao giờ được điều trị H. pylori trước đây.
Xét nghiệm phân
Xét nghiệm phân có thể giúp kiểm tra các dấu hiệu của H. pylori trong phân của bạn. Trước khi thực hiện phương pháp này, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn ngừng các loại thuốc như kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton (PPI) trước khi thử nghiệm.
Các phương pháp giúp chẩn đoán nhiễm H.pylori là gì?
Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ hỏi về bệnh sử cá nhân và gia đình của bạn. Hãy chắc chắn nói với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm vitamin hoặc thực phẩm bổ sung. Nếu bạn gặp phải triệu chứng loét dạ dày, bác sĩ có thể sẽ hỏi bạn cụ thể về việc sử dụng các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid NSAID, chẳng hạn như ibuprofen.
Bác sĩ cũng có thể thực hiện nhiều xét nghiệm và quy trình khác để giúp xác nhận chẩn đoán bệnh:
Khám sức khỏe
Khi khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra dạ dày của bạn để kiểm tra các dấu hiệu đầy hơi hoặc đau. Họ cũng sẽ lắng nghe bất kỳ âm thanh bất thường nào trong bụng.
Xét nghiệm máu
Bạn có thể cần có thể cần làm xét nghiệm máu để tìm kháng thể chống lại H. pylori. Xét nghiệm này chỉ được thực hiện nếu bạn chưa bao giờ được điều trị H. pylori trước đây.
Xét nghiệm phân
Xét nghiệm phân có thể giúp kiểm tra các dấu hiệu của H. pylori trong phân của bạn. Trước khi thực hiện phương pháp này, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn ngừng các loại thuốc như kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton (PPI) trước khi thử nghiệm.
Các phương pháp giúp chẩn đoán nhiễm H.pylori là gì?
Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ hỏi về bệnh sử cá nhân và gia đình của bạn. Hãy chắc chắn nói với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm vitamin hoặc thực phẩm bổ sung. Nếu bạn gặp phải triệu chứng loét dạ dày, bác sĩ có thể sẽ hỏi bạn cụ thể về việc sử dụng các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid NSAID, chẳng hạn như ibuprofen.
Bác sĩ cũng có thể thực hiện nhiều xét nghiệm và quy trình khác để giúp xác nhận chẩn đoán bệnh:
Khám sức khỏe
Khi khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra dạ dày của bạn để kiểm tra các dấu hiệu đầy hơi hoặc đau. Họ cũng sẽ lắng nghe bất kỳ âm thanh bất thường nào trong bụng.
Xét nghiệm máu
Bạn có thể cần có thể cần làm xét nghiệm máu để tìm kháng thể chống lại H. pylori. Xét nghiệm này chỉ được thực hiện nếu bạn chưa bao giờ được điều trị H. pylori trước đây.
Xét nghiệm phân
Xét nghiệm phân có thể giúp kiểm tra các dấu hiệu của H. pylori trong phân của bạn. Trước khi thực hiện phương pháp này, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn ngừng các loại thuốc như kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton (PPI) trước khi thử nghiệm.
Các phương pháp giúp chẩn đoán nhiễm H.pylori là gì?
Để chẩn đoán bệnh, bác sĩ sẽ hỏi về bệnh sử cá nhân và gia đình của bạn. Hãy chắc chắn nói với bác sĩ về bất kỳ loại thuốc bạn đang dùng, bao gồm vitamin hoặc thực phẩm bổ sung. Nếu bạn gặp phải triệu chứng loét dạ dày, bác sĩ có thể sẽ hỏi bạn cụ thể về việc sử dụng các thuốc giảm đau kháng viêm không steroid NSAID, chẳng hạn như ibuprofen.
Bác sĩ cũng có thể thực hiện nhiều xét nghiệm và quy trình khác để giúp xác nhận chẩn đoán bệnh:
Khám sức khỏe
Khi khám sức khỏe, bác sĩ sẽ kiểm tra dạ dày của bạn để kiểm tra các dấu hiệu đầy hơi hoặc đau. Họ cũng sẽ lắng nghe bất kỳ âm thanh bất thường nào trong bụng.
Xét nghiệm máu
Bạn có thể cần có thể cần làm xét nghiệm máu để tìm kháng thể chống lại H. pylori. Xét nghiệm này chỉ được thực hiện nếu bạn chưa bao giờ được điều trị H. pylori trước đây.
Xét nghiệm phân
Xét nghiệm phân có thể giúp kiểm tra các dấu hiệu của H. pylori trong phân của bạn. Trước khi thực hiện phương pháp này, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn ngừng các loại thuốc như kháng sinh và thuốc ức chế bơm proton (PPI) trước khi thử nghiệm.
Xét nghiệm hơi thở
Nếu phải làm xét nghiệm hơi thở, bạn sẽ uống một dung dịch có chứa ure. Nếu có vi khuẩn H. pylori, chúng sẽ giải phóng một loại enzyme phá vỡ sự kết hợp này và giải phóng carbon dioxide. Một thiết bị đặc biệt sẽ giúp bác sĩ phát hiện ra vi khuẩn.
Nội soi
Nội soi sẽ giúp bác sĩ quan sát rõ đường tiêu hóa để tìm ra các vết loét do vi khuẩn gây ra.
Các phương pháp điều trị nhiễm H.pylori là gì?
Nếu bạn bị nhiễm helicobacter pylori nhưng không phát triển các vấn đề khác hoặc không có nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày, bác sĩ có thể không cần điều trị.
Mục đích điều trị có thể chữa loét và làm giảm nguy cơ phát triển ung thư dạ dày.
Thuốc
Thông thường, bác sĩ sẽ cần phải kết hợp hai loại kháng sinh khác nhau, cùng với một loại thuốc khác làm giảm axit dạ dày. Việc giảm axit dạ dày giúp kháng sinh hoạt động hiệu quả hơn. Điều trị này đôi khi được gọi là liệu pháp bộ ba (triple therapy).
Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị bằng liệu pháp này bao gồm:
- Clarithromycin
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI), như lansoprazole, esomeprazole, pantoprazole hoặc rabeprazole
- Metronidazole (dùng trong 7 đến 14 ngày)
- Amoxicillin (dùng trong 7 đến 14 ngày)
Việc điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào bệnh sử và vấn đề dị ứng với các thuốc trên của bạn.
Sau khi điều trị, bạn vẫn cần làm xét nghiệm để theo dõi vi khuẩn. Trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần một đợt kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng, nhưng bạn có thể cần dùng thêm nhiều thuốc khác.
Lối sống và chế độ ăn uống
Không có bằng chứng nào cho thấy thực phẩm và dinh dưỡng đóng vai trò ngăn ngừa hoặc gây ra bệnh loét dạ dày ở những người bị nhiễm H. pylori. Tuy nhiên, thực phẩm cay, rượu và hút thuốc có thể làm nặng thêm vết loét và ngăn không cho nó lành đúng cách. Do đó, bạn nên hạn chế hoặc từ bỏ các thói quen không lành mạnh trên để giúp quá trình điều trị hiệu quả hơn.
Xét nghiệm hơi thở
Nếu phải làm xét nghiệm hơi thở, bạn sẽ uống một dung dịch có chứa ure. Nếu có vi khuẩn H. pylori, chúng sẽ giải phóng một loại enzyme phá vỡ sự kết hợp này và giải phóng carbon dioxide. Một thiết bị đặc biệt sẽ giúp bác sĩ phát hiện ra vi khuẩn.
Nội soi
Nội soi sẽ giúp bác sĩ quan sát rõ đường tiêu hóa để tìm ra các vết loét do vi khuẩn gây ra.
Các phương pháp điều trị nhiễm H.pylori là gì?
Nếu bạn bị nhiễm helicobacter pylori nhưng không phát triển các vấn đề khác hoặc không có nguy cơ mắc bệnh ung thư dạ dày, bác sĩ có thể không cần điều trị.
Mục đích điều trị có thể chữa loét và làm giảm nguy cơ phát triển ung thư dạ dày.
Thuốc
Thông thường, bác sĩ sẽ cần phải kết hợp hai loại kháng sinh khác nhau, cùng với một loại thuốc khác làm giảm axit dạ dày. Việc giảm axit dạ dày giúp kháng sinh hoạt động hiệu quả hơn. Điều trị này đôi khi được gọi là liệu pháp bộ ba (triple therapy).
Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị bằng liệu pháp này bao gồm:
- Clarithromycin
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI), như lansoprazole, esomeprazole, pantoprazole hoặc rabeprazole
- Metronidazole (dùng trong 7 đến 14 ngày)
- Amoxicillin (dùng trong 7 đến 14 ngày)
Việc điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào bệnh sử và vấn đề dị ứng với các thuốc trên của bạn.
Sau khi điều trị, bạn vẫn cần làm xét nghiệm để theo dõi vi khuẩn. Trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần một đợt kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng, nhưng bạn có thể cần dùng thêm nhiều thuốc khác.
Lối sống và chế độ ăn uống
Không có bằng chứng nào cho thấy thực phẩm và dinh dưỡng đóng vai trò ngăn ngừa hoặc gây ra bệnh loét dạ dày ở những người bị nhiễm H. pylori. Tuy nhiên, thực phẩm cay, rượu và hút thuốc có thể làm nặng thêm vết loét và ngăn không cho nó lành đúng cách. Do đó, bạn nên hạn chế hoặc từ bỏ các thói quen không lành mạnh trên để giúp quá trình điều trị hiệu quả hơn.
Thuốc
Thông thường, bác sĩ sẽ cần phải kết hợp hai loại kháng sinh khác nhau, cùng với một loại thuốc khác làm giảm axit dạ dày. Việc giảm axit dạ dày giúp kháng sinh hoạt động hiệu quả hơn. Điều trị này đôi khi được gọi là liệu pháp bộ ba (triple therapy).
Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị bằng liệu pháp này bao gồm:
- Clarithromycin
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI), như lansoprazole, esomeprazole, pantoprazole hoặc rabeprazole
- Metronidazole (dùng trong 7 đến 14 ngày)
- Amoxicillin (dùng trong 7 đến 14 ngày)
Việc điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào bệnh sử và vấn đề dị ứng với các thuốc trên của bạn.
Sau khi điều trị, bạn vẫn cần làm xét nghiệm để theo dõi vi khuẩn. Trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần một đợt kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng, nhưng bạn có thể cần dùng thêm nhiều thuốc khác.
Lối sống và chế độ ăn uống
Không có bằng chứng nào cho thấy thực phẩm và dinh dưỡng đóng vai trò ngăn ngừa hoặc gây ra bệnh loét dạ dày ở những người bị nhiễm H. pylori. Tuy nhiên, thực phẩm cay, rượu và hút thuốc có thể làm nặng thêm vết loét và ngăn không cho nó lành đúng cách. Do đó, bạn nên hạn chế hoặc từ bỏ các thói quen không lành mạnh trên để giúp quá trình điều trị hiệu quả hơn.
Thuốc
Thông thường, bác sĩ sẽ cần phải kết hợp hai loại kháng sinh khác nhau, cùng với một loại thuốc khác làm giảm axit dạ dày. Việc giảm axit dạ dày giúp kháng sinh hoạt động hiệu quả hơn. Điều trị này đôi khi được gọi là liệu pháp bộ ba (triple therapy).
Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị bằng liệu pháp này bao gồm:
- Clarithromycin
- Thuốc ức chế bơm proton (PPI), như lansoprazole, esomeprazole, pantoprazole hoặc rabeprazole
- Metronidazole (dùng trong 7 đến 14 ngày)
- Amoxicillin (dùng trong 7 đến 14 ngày)
Việc điều trị có thể thay đổi tùy thuộc vào bệnh sử và vấn đề dị ứng với các thuốc trên của bạn.
Sau khi điều trị, bạn vẫn cần làm xét nghiệm để theo dõi vi khuẩn. Trong hầu hết các trường hợp, chỉ cần một đợt kháng sinh để loại bỏ nhiễm trùng, nhưng bạn có thể cần dùng thêm nhiều thuốc khác.
Lối sống và chế độ ăn uống
Không có bằng chứng nào cho thấy thực phẩm và dinh dưỡng đóng vai trò ngăn ngừa hoặc gây ra bệnh loét dạ dày ở những người bị nhiễm H. pylori. Tuy nhiên, thực phẩm cay, rượu và hút thuốc có thể làm nặng thêm vết loét và ngăn không cho nó lành đúng cách. Do đó, bạn nên hạn chế hoặc từ bỏ các thói quen không lành mạnh trên để giúp quá trình điều trị hiệu quả hơn.
Biến chứng
Các biến chứng khi nhiễm H.pylori là gì?
Các biến chứng liên quan đến nhiễm H. pylori bao gồm:
- Loét. H. pylori có thể làm hư lớp lót niêm mạc dạ dày và ruột non, dẫn đến loét. Khoảng 10% những người bị H. pylori sẽ bị loét.
- Viêm niêm mạc dạ dày. Nhiễm H. pylori có thể gây kích ứng dạ dày và gây viêm (viêm dạ dày).
- Ung thư dạ dày. Nhiễm H. pylori là yếu tố nguy cơ cao đối với một số loại ung thư dạ dày.
Các biến chứng khi nhiễm H.pylori là gì?
Các biến chứng liên quan đến nhiễm H. pylori bao gồm:
- Loét. H. pylori có thể làm hư lớp lót niêm mạc dạ dày và ruột non, dẫn đến loét. Khoảng 10% những người bị H. pylori sẽ bị loét.
- Viêm niêm mạc dạ dày. Nhiễm H. pylori có thể gây kích ứng dạ dày và gây viêm (viêm dạ dày).
- Ung thư dạ dày. Nhiễm H. pylori là yếu tố nguy cơ cao đối với một số loại ung thư dạ dày.
Các biến chứng khi nhiễm H.pylori là gì?
Các biến chứng liên quan đến nhiễm H. pylori bao gồm:
- Loét. H. pylori có thể làm hư lớp lót niêm mạc dạ dày và ruột non, dẫn đến loét. Khoảng 10% những người bị H. pylori sẽ bị loét.
- Viêm niêm mạc dạ dày. Nhiễm H. pylori có thể gây kích ứng dạ dày và gây viêm (viêm dạ dày).
- Ung thư dạ dày. Nhiễm H. pylori là yếu tố nguy cơ cao đối với một số loại ung thư dạ dày.
Các biến chứng khi nhiễm H.pylori là gì?
Các biến chứng liên quan đến nhiễm H. pylori bao gồm:
- Loét. H. pylori có thể làm hư lớp lót niêm mạc dạ dày và ruột non, dẫn đến loét. Khoảng 10% những người bị H. pylori sẽ bị loét.
- Viêm niêm mạc dạ dày. Nhiễm H. pylori có thể gây kích ứng dạ dày và gây viêm (viêm dạ dày).
- Ung thư dạ dày. Nhiễm H. pylori là yếu tố nguy cơ cao đối với một số loại ung thư dạ dày.
Các biến chứng khi nhiễm H.pylori là gì?
Các biến chứng liên quan đến nhiễm H. pylori bao gồm:
- Loét. H. pylori có thể làm hư lớp lót niêm mạc dạ dày và ruột non, dẫn đến loét. Khoảng 10% những người bị H. pylori sẽ bị loét.
- Viêm niêm mạc dạ dày. Nhiễm H. pylori có thể gây kích ứng dạ dày và gây viêm (viêm dạ dày).
- Ung thư dạ dày. Nhiễm H. pylori là yếu tố nguy cơ cao đối với một số loại ung thư dạ dày.
Các biến chứng khi nhiễm H.pylori là gì?
Các biến chứng liên quan đến nhiễm H. pylori bao gồm:
- Loét. H. pylori có thể làm hư lớp lót niêm mạc dạ dày và ruột non, dẫn đến loét. Khoảng 10% những người bị H. pylori sẽ bị loét.
- Viêm niêm mạc dạ dày. Nhiễm H. pylori có thể gây kích ứng dạ dày và gây viêm (viêm dạ dày).
- Ung thư dạ dày. Nhiễm H. pylori là yếu tố nguy cơ cao đối với một số loại ung thư dạ dày.
Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.
Nguồn tham khảo
Ferri, Fred. Ferri’s Netter Patient Advisor. Philadelphia, PA: Saunders / Elsevier, 2012. Bản in. Trang 301
H. pylori infection. http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/h-pylori/basics/definition/con-20030903. Ngày truy cập 18/9/2015
H. pylori infection. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21463-h-pylori-infection. Ngày truy cập 12/5/2021
H. pylori infection. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/helicobacter-pylori. Ngày truy cập 12/5/2021
H. pylori infection. https://medlineplus.gov/helicobacterpyloriinfections.html. Ngày truy cập 12/5/2021
H. pylori infection. https://gutscharity.org.uk/advice-and-information/conditions/helicobacter-pylori/. Ngày truy cập 12/5/2021
Ferri, Fred. Ferri’s Netter Patient Advisor. Philadelphia, PA: Saunders / Elsevier, 2012. Bản in. Trang 301
H. pylori infection. http://www.mayoclinic.org/diseases-conditions/h-pylori/basics/definition/con-20030903. Ngày truy cập 18/9/2015
H. pylori infection. https://my.clevelandclinic.org/health/diseases/21463-h-pylori-infection. Ngày truy cập 12/5/2021
H. pylori infection. https://www.hopkinsmedicine.org/health/conditions-and-diseases/helicobacter-pylori. Ngày truy cập 12/5/2021
H. pylori infection. https://medlineplus.gov/helicobacterpyloriinfections.html. Ngày truy cập 12/5/2021
H. pylori infection. https://gutscharity.org.uk/advice-and-information/conditions/helicobacter-pylori/. Ngày truy cập 12/5/2021
Các biến chứng khi nhiễm H.pylori là gì?
Các biến chứng liên quan đến nhiễm H. pylori bao gồm:
- Loét. H. pylori có thể làm hư lớp lót niêm mạc dạ dày và ruột non, dẫn đến loét. Khoảng 10% những người bị H. pylori sẽ bị loét.
- Viêm niêm mạc dạ dày. Nhiễm H. pylori có thể gây kích ứng dạ dày và gây viêm (viêm dạ dày).
- Ung thư dạ dày. Nhiễm H. pylori là yếu tố nguy cơ cao đối với một số loại ung thư dạ dày.
Các biến chứng khi nhiễm H.pylori là gì?
Các biến chứng liên quan đến nhiễm H. pylori bao gồm:
- Loét. H. pylori có thể làm hư lớp lót niêm mạc dạ dày và ruột non, dẫn đến loét. Khoảng 10% những người bị H. pylori sẽ bị loét.
- Viêm niêm mạc dạ dày. Nhiễm H. pylori có thể gây kích ứng dạ dày và gây viêm (viêm dạ dày).
- Ung thư dạ dày. Nhiễm H. pylori là yếu tố nguy cơ cao đối với một số loại ung thư dạ dày.
Xem thêm: 22 cách chữa tiểu buốt tiểu rắt tại nhà hiệu quả “cực” nhanh
Tin mới nhất
- Tổ hợp Carney
- Viêm đại tràng
- TÌM HIỂU Dấu hiệu và cách điều trị ung thư đại tràng giai đoạn đầu
- Bị sỏi thận nên ăn gì, kiêng gì giúp nhanh hết?
- Bệnh Chàm (Eczema) là gì? Cách nhận biết và điều trị
- Những nguyên nhân dẫn đến tình trạng lo lắng ở nữ giới
- Rò luân nhĩ
- Cách điều trị trào ngược dạ dày gây ho đờm hiệu quả nhất
- Công dụng hỗ trợ điều trị ung thư tuyến giáp của nấm lim xanh rừng
- Tiểu đường có di truyền không? Tìm hiểu ngay để biết